Từ vựng tiếng Hàn bưu điện
우체국: bưu điện 소포: bưu phẩm 전보: điện báo 우표: tem 보내다: gửi 항공우편: thư hàng không 우편번호: mã số bưu điện 우체부: người đưa thư 우편: thư 우편 집배원: nhân viên đưa thư 우편가방: túi đựng thư 전보 치다: gửi điện báo 전화: điện thoại 수회자: người nhận 소인: dấu bưu điện 전화번호: số […]