Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí: 펜치: kìm 파스크립: kìm chết 파이프렌치: kìm vặn tuýp nước 탭: mũi ren 연마석: đá mài 야술이 (줄): dũa 너트, 볼트: ốc,vit 몽기: mỏ lết 스페너: cờ lê, cờ lê 가위: kéo 기리: mũi khoan 꾸사리: dây xích 경첩: […]