Uncategorized

tu-vung-tieng-han-ve-nghe-nghiep-thoi-dai-4-0-1-trangtienghan

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nghề Nghiệp Thời Đại 4.0

Hôm nay, Trang Tiếng Hàn giới thiệu đến bạn các từ vựng tiếng hàn về nghề nghiệp thời đại 4.0. Các khái niệm về trí tuệ nhân tạo, căn hộ thông minh và mua sắm trực tuyến đều hoàn toàn mới mẻ đối với con người 20 năm trước. Một số nghề nghiệp liên quan […]

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nghề Nghiệp Thời Đại 4.0 Read More »

Về khí hậu Hàn Quốc và sự khác biệt so với khi hậu ở Việt Nam

Về khí hậu Hàn Quốc và sự khác biệt so với khi hậu ở Việt Nam Thời tiết, khí hậu ở Hàn Quốc như thế nào, có khác nhiều so với Việt Nam hay không?… hãy cùng mình cùng tìm hiểu qua bài viết bên dưới: Các mùa ở Hàn Quốc: Hàn Quốc nằm ở

Về khí hậu Hàn Quốc và sự khác biệt so với khi hậu ở Việt Nam Read More »

Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng

시멘트 Xi măng 황사 Cát vàng 돌 Đá 벽돌 Gạch ống 콘크리트 벽돌 Gạch bê tông 자기 질타일 Gạch men 철판 Tôn 철근 콘크리트 기둥 Cọc bê tông cốt thép 철근 거푸집 Cốp pha thép 고무 교좌 Bố cầu bằng cao su 받침 기둥(목제) Cây chống (bằng gỗ) 철근 받침 기둥 Cây chống thép 철

Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng Read More »

Ngữ pháp Sogang 1

서강 교재 1 권   준비 1: 반갑습니다 문법: * Đuôi Câu: 이다 Danh từ chỉ đồ vật, nơi chốn, người Danh từ + 이에요/예요: LÀ (DANH TỪ) – Danh từ có patchim dùng 이에요. – Danh từ không có patchim dùng 예요. 친구예요   선생님이에요. 1/가: 이름이 뭐예요?   뭐= 무엇: gì, cái gì? 나: 저는

Ngữ pháp Sogang 1 Read More »

A. 안녕하세요? 저는 박준영입니다.

B. 안녕하세요? 제 이름은 흐엉입니다.

    박준영 씨는 한국 사람입니까?

A. 네, 한국 사람입니다.

    흐엉 씨는 말레이시아 사람입니까?

B. 아니요, 저는 베트남 사람입니다.

 

[contact-form-7 id="5b4a51d" title="Ghi chú"]