Từ vựng tiếng Hàn kỹ thuật cơ khí

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn kỹ thuật cơ khí

Để trao dồi tiếng Hàn được tốt hơn cũng như tìm hiểu về từ vựng tiếng Hàn kỹ thuật cơ khí,Trang Tiếng Hàn đã tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn kỹ thuật cơ khí hay được sử dụng để chia sẻ với các bạn, cùng mình theo dõi nhé.


I. Từ vựng tiếng Hàn kỹ thuật cơ khí

  1. 펜치: Kìm
  2. 이마: Kìm cắt dây thép
  3. 몽기: Mỏ lết
  4. 스패너: Cờ lê
  5. 드라이버: Tô vít
  6. 야술이 (줄): Dũa
  7. 연마석: Đá mài
  8. 볼트: Ốc vít
  9. 용접봉: Que hàn
  10. 사포: Giấy ráp
  11. 가위: Kéo
  12. 칼: Dao
  13. 랜치: Mỏ lết
  14. 가본: Chổi than
  15. 커터날: Đá cắt sắt
  16. 경첩: Bản lề
  17. 리머: Mũi doa
  18. 망치: Búa
    Xem ưu đãi khóa học tiếng Hàn dành cho người bắt đầu

  19. 우레탄망치: Búa nhựa
  20. 고무망치: Búa cao su
  21. 각인: Bộ khắc (số, chữ)
  22. 마이크로 메타: Panme
  23. 텝 마이크로메타: Panme đo độ sâu
  24. 임배트: Máy vặn ốc tự động
  25. 기리: Mũi khoan
  26. 탭: Mũi ren
  27. 탭빈유: Dầu để bôi mũi ren
  28. 구리스: Mỡ
  29. 압축기: Máy nén khí
  30. 에어컨: Súng xịt hơi
  31. 전단기: Máy cắt
  32. 톱날: Lưỡi cưa
  33. 노기스: Thước kẹp
  34. 디지털 노기스: Thước kẹp điện tử
  35. 경도계: Đồng hồ đo độ cứng

 

Từ vựng tiếng Hànngành cơ khí

II. Từ vựng tiếng Hàn về máy móc

  1. 밀링:  máy phay
  2. 보링: máy phay,khoan,tiện tổng hợp
  3. 크레인(휫스트): máy cẩu
  4. 전등 : bóng đèn
  5. 형광등 : đén huỳnh quang
  6. 고압수은등 : đèn cao áp thủy ngân
  7. 백연전구 : đèn tròn dây tóc
  8. 전등을 달다: gắn,lắp đạt bóng đèn
  9. 변압기 :máy biến áp
  10. 스위치 : công tắc
  11. 극한 스위치 : công tắc hành trình
  12. 전선 : dây dẫn điện
  13. 케이블: cable
  14. 모터 : động cơ
  15. 경보기 : chuông báo điện
  16. 퓨즈 : cầu chì
  17. 센서 : cảm biến
  18. 발동기 : máy phát điện
  19. 차단기 : cầu dao

    Từ vựng tiếng Hàn ngành xây dựng

  20. 차단 : cắt,sự ngăn chặn
  21. 전동 : sự chuyển động bằng điện
  22. 전동기 : máy điện
  23. 전동차: xe điện
  24. 콘센트 : ổ cắm điện
  25. 코오트 : phích cắm điện
  26. 전류 : dòng điện
  27. 전류계: ampe kế
  28. 허용 전류 : dòng điện cho phép
  29. 전선의 허용 전류 : dòng điện cho phép qua dây dẫn
  30. 극 : cực
  31. 전파 : tần số
  32. 전지 : pin, Ăc qui
  33. 전자 : điện tử
  34. 전압 : điện áp
  35. 특고압 : điện cao áp
  36. 정격 : định mức
  37. 정격 전압: điện áp định mức
  38. 정격 전류 : dòng điện định mức
  39. 회전: vòng quay
  40. 회전속도 : tốc độ quay
  41. 직경/외경 : đương kính
  42. 규약 : quy ước
  43. 절연 : sự cách điện
  44. 절열 테이프 : keo cách điện
  45. 절연 등급 : cách điện
  46. 부하 : tải
  47. 출력 : công xuất
  48. 용량 : dung lượng
  49. 합선하다: chập điện

    Download từ vựng Topik II pdf

  50. 정전: mất điện
  51. 전기 가다 :  mất điện, cúp điện
  52. 복귀 : reset, lập lại, trở lai
  53. 외: ngoài
  54. 내: trong
  55. 직경 : đường kính
  56. 외경 : đường kính ngoài
  57. 내경 : đường kính trong
  58. 원주 : chu vi
  59. 압착 기: máy ép
  60. 포장 기: máy đóng bao
  61. 착암 기: máy khoan
  62. 펌프: máy bơm
  63. 절단 기: máy cắt
  64. 절 곡 기 : máy uốn
  65. 종이 절단기: máy cắt giấy
  66. 시엔시(CNC): máy gia công kỹ thuật số điều khiển

Tải file từ vựng tiếng Hàn kỹ thuật cơ khí (pdf):

Bài viết trên mình đã giúp bạn tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn kỹ thuật cơ khí để trao dồi thêm kiến thức, hy vọng bài viết mang đến nhiều hữu ích cho bạn.

👉 Từ vựng chuyên ngành qua hình ảnh


Bài viết liên quan:

Theo dõi Fanpage để nhận chia sẽ bài mới nhất!
Nguồn từ vựng tiếng Hàn kỹ thuật cơ khí: Sưu tầm Internet

Chia sẽ bài viết này