Từ vựng tiếng Hàn về kinh doanh

tu-vung-tieng-han-ve-kinh-doanh

 

Từ vựng tiếng Hàn về kinh doanh:

  1. 고정비: Chi phí cố định
  2. 공장: Nhà máy
  3. 공헌이익: Lợi nhuận đóng góp
  4. 기업소득세: Thuế thu nhập doanh nghiệp
  5. 기존고객: Khách hàng hiện có
  6. 단품: Sản phẩm riêng lẻ
  7. 단가: Đơn giá
  8. 단위: Đơn vị
  9. 대부: Khoản vay nợ
  10. 마케팅: Tiếp thị
  11. 매장: Cửa hàng
  12. 매출비중: Tỷ lệ doanh số
  13. 매출성장률: Tỉ lệ tăng trưởng doanh thu
  14. 매출액: Doanh số bán hàng
  15. 목표액: Chỉ tiêu doanh số
  16. 무이자할부: Trả góp không lãi
  17. 미출고: Hàng chưa giao
  18. 방송제작비: Chi phí sản xuất
  19. 배송(원): Đại lý giao hàng
  20. 배송비: Chi phí giao hàng
  21. 배송예정일: Ngày dự kiến giao hàng
  22. 벤더: Nhà cung cấp
  23. 변동비: Chi phí biến động
  24. 사업자등록증: Giấy phép kinh doanh
  25. 상품: Sản phẩm
  26. 상품개발: Phát triển sản phẩm
  27. 상품소개: Giới thiệu sản phẩm
  28. 상품기술서: Tờ giải thích sản phẩm
  29. 수발: Nhận và gửi hàng
  30. 수수료: Tiền hoa hồng
  31. 시장가: Giá thị trường

Tải file từ vựng tiếng Hàn về kinh doanh (pdf):

Bài viết trên mình đã giúp bạn tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn về kinh doanh để trao dồi thêm kiến thức, hy vọng bài viết mang đến nhiều hữu ích cho bạn.

👉 Từ vựng chuyên ngành theo chủ đề


Bài viết liên quan:

Theo dõi Fanpage để nhận chia sẽ bài mới nhất!
Nguồn từ vựng tiếng Hàn về kinh doanh: sưu tầm Internet

Chia sẽ bài viết này