Từ vựng tiếng Hàn về nông nghiệp

tu-vung-tieng-han-ve-nong-nghiep

Từ vựng tiếng Hàn về nông nghiệp:

1 : 사닥다리 : Cái thang
2 : 농장집 : Nhà Nông
3 : 소: bò
4 : 암소: Bò cái
5 : 농부: Nông dân
6 : 당나귀 : Lừa
7 : 들 : Đồng ruộng
8 : 수닭: Gà trống
9 : 문 : Cửa
10 : 말:- Ngựa
11 : 수확하다: Thu hoạch
12 : 돼지: Lợn
13 : 따다: Hái (hái nấm )
14 : 암닭: Gà mái
15 : 갈다 :Trồng trọt
16 : 닭장: Ổ gà
17 : 짜다: Vắt
18 : 염소 : Dê núi
19 : 논밭: Ruộng đất
20 : 양: Cừu
21 : 사과 나무: Cây táo
22 : 새끼양 : Cừu non
23 : 트랙터: Máy kéo
24 : 거위: Ngỗng
25 : 허수 아비 : Người rơm
26 : 과수원: Vườn cây ăn quả
27 : 과수 : Cây ăn quả
28 : 농가 : trang trại
29 : 가축 사료 지하 저장고: tháp ủ thức ăn
30 : 헛간 : kho thóc
31 : 목초지 : Đồng cỏ
32 : 농부: Người chủ trại
33 : 농가 마당: Sân nuôi gà v!t quanh nhà kho
34 : 울터리 : hàng rào
35 : 가축 : gia súc
36 : 건초 : Cỏ khô
37 : 쇠스랑: cây xỉa (rơm rạ khô )
38 : 트랙터 : Máy kéo
39 : 들판 : Cánh đồng
40 : 콤바인 : Máy liên hiệp, máy đập giập
41 : 일렬: hàng cây,
42 : 말: Con ngựa
43 : 울타리 안으로 몰아넣다 : Bãi quây gia súc
44 : 여물통 Máng ăn ( Cho vật nuôi)
45 : 가마: cái bao
46 : 가마니: cái rổ
47 : 가축: gia súc
48 : 개량종: giống lai
49 : 갯벌: ruộng vừng
50 : 거름: phân bón
51 : 건어물: cá khô
52 : 건조장: sân phơi
53 : 경작지: đất canh tác
54 : 고기잡이: cái lưới, dụng cụ bắt cá
55 : 곡물: ngũ cốc
56 : 공구: công cụ
57 : 과수원: vườn hoa quả
58 : 귀농: về làm vườn
59 : 그루갈이 (이모작) :trồng hai vụ
60 : 근해어업: đánh bắt ven bờ
61 : 기르다: nuôi
62 : 기름지다: màu mỡ , phì nhiêu
63 : 낙농업: ngành nuôi gia súc lấy sữa
64 : 낚시: câu cá
65 : 낚시꾼: người đi câu
66 : 낚시질: câu cá
67 : 낚싯대: cần câu
68 : 낚싯밥: mồi câu
69 : 낚싯줄: dây câu
70 : 난류: dòng nước ấm
71 : 낫: cái liềm
72 : 농가: nhà nông
73 : 농기구: máy làm nông
74 : 농민(농부, 농사꾼): nông dân
75 : 농사일: việc đồng áng
76 : 농약: thuốc trừ sâu
77 : 농어민: nông ngư dân
78 : 농업용수: nước dùng cho nông nghiệp
79 : 농원: nônng trường , trang trại
80 : 농작물: cây công nghiệp
81 : 농장: nông trường
82 : 농축산물: hàng nông súc sản
83 : 누에치기 : nuôi tằm
84 : 도살: giết mổ gia súc
85 : 도살장: lò mổ
86 : 모내기: gieo mạ
87 : 목장: trang trại nuôi
88 : 목초지: trang trại cỏ
89 : 목축업: nghề súc sản
90 : 물고기: cá
91 : 미끼: mồi , miếng mồi
92 : 민물낚시: câu cá nước ngọt
93 : 바다낚시: câu cá biển
94 : 방아: cái cối
95 : 벼농사: trông lúa
96 : 볍씨: hạt thóc
97 : 비닐하우스: nhà ni lông
98 : 비료: phân bón
99 : 비옥하다: phì nhiêu
100 : 사료: thức ăn gia súc
101 : 사육하다: nuôi lấy thịt
102 : 삼모작: ba vụ trồng trong một năm
103 : 수산물: thủy hải sản
104 : 수산시장: chợ thủy sản
105 : 수산업: ngành thủy hải sản
106 : 알곡: hạt ngũ cốc
107 : 양계업: nghề nuôi gà
108 : 양계장: trại nuôi gà
109 : 양돈업: nghề nuôi heo
110 : 양봉업-: nghề nuôi ong
111 : 양식업:nghề nuôi trồng
112 : 양식장:trại nuôi trồng
113 : 양식하다: nuôi trồng
114 : 양어장:bãi nuôi cá
115 : 양잠업:nghề nuôi tằm
116 : 양치기: nuôi cừu
117 : 어류: loại cá
118 : 어부: ngư phủ
119 : 어선: thuyền đánh cá
120 : 어시장: chợ cá
121 : 어업: ngư nghiệp
122 : 어항:cảng cá
123 : 어획: thu hoạch cá
124 : 어획량:lượng thu hoạch cá
125 : 염전 :ruộng muối
126 : 외양간: chuồng bò
127 : 우시장: chợ trâu bò , chợ thịt
128 : 원양어선: thuyền cá viễn dương
129 : 원양어업: ngành đánh cá viễn dương
130 : 이모작: hai vụ , hai mùa trong năm
131 : 임산물: lâm sản vật
132 : 임업: lâm nghiệp
133 : 잡곡: tạp cốc
134 : 종자: hạt giống , nòi giống
135 : 채소: rau
136 : 축산업자: người kinh doanh súc sản
137 : 축산폐수: nước thải súc sản
138 : 품년(풍작): năm được mùa
39 : 한류: dòng nước lạnh
40 : 해역: hải vực
141 : 해초 : rong biển
142 : 허수아비: bù nhìn
143 : 호미: cái cuốc
144 : 흉년(흉작) : năm mất mùa

Tải file từ vựng tiếng Hàn về nông nghiệp (pdf):

Bài viết trên mình đã giúp bạn tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn về nông nghiệp để trao dồi thêm kiến thức, hy vọng bài viết mang đến nhiều hữu ích cho bạn.

👉 Từ vựng chuyên ngành theo chủ đề


Bài viết liên quan:

Theo dõi Fanpage để nhận chia sẽ bài mới nhất!
Nguồn từ vựng tiếng Hàn về nông nghiệp: sưu tầm Internet

Chia sẽ bài viết này