Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành máy móc
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành máy móc:
- 시엔시: Máy gia công CNC
- 레디알: Máy bán tự động
- 그라인더: Máy mài
- 전단기: Máy cắt
- 선반: Máy tiện tay
- 크레인(호이스트): Máy cẩu
- 샌딩기: Máy thổi lớp mảng bám cơ khí
- 압축기: Máy nén khí
- 프레스: Máy đột dập
- 임팩트: Máy vặn ốc tự động
- 드릴: Khoan tay
- 경도기: Máy đo độ cứng của kim loại
- 진동로: Máy xử lý nhiệt phần thô
- 섬유기계: Máy dệt
- 선반: Máy tiện
- 압착 기: máy ép
- 포장 기: máy đóng bao
- 착암 기: máy khoan
- 펌프: máy bơm
- 절단 기: máy cắt
- 절 곡 기: máy uốn
- 종이 절단기: máy cắt giấy
- 드릴: máy khoan tay
- 부루방: máy khoan tay có giá đỡ cố định
- 레디안: máy khoan bán tự động
- 선반: loại máy tiện tay
- 용접: máy hàn
- 경도기: loại máy đo độ cứng của kim loại
- 에어컨: máy lạnh
- 자석: nam châm điện
Tải file từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành máy móc (pdf): [link u=”https://drive.google.com/file/d/12Va7CvGMBqhQ7N0dXG2jpX0BKUOVv842/view?usp=sharing” t=”Tải ngay”]
Bài viết trên mình đã giúp bạn tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành máy móc để trao dồi thêm kiến thức, hy vọng bài viết mang đến nhiều hữu ích cho bạn.
👉 Từ vựng chuyên ngành theo chủ đề
Bài viết liên quan:
- Từ vựng chuyên ngành chủ đề
- Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng
- Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành máy móc
Theo dõi Fanpage để nhận chia sẽ bài mới nhất!
Nguồn từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành máy móc: sưu tầm Internet