Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hóa học
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hóa học Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hóa học: 방취제: Chất khử mùi 아연 산화물: Kẽm oxit 플라스틱: Chất dẻo 화학 물질: Hóa chất 이산화 탄소: Ô-xit các-bon 카복실산: Axit cacboxylic 가소제: Chất hóa dẻo 촉매질: Chất xúc tác 항산화물질: Chất chống oxy hóa 화학: Hóa học 나트륨: […]
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hóa học Xem thêm »
Từ vựng chuyên ngành