Từ vựng chuyên ngành

tu-vung-tieng-han-xuat-nhap-khau

Từ vựng tiếng Hàn xuất nhập khẩu

Từ vựng tiếng Hàn xuất nhập khẩu Từ vựng tiếng Hàn xuất nhập khẩu: 수출입: xuất nhập khẩu 허가서: giấy phép 품묵 리스트: mức thuế ưu đãi đặc biệt 특별우대세율: mức thuế ưu đãi đặc biệt 품목: loại hàng hoá 탈세: trốn thuế 층정품: hàng biếu , hàng tặng 최혜국: nước tối huệ quốc 최혜국협정을

Từ vựng tiếng Hàn xuất nhập khẩu Xem thêm »

Từ vựng chuyên ngành

Từ vựng tiếng Hàn về du lịch 2023

Từ vựng tiếng Hàn về du lịch 2023 Từ vựng tiếng Hàn về du lịch 2023: 여행: Du lịch 촬영하다: Quay phim, chụp ảnh 찍다: Chụp ảnh 즉석사진: Ảnh lấy ngay 칼라사진: Ảnh màu 쇼핑하다: Đi mua sắm 구경하다: Đi ngắm cảnh 놀어가다: Đi chơi 등산: Leo núi 여행 기: Nhật ký du lịch 여행계획:Kế

Từ vựng tiếng Hàn về du lịch 2023 Xem thêm »

Từ vựng chuyên ngành