Từ vựng tiếng Hàn về kinh doanh
Từ vựng tiếng Hàn về kinh doanh:
- 고정비: Chi phí cố định
- 공장: Nhà máy
- 공헌이익: Lợi nhuận đóng góp
- 기업소득세: Thuế thu nhập doanh nghiệp
- 기존고객: Khách hàng hiện có
- 단품: Sản phẩm riêng lẻ
- 단가: Đơn giá
- 단위: Đơn vị
- 대부: Khoản vay nợ
- 마케팅: Tiếp thị
- 매장: Cửa hàng
- 매출비중: Tỷ lệ doanh số
- 매출성장률: Tỉ lệ tăng trưởng doanh thu
- 매출액: Doanh số bán hàng
- 목표액: Chỉ tiêu doanh số
- 무이자할부: Trả góp không lãi
- 미출고: Hàng chưa giao
- 방송제작비: Chi phí sản xuất
- 배송(원): Đại lý giao hàng
- 배송비: Chi phí giao hàng
- 배송예정일: Ngày dự kiến giao hàng
- 벤더: Nhà cung cấp
- 변동비: Chi phí biến động
- 사업자등록증: Giấy phép kinh doanh
- 상품: Sản phẩm
- 상품개발: Phát triển sản phẩm
- 상품소개: Giới thiệu sản phẩm
- 상품기술서: Tờ giải thích sản phẩm
- 수발: Nhận và gửi hàng
- 수수료: Tiền hoa hồng
- 시장가: Giá thị trường
Tải file từ vựng tiếng Hàn về kinh doanh (pdf):
Bài viết trên mình đã giúp bạn tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn về kinh doanh để trao dồi thêm kiến thức, hy vọng bài viết mang đến nhiều hữu ích cho bạn.
👉 Từ vựng chuyên ngành theo chủ đề
Bài viết liên quan:
- Từ vựng chuyên ngành chủ đề
- Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng
- Từ vựng tiếng Hàn về kinh doanh
Theo dõi Fanpage để nhận chia sẽ bài mới nhất!
Nguồn từ vựng tiếng Hàn về kinh doanh: sưu tầm Internet