Từ vựng tiếng Hàn về nông nghiệp
Từ vựng tiếng Hàn về nông nghiệp Từ vựng tiếng Hàn về nông nghiệp: 1 : 사닥다리 : Cái thang 2 : 농장집 : Nhà Nông 3 : 소: bò 4 : 암소: Bò cái 5 : 농부: Nông dân 6 : 당나귀 : Lừa 7 : 들 : Đồng ruộng 8 : 수닭: Gà […]
Từ vựng tiếng Hàn về nông nghiệp Xem thêm »
Từ vựng chuyên ngành