tu-vung-tieng-han-tham-my

Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Hàn thẩm mỹ 2023

Để trao dồi tiếng Hàn được tốt hơn cũng như tìm hiểu về từ vựng tiếng Hàn thẩm mỹ,Trang Tiếng Hàn đã tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn về thẩm mỹ, mỹ phẩm hay được sử dụng để chia sẻ với các bạn, cùng mình theo dõi nhé.


I. Từ vựng tiếng Hàn thẩm mỹ

  1. 피부를 스트레칭: Căng da
  2. 피부 치료: Điều trị da
  3. 제모: Triệt lông
  4. 바디 슬리밍: Giảm béo toàn thân
  5. 피부 필링: Lột da chết
  6. 주름 개선: Xóa nếp nhăn
  7. 좌창: Mụn trứng cá
  8. 흉터: Sẹo
  9. 스트레치 마크: Rạn da
  10. 정맥류: Giãn tĩnh mạch
  11. 건선: Bệnh vảy nến
  12. 백반증: Bệnh bạch biến
  13. 바디 컨투어링: Chống chảy xệ body

Xem ưu đãi khóa học tiếng Hàn sơ cấp

tu-vung-tieng-han-tham-my

 

II. Từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm, Spa

  1. 립스틱 : Son môi
  2. 아이섀도 : Đánh mắt
  3. 얼굴을 붉히다: Đánh phấn má
  4. 눈썹연필: Chì lông mày
  5. 클렌징 오일: Dầu tẩy trang
  6. 클런징 티슈: Khăn ướt tẩy trang
  7. 마스크: Mặt nạ dưỡng da
  8. 피부: Da
  9. 모공: Lỗ chân lông
  10. 건성피부: Da khô
  11. 각질: Da chết
  12. 기름 : Da dầu
  13. 촉촉한피부: Da ẩm
  14. 지성피부: Da nhờn
  15. 주름: Nếp nhăn
  16. 흉터 : Sẹo
  17. 곰보: Mặt rỗ
  18. 수면팩: Mặt nạ ban đêm
  19. 필링젤: Kem tẩy da chết
  20. 클렌징 크림 : Kem tẩy trang
  21. 클렌징품: Sữa rửa mặt
  22. 선크림 : Kem chống nắng
  23. 스킨 = 토너 : Kem lót
  24. 메이크업= 화장하다: Trang điểm
  25. 로션 = 에멀전: Kem dưỡng da dạng lỏng
  26. 미백크림: Kem dưỡng trắng da
  27. 주름 개션 크림: Kem xóa mờ nếp nhăn
  28. 수분크림: Kem giữ ẩm cho da
  29. 아이크림 : Kem dưỡng ẩm vùng mắt
  30. 비비크림: BB cream
  31. 파운데이션 : Kem nền
  32. 컨실러 : Kem che khuyết điểm
  33. 파우더: Phấn
  34. 하이라이터: Phấn đánh hightlight vùng chữ T
  35. 가루파우더: Phấn dạng bột
  36. 에센스: Essence
  37. 마스카라: Chuốt mi
  38. 속눈썹 덥착제: Keo dán lông mi giả
  39. 아이라이너: Chì kẻ mắt
  40. 뷰러: Uốn mi
  41. 아이섀도: Phấn mắt
  42. 립스틱: Son môi
  43. 립 글로즈: Son bóng
  44. 립밤: Son dưỡng
  45. 립틴트: Son lì
  46. 제모크림: Kem tẩy lông
  47. 여드름치료제: Kem trị mụn
  48. 도미나: Kem trị nám
  49. 비디워시: Sữa tắm
  50. 바디로션: Sữa dưỡng thể
  51. 샴푸: Dầu gội 
  52. 린스 : Dầu xả
  53. 미장원: Thẩm mỹ viện
  54. 머리(카락): Tóc
  55. 염색: Nhuộm tóc
  56. 퍼머(파마): Làm tóc xoăn
  57. 스트레이트 퍼머: Duỗi tóc thẳng
  58. 탈모 치료제: Sản phẩm hạn chế tóc gãy rụng
  59. 트릿먼드: Hấp dầu cho tóc
  60. 손톱 다듬는 줄: Giũa móng tay
  61. 손톱깎이: Đồ cắt móng tay
  62. 매니큐어 항아리: Lọ sơn móng tay
  63. 여드름 필링 마스크: Mặt nạ lột mụn
  64. 핸드 로션: Kem dưỡng da tay
  65. 장미 물: Nước hoa hồng
  66. 나이트 크림: Kem dưỡng da ban đêm
  67. 데이 크림: Kem dưỡng da ban ngày
  68. 흉터 크림: Kem trị sẹo
  69. 여드름 크림: Kem trị mụn
  70. 건성 피부용 여드름 크림: Kem trị mụn cho da khô
  71. 복합성 피부용 여드름 크림: Kem trị mụn cho da hỗn hợp
  72. 지성 피부를위한 여드름 크림: Kem trị mụn cho da nhờn
  73. 코팩: Lột mụn đầu đen
  74. 속눈썹집는거: Kẹp lông mi cong
  75. 향수: Nước hoa
  76. 미용실: Tiệm cắt tóc
  77. 잡티&개선: Nám và tàn nhang
  78. 피부착색크림: Kem trị nám và tàn nhang
  79. 아이라이너: Dụng cụ kẻ lông mi
  80. 립팬슬: Dụng cụ kẻ đường viền môi
  81. 얼굴에 모공이 너무 커요: Lỗ chân lông ở da mặt to
  82. 얼굴에 기미가 끼어있어요: Trên mặt có nhiều vết sẹo
  83. 여드름자곡: Vết thâm của mụn
  84. 어떻게 치료하는 지 좀 상담해주세요!: Hãy tư vấn cho tôi cách điều trị như thế nào.
  85. 치료과정이 어떻게 진행하실거예요?: Quá trình điều trị sẽ diễn ra như thế nào
  86. 요즘 최신기기가 있어요?: Có phương pháp điều trị nào mới gần đây không?
  87. 한번 치료를 받으면 시간을 얼마나 걸려요?: Thời gian điều trị mất bao lâu?

Tải file từ vựng tiếng Hàn thẩm mỹ (pdf):

Bài viết trên mình đã giúp bạn tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn thẩm mỹ, mỹ phẩm để trao dồi thêm kiến thức, hy vọng bài viết mang đến nhiều hữu ích cho bạn.

👉 Từ vựng chuyên ngành theo chủ đề


Bài viết liên quan:

Theo dõi Fanpage để nhận chia sẽ bài mới nhất!
Nguồn từ vựng tiếng Hàn thẩm mỹ: Sưu tầm Internet

Chia sẽ bài viết này