Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hóa học

tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-hoa-hoc

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hóa học:

  1. 방취제: Chất khử mùi
  2. 아연 산화물: Kẽm oxit
  3. 플라스틱: Chất dẻo
  4. 화학 물질: Hóa chất
  5. 이산화 탄소: Ô-xit các-bon
  6. 카복실산: Axit cacboxylic
  7. 가소제: Chất hóa dẻo
  8. 촉매질: Chất xúc tác
  9. 항산화물질: Chất chống oxy hóa
  10. 화학: Hóa học
  11. 나트륨: Natri(Na)
  12. 칼리: Kali(K)
  13. 동: Đồng(Cu)
  14. 강철: Sắt(Fe)
  15. 탄소: Các bon(C)
  16. 염화: Clo(Cl)
  17. 질소: Ntơ(N)
  18. 산소: Oxy(O)
  19. 수소: Hydro(H)
  20. 은: Bạc(Ag)
  21. 금: Vàng(Au)
  22. 아연/함석: Kẽm(Zn)
  23. 인: Phốt pho(P)
  24. 알루미늄: Nhôm(Al)
  25. 브롬: Brom(Br)
  26. 불소/플루오린: Flo(F)
  27. 크롬: Crom(Cr)
  28. 마그네슘: Magiê(Mg)
  29. 황: Lưu huỳnh(S)
  30. 망간: Mangan(Mn)
  31. 바륨: Bari(Ba)
  32. 우라늄: Urani(U)
  33. 타이타늄: Titan(Ti)
  34. 요오드/옥소: I-ốt(I)
  35. 베릴륨: Beryllium(Be)
  36. 헬륨: Helium(He)
  37. 규소: Silic(Si)
  38. 니켈: Niken(Ni)
  39. 리튬: Liti(Li)

Tải file từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hóa học (pdf):

Bài viết trên mình đã giúp bạn tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hóa học để trao dồi thêm kiến thức, hy vọng bài viết mang đến nhiều hữu ích cho bạn.

👉 Từ vựng chuyên ngành theo chủ đề


Bài viết liên quan:

Theo dõi Fanpage để nhận chia sẽ bài mới nhất!
Nguồn từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hóa học: sưu tầm Internet

Chia sẽ bài viết này