Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử:
- 변압기: Máy biến áp
- 모터: Động cơ
- 센서: Cảm biến
- 차단기: Cầu dao
- 콘센트: Ổ cắm điện
- 전류: Dòng điện
- 전류계: Kế
- 전등: Bóng đèn
- 동선: Dây đồng
- 전선: Dây điện
- 인출선: Dây cầu chì
- 고볼트선: Dây cao thế
- 전열선: Dây cách điện
- 전력회사: Công ty điện
- 전기계량기: Công tơ điện
- 개폐기: Công tắc điện
- 초전도체: Chất siêu dẫn điện
- 형광등: Đèn huỳnh quang
- 고압수은등: Đèn cao áp thủy ngân
- 백연전구: Đèn tròn dây tóc
- 소음레벨의 측정: Đo mức độ âm thanh
- 교류전압: Điện áp xoay chiều
- 가요성 도체: Chất dẫn điện dẻo
- 전기전도체: Chất dẫn điện
- 침적 물: Chất cặn, chất lắng đọng
- 단극 단투 개폐기: Cầu dao một đấu một dây
- 고압 퓨즈: Cầu chì cao áp
- 전력퓨즈: Cầu chì
- 신호케이블: Cáp tín hiệu
- 광케이블: Cáp quang
- 전자유도: Cảm ứng điện từ
Tải file từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử (pdf):
Bài viết trên mình đã giúp bạn tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử để trao dồi thêm kiến thức, hy vọng bài viết mang đến nhiều hữu ích cho bạn.
👉 Từ vựng chuyên ngành theo chủ đề
Bài viết liên quan:
- Từ vựng chuyên ngành chủ đề
- Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng
- Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử
Theo dõi Fanpage để nhận chia sẽ bài mới nhất!
Nguồn từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử: sưu tầm Internet