Từ vựng chuyên ngành

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hóa học

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hóa học Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hóa học: 방취제: Chất khử mùi 아연 산화물: Kẽm oxit 플라스틱: Chất dẻo 화학 물질: Hóa chất 이산화 탄소: Ô-xit các-bon 카복실산: Axit cacboxylic 가소제: Chất hóa dẻo 촉매질: Chất xúc tác 항산화물질: Chất chống oxy hóa 화학: Hóa học 나트륨: […]

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hóa học Xem thêm »

Từ vựng chuyên ngành
tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-may-moc

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành máy móc

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành máy móc Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành máy móc: 시엔시: Máy gia công CNC 레디알: Máy bán tự động 그라인더: Máy mài 전단기: Máy cắt 선반: Máy tiện tay 크레인(호이스트): Máy cẩu 샌딩기: Máy thổi lớp mảng bám cơ khí 압축기: Máy nén khí 프레스: Máy đột dập

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành máy móc Xem thêm »

Từ vựng chuyên ngành