Từ vựng tiếng Hàn kế toán:
- 고정자산: Tài sản cố định
- 고정자산처분손실: Mất mát về bố trí tài sản cố định
- 대차대조표 감사: Kiểm tra bảng tổng kết tài sản
- 유동자산: Tài sản lưu động
- 재고자산: Tài sản tồn kho
- 비용동자산: Tài sản dài hạn
- 현금흐름표: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- 대여금: Tiền cho vay
- 미수금: Tiền chưa thu
- 미수수익: Tiền lãi chưa thu
- 선급금: Tiền trả trước
- 당좌 계절: Tài khoản vãng lai
- 자본 잉여금: Tiền vốn dư thừa
- 자본: Tiền vốn
- 잔여이익 : Lợi nhuận còn lại
- 외상매출금: Tiền nợ
- 외상매입금: Tiền mua chịu hàng
- 지급어음: Chi trả hối phiếu
- 현금: Tiền mặt
- 예금: Tiền gửi ngân hàng
- 베트남 돈 예금: Tiền VN
- 외환 예금: Ngoại tệ
- 외환: Ngoại tệ
- 기한예금: Tiền gửi có kỳ hạn
- 무향자산: TSCĐ vô hình (Tài sản cố định vô hình)
- 재무제표: Bản báo cáo tài chính
- 감각상각비: Khấu hao
- 잉여가치: Giá trị thặng dư
- 이익잉여금: Lợi nhuận thặng dư
- 원가계산: Tính nguyên giá
- 거래처 채권: Phải thu của khách hàng
- 내부채권: Phải thu nội bộ
- 기타 채권: Phải thu khác
Tải file từ vựng tiếng Hàn kế toán (pdf): [link u=”https://drive.google.com/file/d/1ePuHLcTgq2c6RlT5jBfzBfHpx3kJlRnf/view?usp=sharing” t=”Tải ngay”]
Bài viết trên mình đã giúp bạn tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn kế toán để trao dồi thêm kiến thức, hy vọng bài viết mang đến nhiều hữu ích cho bạn.
👉 Từ vựng chuyên ngành theo chủ đề
Bài viết liên quan:
- Từ vựng chuyên ngành chủ đề
- Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng
- Từ vựng tiếng Hàn kế toán
Theo dõi Fanpage để nhận chia sẽ bài mới nhất!
Nguồn từ vựng tiếng Hàn kế toán: Sưu tầm Internet