Từ vựng tiếng Hàn về du lịch 2023

Từ vựng tiếng Hàn về du lịch 2023

tu-vung-tieng-han-ve-du-lich

Từ vựng tiếng Hàn về du lịch 2023:

  1. 여행: Du lịch
  2. 촬영하다: Quay phim, chụp ảnh
  3. 찍다: Chụp ảnh
  4. 즉석사진: Ảnh lấy ngay
  5. 칼라사진: Ảnh màu
  6. 쇼핑하다: Đi mua sắm
  7. 구경하다: Đi ngắm cảnh
  8. 놀어가다: Đi chơi
  9. 등산: Leo núi
  10. 여행 기: Nhật ký du lịch
  11. 여행계획:Kế hoạch du lịch
  12. 여행객: Khách du lịch
  13. 여행 비: Chi phí du lịch
  14. 여권사진: Ảnh hộ chiếu
  15. 여권: Hộ chiếu
  16. 여객: Lữ khách
  17. 야경을 보다: Ngắm cảnh ban đêm
  18. 시내곤광: Tham quan nội thành
  19. 숙박료: Tiền khách sạn
  20. 숙박: Trú ngụ, trọ
  21. 화관광부: Bộ văn hóa – du lịch
  22. 관광버스: Xe buýt du lịch
  23. 관광명소: Danh lam thắng cảnh
  24. 관광단: Đoàn du lịch
  25. 관광객을 유치하다: Thu hút khách du lịch
  26. 관광객: Khách du lịch
  27. 관광: Tham quan du lịch
  28. 관광 코스: Tour du lịch
  29. 관광 단지: Khu du lịch
  30. 공원: Công viên
  31. 여행: du lịch
  32. 촬영하다: quay phim, chụp ảnh
  33. 찍다: chụp ảnh
  34. 즉석사진: ảnh lấy ngay
  35. 흑백사진: ảnh đen trắng
  36. 칼라사진: ảnh màu
  37. 확대사진: ảnh phóng to
  38. 인물사진: ảnh nhân vật
  39. 작품사진: ảnh tác phẩm
  40. 예술사진: ảnh nghệ thuật
  41. 인화하다: phóng ảnh
  42. 인화지: giấy phóng ảnh
  43. 쇼핑하다: đi mua sắm
  44. 구경하다: đi ngắm cảnh
  45. 놀어가다: đi chơi
  46. 등산: leo núi
  47. 휴양지: nơi nghỉ dưỡng
  48. 해외여행: du lịch nước ngoài
  49. 해외관광: du lịch nước ngoài
  50. 해수욕장: bãi tắm biển
  51. 전쟁박물관: viện bảo tàng chiếu tranh
  52. 왕궁: cung vua
  53. 입질하다: cắn câu, cắn mồi
  54. 유람하다: du lãm
  55. 외국인관광객: khách du lịch nước ngoài
  56. 역광: ánh sáng ngược
  57. 여행자수표: séc cho người đi du lịch
  58. 여행자보험: bảo hiểm người đi du lịch
  59. 여행사: công ty du lịch
  60. 여행 기: nhật ký du lịch
  61. 여행계획: kế hoạch du lịch
  62. 여행객: khách du lịch
  63. 여행 비: chi phí du lịch
  64. 여권사진: ảnh hộ chiếu
  65. 여권: hộ chiếu
  66. 여객: lữ khách
  67. 야경을 보다: ngắm cảnh ban đêm
  68. 시내곤광: tham quan nội thành
  69. 숙박료: tiền khách sạn
  70. 숙박: trú ngụ, trọ
  71. 소풍: píc ních
  72. 산울림: tiếng vọng trong núi
  73. 사진첩: bộ sưu tập ảnh
  74. 사진작품: tác phẩm ảnh
  75. 사진작가: tác giả ảnh
  76. 사진예술: nghệ thuật ảnh
  77. 사진술: nghệ thuật chụp ảnh
  78. 사진기: máy ảnh
  79. 빙벽타기: leo núi băng
  80. 벚꽃놀이: lễ hội hoa anh đào
  81. 백일사진: ảnh chụp được ngày
  82. 배낭여행: đi du lịch ba lô
  83. 밤낚시: câu đêm
  84. 바다낚시: câu cá biển
  85. 바다: biển
  86. 민물낚시: câu cá nước ngọt
  87. 미끼: mồi câu
  88. 물고기: cá
  89. 문화관광부: bộ văn hóa – du lịch
  90. 무전여행: đi du lịch ko mất tiền
  91. 메아리: tiếng vọng
  92. 등정: leo đến đỉnh núi
  93. 등산화: giày leo núi
  94. 등산하다: leo núi
  95. 등산장비: thiết bị leo núi
  96. 등산양말: tất leo núi
  97. 등산복: áo quần leo núi
  98. 등산모: mũ leo núi
  99. 등산객: khách leo núi
  100. 등산가: người leo núi
  101. 동물원: sở thú
  102. 독사진: ảnh chụp một mình
  103. 단체사진: ảnh tập thể
  104. 독립궁: dinh độc lập
  105. 도보여행: du lịch đường bộ
  106. 노자: lộ phí
  107. 낚싯줄: dây câu
  108. 낚싯대: cần câu cá
  109. 낚시하다: câu cá
  110. 낚시터: nơi câu, bãi câu
  111. 낚시질: trò câu cá, bãi câu
  112. 낚시바늘: lưỡi câu
  113. 낚시꾼: người đi câu cá
  114. 낚시: trò câu cá
  115. 낚다: câu (cá)
  116. 나들이: khách du lịch
  117. 기차여행: du lịch tàu hỏa
  118. 국토순례: chuyến đi xuyên đất nước
  119. 국립공원: công viên quốc gia , vườn quốc gia
  120. 구치 터널: địa đạo củ chi
  121. 관광호텔: khách sạn du lịch
  122. 관광지도: bản đồ du lịch
  123. 관광지: địa điểm du lịch , địa điểm thăm quan
  124. 관광유람선: thuyền du lịch
  125. 관광열차: tàu du lịch
  126. 관광안내원: nhân viên hướng dẫn du lịch
  127. 관광안내소: điểm hướng dẫn du lịch
  128. 관광시설: cơ sở vật chất du lịch
  129. 관광사업: ngành du lịch
  130. 관광비: chi phí di du lịch
  131. 관광버스: xe buýt du lịch
  132. 관광명소: danh lam thắng cảnh
  133. 관광단: đoàn du lịch
  134. 관광국가: nước du lịch
  135. 관광공원: công viên du lịch
  136. 관광객을 유치하다: thu hút khách du lịch
  137. 관광객: khách du lịch
  138. 관광: thăm quan du lịch
  139. 관광 코스: tua du lịch
  140. 관광 단지: khu du lịch
  141. 공원: công viên

Tải file từ vựng tiếng Hàn về du lịch (pdf):

Bài viết trên mình đã giúp bạn tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn về du lịch để trao dồi thêm kiến thức, hy vọng bài viết mang đến nhiều hữu ích cho bạn.

👉 Từ vựng chuyên ngành theo chủ đề


Bài viết liên quan:

Theo dõi Fanpage để nhận chia sẽ bài mới nhất!
Nguồn từ
vựng tiếng Hàn về du lịch: https://newsky.edu.vn/tu-vung-tieng-han-ve-du-lich/

Chia sẽ bài viết này