Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Hàn thẩm mỹ 2023
Để trao dồi tiếng Hàn được tốt hơn cũng như tìm hiểu về từ vựng tiếng Hàn thẩm mỹ,Trang Tiếng Hàn đã tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn về thẩm mỹ, mỹ phẩm hay được sử dụng để chia sẻ với các bạn, cùng mình theo dõi nhé.
- Từ vựng tiếng Hàn chủ đề du lịch
- Từ vựng tiếng Hàn chủ đề kinh doanh
- Từ vựng tiếng Hàn thẩm mỹ
I. Từ vựng tiếng Hàn thẩm mỹ
- 피부를 스트레칭: Căng da
- 피부 치료: Điều trị da
- 제모: Triệt lông
- 바디 슬리밍: Giảm béo toàn thân
- 피부 필링: Lột da chết
- 주름 개선: Xóa nếp nhăn
- 좌창: Mụn trứng cá
- 흉터: Sẹo
- 스트레치 마크: Rạn da
- 정맥류: Giãn tĩnh mạch
- 건선: Bệnh vảy nến
- 백반증: Bệnh bạch biến
- 바디 컨투어링: Chống chảy xệ body
II. Từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm, Spa
- 립스틱 : Son môi
- 아이섀도 : Đánh mắt
- 얼굴을 붉히다: Đánh phấn má
- 눈썹연필: Chì lông mày
- 클렌징 오일: Dầu tẩy trang
- 클런징 티슈: Khăn ướt tẩy trang
- 마스크: Mặt nạ dưỡng da
- 피부: Da
- 모공: Lỗ chân lông
- 건성피부: Da khô
- 각질: Da chết
- 기름 : Da dầu
- 촉촉한피부: Da ẩm
- 지성피부: Da nhờn
- 주름: Nếp nhăn
- 흉터 : Sẹo
- 곰보: Mặt rỗ
- 수면팩: Mặt nạ ban đêm
- 필링젤: Kem tẩy da chết
- 클렌징 크림 : Kem tẩy trang
- 클렌징품: Sữa rửa mặt
- 선크림 : Kem chống nắng
- 스킨 = 토너 : Kem lót
- 메이크업= 화장하다: Trang điểm
- 로션 = 에멀전: Kem dưỡng da dạng lỏng
- 미백크림: Kem dưỡng trắng da
- 주름 개션 크림: Kem xóa mờ nếp nhăn
- 수분크림: Kem giữ ẩm cho da
- 아이크림 : Kem dưỡng ẩm vùng mắt
- 비비크림: BB cream
- 파운데이션 : Kem nền
- 컨실러 : Kem che khuyết điểm
- 파우더: Phấn
- 하이라이터: Phấn đánh hightlight vùng chữ T
- 가루파우더: Phấn dạng bột
- 에센스: Essence
- 마스카라: Chuốt mi
- 속눈썹 덥착제: Keo dán lông mi giả
- 아이라이너: Chì kẻ mắt
- 뷰러: Uốn mi
- 아이섀도: Phấn mắt
- 립스틱: Son môi
- 립 글로즈: Son bóng
- 립밤: Son dưỡng
- 립틴트: Son lì
- 제모크림: Kem tẩy lông
- 여드름치료제: Kem trị mụn
- 도미나: Kem trị nám
- 비디워시: Sữa tắm
- 바디로션: Sữa dưỡng thể
- 샴푸: Dầu gội
- 린스 : Dầu xả
- 미장원: Thẩm mỹ viện
- 머리(카락): Tóc
- 염색: Nhuộm tóc
- 퍼머(파마): Làm tóc xoăn
- 스트레이트 퍼머: Duỗi tóc thẳng
- 탈모 치료제: Sản phẩm hạn chế tóc gãy rụng
- 트릿먼드: Hấp dầu cho tóc
- 손톱 다듬는 줄: Giũa móng tay
- 손톱깎이: Đồ cắt móng tay
- 매니큐어 항아리: Lọ sơn móng tay
- 여드름 필링 마스크: Mặt nạ lột mụn
- 핸드 로션: Kem dưỡng da tay
- 장미 물: Nước hoa hồng
- 나이트 크림: Kem dưỡng da ban đêm
- 데이 크림: Kem dưỡng da ban ngày
- 흉터 크림: Kem trị sẹo
- 여드름 크림: Kem trị mụn
- 건성 피부용 여드름 크림: Kem trị mụn cho da khô
- 복합성 피부용 여드름 크림: Kem trị mụn cho da hỗn hợp
- 지성 피부를위한 여드름 크림: Kem trị mụn cho da nhờn
- 코팩: Lột mụn đầu đen
- 속눈썹집는거: Kẹp lông mi cong
- 향수: Nước hoa
- 미용실: Tiệm cắt tóc
- 잡티&개선: Nám và tàn nhang
- 피부착색크림: Kem trị nám và tàn nhang
- 아이라이너: Dụng cụ kẻ lông mi
- 립팬슬: Dụng cụ kẻ đường viền môi
- 얼굴에 모공이 너무 커요: Lỗ chân lông ở da mặt to
- 얼굴에 기미가 끼어있어요: Trên mặt có nhiều vết sẹo
- 여드름자곡: Vết thâm của mụn
- 어떻게 치료하는 지 좀 상담해주세요!: Hãy tư vấn cho tôi cách điều trị như thế nào.
- 치료과정이 어떻게 진행하실거예요?: Quá trình điều trị sẽ diễn ra như thế nào
- 요즘 최신기기가 있어요?: Có phương pháp điều trị nào mới gần đây không?
- 한번 치료를 받으면 시간을 얼마나 걸려요?: Thời gian điều trị mất bao lâu?
Tải file từ vựng tiếng Hàn thẩm mỹ (pdf):
Bài viết trên mình đã giúp bạn tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn thẩm mỹ, mỹ phẩm để trao dồi thêm kiến thức, hy vọng bài viết mang đến nhiều hữu ích cho bạn.
👉 Từ vựng chuyên ngành theo chủ đề
Bài viết liên quan:
- Từ vựng chuyên ngành chủ đề
- Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng
- Từ vựng tiếng Hàn thẩm mỹ
Theo dõi Fanpage để nhận chia sẽ bài mới nhất!
Nguồn từ vựng tiếng Hàn thẩm mỹ: Sưu tầm Internet