![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 1 tu-vung-tieng-han-xay-dung-xi-mang](https://trangtienghan.com/wp-content/uploads/2022/08/tu-vung-tieng-han-xay-dung-xi-mang.jpg)
시멘트
Xi măng
![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 2 tu-vung-tieng-han-xay-dung-cat](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
황사
Cát vàng
![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 3 tu-vung-tieng-han-xay-dung-da](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
돌
Đá
![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 4 tu-vung-tieng-han-xay-dung-gach-ong](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
벽돌
Gạch ống
![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 5 tu-vung-tieng-han-xay-dung-gach-be-tong](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
콘크리트 벽돌
Gạch bê tông
![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 6 tu-vung-tieng-han-xay-dung-gach-men](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
자기 질타일
Gạch men
![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 7 tu-vung-tieng-han-xay-dung-ton](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
철판
Tôn
![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 8 tu-vung-tieng-han-xay-dung-cot-betong](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
철근 콘크리트 기둥
Cọc bê tông cốt thép
![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 9 tu-vung-tieng-han-xay-dung-cop-pha-sat](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
철근 거푸집
Cốp pha thép
![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 10 tu-vung-tieng-han-xay-dung--bo-cau-cao-su](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
고무 교좌
Bố cầu bằng cao su
![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 11 tu-vung-tieng-han-xay-dung-cay-chong](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
받침 기둥(목제)
Cây chống (bằng gỗ)
![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 12 tu-vung-tieng-han-xay-dung-cay-chong-thep](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
철근 받침 기둥
Cây chống thép
![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 13 tu-vung-tieng-han-xay-dung-cay-sat](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
철
Sắt
![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 14 tu-vung-tieng-han-xay-dung-day-kem](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
아연 선
Dây kẽm buộc
![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 15 tu-vung-tieng-han-xay-dung-nuoc-son](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
페인트
Nước sơn
![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 16 tu-vung-tieng-han-xay-dung-co-lan-son](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
롤러 페인트 브러시
Cọ lăn sơn
![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 17 tu-vung-tieng-han-cay-bay](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
모종삽
Cây bay
![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 18 tu-vung-tieng-han-xay-dung-dung-cu-trat-vua](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
미장칼
Trát vữa
![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 19 tu-vung-tieng-han-xay-dung-dong-ho-ap-luc](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
우체국
Bưu điện
![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 20 tu-vung-tieng-han-xay-dung-binh-chua-chay](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
소화기
Bình cứu hỏa
![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 21 tu-vung-tieng-han-xay-dung-binh-oxy-han](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
산소용접
Bình oxy để hàn
![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 22 tu-vung-tieng-han-xay-dung-day-dai-an-toan](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
안전벨트
Dây đai an toàn
![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 23 tu-vung-tieng-han-xay-dung-mat-na-phong-doc](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
방독면
Mặt nạ phòng độc
![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 24 tu-vung-tieng-han-xay-dung-cua-thoat-hiem](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
비상구
Cửa thoát hiểm
![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 25 tu-vung-tieng-han-xay-dung-ao-bao-ho-lao-dong](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
작업복
Đồ bảo hộ lao động
![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 26 tu-vung-tieng-han-xay-dung-do-chong-nong](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
방열복
Đồ chóng nóng
![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 27 tu vung tieng han xay dung ky su](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
기술자
Kỹ sư
![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 28 tu-vung-tieng-han-xay-dung-cong-nhan](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
근로자
Công nhân
![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 29 tu-vung-tieng-han-xay-dung-cap-ngam](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
지하 케이블
Cáp ngầm
![Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng 30 tu-vung-tieng-han-xay-dung-dau-gao](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
천공 버킷
Gào khoan
Mời bạn đánh giá