
시멘트
Xi măng

황사
Cát vàng

돌
Đá

벽돌
Gạch ống

콘크리트 벽돌
Gạch bê tông

자기 질타일
Gạch men

철판
Tôn

철근 콘크리트 기둥
Cọc bê tông cốt thép

철근 거푸집
Cốp pha thép

고무 교좌
Bố cầu bằng cao su

받침 기둥(목제)
Cây chống (bằng gỗ)

철근 받침 기둥
Cây chống thép

철
Sắt

아연 선
Dây kẽm buộc

페인트
Nước sơn

롤러 페인트 브러시
Cọ lăn sơn

모종삽
Cây bay

미장칼
Trát vữa

우체국
Bưu điện

소화기
Bình cứu hỏa

산소용접
Bình oxy để hàn

안전벨트
Dây đai an toàn

방독면
Mặt nạ phòng độc

비상구
Cửa thoát hiểm

작업복
Đồ bảo hộ lao động

방열복
Đồ chóng nóng

기술자
Kỹ sư

근로자
Công nhân

지하 케이블
Cáp ngầm

천공 버킷
Gào khoan
Mời bạn đánh giá