Từ vựng chuyên ngành

tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-co-khi

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí: 펜치: kìm 파스크립: kìm chết 파이프렌치: kìm vặn tuýp nước 탭: mũi ren 연마석: đá mài 야술이 (줄): dũa 너트, 볼트: ốc,vit 몽기: mỏ lết 스페너: cờ lê, cờ lê 가위: kéo 기리: mũi khoan 꾸사리: dây xích 경첩: […]

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí Read More »

tu-vung-tieng-han-xay-dung

Từ vựng tiếng Hàn xây dựng

Từ vựng tiếng Hàn xây dựng: 공사장: công trường 기둥: cột 슬라브: sàn 철근콘크리트: bê tông cốt thép 자갈: đá dăm 모래: cát 조적조: gạch 모르타르: vữa 페인트: sơn 강재: thép 유리: kính 복도: hành lang 벽: tường 마루: sàn nhà 마당: sân 문: cửa 지붕: mái nhà 시공: thi công 청사진: bản thiết kế

Từ vựng tiếng Hàn xây dựng Read More »

tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-hot-toc

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hớt tóc

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hớt tóc Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hớt tóc: 이발 cắt tóc 기초화장 phấn lót trang điểm 마스카라 thuốc chải lông mi 인조 속눈썹 lông mi giả 팩(미안용) phấn thoa mặt 향수 dầu thơm 귀후비개 cái lấy ráy tai 손톱깎이 đồ cắt móng tay 손톱 다듬는 줄 cái

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hớt tóc Read More »

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Nhựa

활제: Chất bôi trơn 열안정제: Chất ổn định nhiệt 가소제: Chất hoá dẻo 산화 방지 제: Chất chống oxy hoá 난영제: Chất chống cháy 충진제: Chất độn 가교제: Chất lưu hoá, chất kết dính 착색제: Chất tạo màu 강화제: Chất tăng cường độ dẻo 윤활제: Chất bôi trơn, dầu bôi trơn

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Nhựa Read More »

tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-dien-tu

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử: 변압기: Máy biến áp 모터: Động cơ 센서: Cảm biến 차단기: Cầu dao 콘센트: Ổ cắm điện 전류: Dòng điện 전류계: Kế 전등: Bóng đèn 동선: Dây đồng 전선: Dây điện 인출선: Dây cầu chì 고볼트선: Dây cao thế 전열선: Dây cách điện 전력회사: Công ty điện

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử Read More »

tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-may-mac

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành may mặc

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành may mặc: 봉제: Ngành may 봉제공장: Nhà máy may 봉제틀: Máy may (nói chung các loại máy may) .재단 (하다): Cắt 재단판: Bàn cắt 재단기:Máy cắt 아이롱(하다): Là, ủi 미싱(하다): May 미싱기: Máy may 미싱가마 :Ổ (máy may) 특종미싱 : Máy chuyên dụng 연단기 : Máy cắt đầu xà

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành may mặc Read More »

Từ vựng tiếng Hàn kế toán

Từ vựng tiếng Hàn kế toán: 고정자산: Tài sản cố định 고정자산처분손실: Mất mát về bố trí tài sản cố định 대차대조표 감사: Kiểm tra bảng tổng kết tài sản 유동자산: Tài sản lưu động 재고자산: Tài sản tồn kho 비용동자산: Tài sản dài hạn 현금흐름표: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ 대여금: Tiền cho

Từ vựng tiếng Hàn kế toán Read More »

A. 안녕하세요? 저는 박준영입니다.

B. 안녕하세요? 제 이름은 흐엉입니다.

    박준영 씨는 한국 사람입니까?

A. 네, 한국 사람입니다.

    흐엉 씨는 말레이시아 사람입니까?

B. 아니요, 저는 베트남 사람입니다.

 

[contact-form-7 id="5b4a51d" title="Ghi chú"]