Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn kỹ thuật cơ khí
Để trao dồi tiếng Hàn được tốt hơn cũng như tìm hiểu về từ vựng tiếng Hàn kỹ thuật cơ khí,Trang Tiếng Hàn đã tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn kỹ thuật cơ khí hay được sử dụng để chia sẻ với các bạn, cùng mình theo dõi nhé.
- Học từ vựng tiếng Hàn kỹ thuật qua hình ảnh
- Từ vựng tiếng Hàn chủ đề máy móc
- Từ vựng tiếng Hàn kỹ thuật cơ khí
I. Từ vựng tiếng Hàn kỹ thuật cơ khí
- 펜치: Kìm
- 이마: Kìm cắt dây thép
- 몽기: Mỏ lết
- 스패너: Cờ lê
- 드라이버: Tô vít
- 야술이 (줄): Dũa
- 연마석: Đá mài
- 볼트: Ốc vít
- 용접봉: Que hàn
- 사포: Giấy ráp
- 가위: Kéo
- 칼: Dao
- 랜치: Mỏ lết
- 가본: Chổi than
- 커터날: Đá cắt sắt
- 경첩: Bản lề
- 리머: Mũi doa
- 망치: Búa
⨠ Xem ưu đãi khóa học tiếng Hàn dành cho người bắt đầu - 우레탄망치: Búa nhựa
- 고무망치: Búa cao su
- 각인: Bộ khắc (số, chữ)
- 마이크로 메타: Panme
- 텝 마이크로메타: Panme đo độ sâu
- 임배트: Máy vặn ốc tự động
- 기리: Mũi khoan
- 탭: Mũi ren
- 탭빈유: Dầu để bôi mũi ren
- 구리스: Mỡ
- 압축기: Máy nén khí
- 에어컨: Súng xịt hơi
- 전단기: Máy cắt
- 톱날: Lưỡi cưa
- 노기스: Thước kẹp
- 디지털 노기스: Thước kẹp điện tử
- 경도계: Đồng hồ đo độ cứng
II. Từ vựng tiếng Hàn về máy móc
- 밀링: máy phay
- 보링: máy phay,khoan,tiện tổng hợp
- 크레인(휫스트): máy cẩu
- 전등 : bóng đèn
- 형광등 : đén huỳnh quang
- 고압수은등 : đèn cao áp thủy ngân
- 백연전구 : đèn tròn dây tóc
- 전등을 달다: gắn,lắp đạt bóng đèn
- 변압기 :máy biến áp
- 스위치 : công tắc
- 극한 스위치 : công tắc hành trình
- 전선 : dây dẫn điện
- 케이블: cable
- 모터 : động cơ
- 경보기 : chuông báo điện
- 퓨즈 : cầu chì
- 센서 : cảm biến
- 발동기 : máy phát điện
- 차단기 : cầu dao
⨠ Từ vựng tiếng Hàn ngành xây dựng - 차단 : cắt,sự ngăn chặn
- 전동 : sự chuyển động bằng điện
- 전동기 : máy điện
- 전동차: xe điện
- 콘센트 : ổ cắm điện
- 코오트 : phích cắm điện
- 전류 : dòng điện
- 전류계: ampe kế
- 허용 전류 : dòng điện cho phép
- 전선의 허용 전류 : dòng điện cho phép qua dây dẫn
- 극 : cực
- 전파 : tần số
- 전지 : pin, Ăc qui
- 전자 : điện tử
- 전압 : điện áp
- 특고압 : điện cao áp
- 정격 : định mức
- 정격 전압: điện áp định mức
- 정격 전류 : dòng điện định mức
- 회전: vòng quay
- 회전속도 : tốc độ quay
- 직경/외경 : đương kính
- 규약 : quy ước
- 절연 : sự cách điện
- 절열 테이프 : keo cách điện
- 절연 등급 : cách điện
- 부하 : tải
- 출력 : công xuất
- 용량 : dung lượng
- 합선하다: chập điện
⨠ Download từ vựng Topik II pdf - 정전: mất điện
- 전기 가다 : mất điện, cúp điện
- 복귀 : reset, lập lại, trở lai
- 외: ngoài
- 내: trong
- 직경 : đường kính
- 외경 : đường kính ngoài
- 내경 : đường kính trong
- 원주 : chu vi
- 압착 기: máy ép
- 포장 기: máy đóng bao
- 착암 기: máy khoan
- 펌프: máy bơm
- 절단 기: máy cắt
- 절 곡 기 : máy uốn
- 종이 절단기: máy cắt giấy
-
시엔시(CNC): máy gia công kỹ thuật số điều khiển
Tải file từ vựng tiếng Hàn kỹ thuật cơ khí (pdf):
Bài viết trên mình đã giúp bạn tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn kỹ thuật cơ khí để trao dồi thêm kiến thức, hy vọng bài viết mang đến nhiều hữu ích cho bạn.
👉 Từ vựng chuyên ngành qua hình ảnh
Bài viết liên quan:
- Từ vựng chuyên ngành chủ đề
- Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng
- Từ vựng tiếng Hàn kỹ thuật cơ khí
Theo dõi Fanpage để nhận chia sẽ bài mới nhất!
Nguồn từ vựng tiếng Hàn kỹ thuật cơ khí: Sưu tầm Internet