Từ vựng

Từ vựng tiếng Hàn bưu điện

우체국: bưu điện 소포: bưu phẩm 전보: điện báo 우표: tem 보내다: gửi 항공우편: thư hàng không 우편번호: mã số bưu điện 우체부: người đưa thư 우편: thư 우편 집배원: nhân viên đưa thư 우편가방: túi đựng thư 전보 치다: gửi điện báo 전화: điện thoại 수회자: người nhận 소인: dấu bưu điện 전화번호: số […]

Từ vựng tiếng Hàn bưu điện Read More »

Từ vựng tiếng Hàn mua sắm

쇼핑: Mua sắm 시장: chợ 시장에 가다: đi chợ 매점: căng tin 값: giá tiền 가격: giá cả 질,질량: chất lượng 수량: số lượng 포장: đóng gói 배달: giao hàng 물건을 받다: nhận hàng 구경하다: xem 사다: mua 팔다: bán 교환하다: đổi 물건을 교환하다: đổi hàng 가격을 묻다: hỏi giá 가격을 올리다: tăng giá 가격을

Từ vựng tiếng Hàn mua sắm Read More »

Từ vựng tiếng Hàn loài hoa

등꽃: hoa đậu tía 라일락: tử đinh hương 매화: hoa mai 난초: hoa lan 달리아: thược dược 도라지 꽃: hoa chuông 들국화: cúc dại 백일홍: bách nhật hồng 목화: hoa bông vải 나리: hoa huệ 나팔꽃: loa kèn 개나리: hoa chuông vàng 국화: hoa cúc 제비꽃: hoa violet, hoa bướm 조화: hoa giả 카네이션: hoa

Từ vựng tiếng Hàn loài hoa Read More »

Từ vựng tiếng Hàn thời tiết và khí hậu

기후: Khí hậu 계절: Mùa 서리: Sương 봄: Xuân 여름: Hạ 가을: Thu 겨울: Đông 바람불다: Gió thổi 바람: Gió 비: Mưa 눈: Tuyết 비오다: Trời mưa 눈내리다: Tuyết rơi 구름: Mây 장마: Mùa mưa 천둥: Sấm 안개끼다: Sương mù 춥다: Lạnh 무지개: Cầu vồng 덥다: Nóng 따뜻하다: Ấm áp 젖은: Ẩm ướt 얼음얼다: Đóng

Từ vựng tiếng Hàn thời tiết và khí hậu Read More »

Từ vựng tiếng Hàn cắt tóc

앞머리를 자르다: cắt tóc mái 숱을 치다: tỉa tóc kiểu đầu sư tử 뿌리염색: nhuộm chân tóc mới mọc 전체염색: nhuộm tất cả 매니큐어: thuốc nhuộm tóc 스컬프처 컬: Phục hồi tóc 단발머리: tóc ngắn 긴머리: tóc dài 생머리: tóc dài tự nhiên 뒷머리: tóc ở phía đằng sau 옆머리: tóc ở phía bên cạnh

Từ vựng tiếng Hàn cắt tóc Read More »

Từ vựng tiếng Hàn xây dựng

 공사장: công trường 기둥: cột 슬라브: sàn 철근콘크리트: bê tông cốt thép 자갈: đá dăm 모래: cát 조적조: gạch 모르타르: vữa 페인트: sơn 강재: thép 유리: kính 복도: hành lang 벽: tường 마루: sàn nhà 마당: sân 문: cửa 지붕: mái nhà 시공: thi công 청사진: bản thiết kế 연면적: diện tích sàn 단면도: mặt

Từ vựng tiếng Hàn xây dựng Read More »

Từ vựng tiếng Hàn phụ tùng ô tô

자동차: ô tô 팬벨트: Dây quạt 배터리: Pin 터미널: Cực 손잡이: Tay cầm 차양: Màn che 와이퍼: Cần gạt nước 백미러: Kính chiếu hậu 핸들: Vành tai lái 출입문 자물쇠: Khóa cửa 사이드 미러: Gương chiếu hậu 팔걸이: Hộp nhỏ đựng đồ 방열기: Bộ tỏa nhiệt 호스: ống 계량봉: Cây đo dầu 연료 측정기: Máy

Từ vựng tiếng Hàn phụ tùng ô tô Read More »

Từ vựng tiếng Hàn dụng cụ cơ khí

펜치: kìm 파스크립: kìm chết 파이프렌치: kìm vặn tuýp nước 탭: mũi ren 연마석: đá mài 야술이 (줄): dũa 너트, 볼트: ốc,vit 몽기: mỏ lết 스페너: cờ lê, cờ lê 가위: kéo 기리: mũi khoan 꾸사리: dây xích 경첩: bản lề 망치: búa 우레탄망치: búa nhựa 고무망치: búa cao su 일자 드라이버: tô vít cạnh

Từ vựng tiếng Hàn dụng cụ cơ khí Read More »

Từ vựng tiếng Hàn cơ khí

시엔시(CNC): máy gia công kỹ thuật số điều khiển 밀링: máy phay 보링: máy phay,khoan,tiện tổng hợp 크레인(휫스트): máy cẩu 스위치: công tắc 차단기: cầu dao 변압기: máy biến áp 특고압: điện cao áp 정격: định mức 정격 전압: điện áp định mức 정격 전류: dòng điện định mức 회전: vòng quay 회전속도: tốc độ

Từ vựng tiếng Hàn cơ khí Read More »

A. 안녕하세요? 저는 박준영입니다.

B. 안녕하세요? 제 이름은 흐엉입니다.

    박준영 씨는 한국 사람입니까?

A. 네, 한국 사람입니다.

    흐엉 씨는 말레이시아 사람입니까?

B. 아니요, 저는 베트남 사람입니다.

 

[contact-form-7 id="5b4a51d" title="Ghi chú"]