Từ vựng tiếng Hàn về nông nghiệp
Từ vựng tiếng Hàn về nông nghiệp Từ vựng tiếng Hàn về nông nghiệp: 1 : 사닥다리 : Cái thang 2 : 농장집 : Nhà Nông 3 : 소: bò 4 : 암소: Bò cái 5 : 농부: Nông dân 6 : 당나귀 : Lừa 7 : 들 : Đồng ruộng 8 : 수닭: Gà …
Từ vựng tiếng Hàn về nông nghiệp Từ vựng tiếng Hàn về nông nghiệp: 1 : 사닥다리 : Cái thang 2 : 농장집 : Nhà Nông 3 : 소: bò 4 : 암소: Bò cái 5 : 농부: Nông dân 6 : 당나귀 : Lừa 7 : 들 : Đồng ruộng 8 : 수닭: Gà …
Từ vựng tiếng Hàn về công cụ lao động Từ vựng tiếng Hàn về công cụ lao động: 1. 보호구: đồ bảo hộ 2. 플러그: phích cắm điện 3. 장갑: găng tay 4. 줄자: thước dây 5. 전기: điện 6. 전선: dây cáp điện 7. 안전모: nón bảo hộ 8. 안전화: giày bảo hộ 9. …
Từ vựng tiếng Hàn xuất nhập khẩu Từ vựng tiếng Hàn xuất nhập khẩu: 수출입: xuất nhập khẩu 허가서: giấy phép 품묵 리스트: mức thuế ưu đãi đặc biệt 특별우대세율: mức thuế ưu đãi đặc biệt 품목: loại hàng hoá 탈세: trốn thuế 층정품: hàng biếu , hàng tặng 최혜국: nước tối huệ quốc 최혜국협정을 …
Từ vựng tiếng Hàn về nhân sự Từ vựng tiếng Hàn về nhân sự: 인사 총무: Hành chính nhân sự 사무실 : Văn phòng 경리부 : Bộ phận kế toán 관리부 : Bộ phận quản lý 인사부 : Bộ phận nhân sự 반장(님) : Tổ trưởng 사원 : Nhân viên 비서(님) : Thư ký 매니저(님) …
Từ vựng tiếng Hàn về du lịch 2023 Từ vựng tiếng Hàn về du lịch 2023: 여행: Du lịch 촬영하다: Quay phim, chụp ảnh 찍다: Chụp ảnh 즉석사진: Ảnh lấy ngay 칼라사진: Ảnh màu 쇼핑하다: Đi mua sắm 구경하다: Đi ngắm cảnh 놀어가다: Đi chơi 등산: Leo núi 여행 기: Nhật ký du lịch 여행계획:Kế …
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hóa học Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hóa học: 방취제: Chất khử mùi 아연 산화물: Kẽm oxit 플라스틱: Chất dẻo 화학 물질: Hóa chất 이산화 탄소: Ô-xit các-bon 카복실산: Axit cacboxylic 가소제: Chất hóa dẻo 촉매질: Chất xúc tác 항산화물질: Chất chống oxy hóa 화학: Hóa học 나트륨: …
Từ vựng tiếng Hàn về kinh doanh Từ vựng tiếng Hàn về kinh doanh: 고정비: Chi phí cố định 공장: Nhà máy 공헌이익: Lợi nhuận đóng góp 기업소득세: Thuế thu nhập doanh nghiệp 기존고객: Khách hàng hiện có 단품: Sản phẩm riêng lẻ 단가: Đơn giá 단위: Đơn vị 대부: Khoản vay nợ 마케팅: …
Từ vựng tiếng Hàn về kinh tế Từ vựng tiếng Hàn về kinh tế: 경제: Kinh tế 경제계약: Hợp đồng kinh tế 경제구: Khu kinh tế 경제공황: Khủng hoảng kinh tế 경제발전: Phát triển kinh tế 경제권: Phạm vi kinh tế, khu vực về kinh tế 경제상황: Tình hình kinh tế 경제성장: Tăng trưởng kinh …
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn kỹ thuật cơ khí Để trao dồi tiếng Hàn được tốt hơn cũng như tìm hiểu về từ vựng tiếng Hàn kỹ thuật cơ khí,Trang Tiếng Hàn đã tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn kỹ thuật cơ khí hay được sử dụng để chia sẻ với các bạn, …
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành máy móc Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành máy móc: 시엔시: Máy gia công CNC 레디알: Máy bán tự động 그라인더: Máy mài 전단기: Máy cắt 선반: Máy tiện tay 크레인(호이스트): Máy cẩu 샌딩기: Máy thổi lớp mảng bám cơ khí 압축기: Máy nén khí 프레스: Máy đột dập …