Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí:
- 펜치: kìm
- 파스크립: kìm chết
- 파이프렌치: kìm vặn tuýp nước
- 탭: mũi ren
- 연마석: đá mài
- 야술이 (줄): dũa
- 너트, 볼트: ốc,vit
- 몽기: mỏ lết
- 스페너: cờ lê, cờ lê
- 가위: kéo
- 기리: mũi khoan
- 꾸사리: dây xích
- 경첩: bản lề
- 망치: búa
- 우레탄망치: búa nhựa
- 고무망치: búa cao su
- 일자 드라이버: tô vít cạnh
- 칼: dao
- 기아이발: bút kẻ tôn
- 사포: giấy ráp
- 가본: chổi than
- 커터날: đá cắt sắt
- 압축기: máy nén khí
- 에어컨: máy điều hòa nhiệt độ
- 전단기: máy cắt
- 부루방: máy khoan tay có giá đỡ cố định
- 레디안: máy khoan bán tự động
- 임팩트: máy vặn ốc tự động
- 프레스: máy đột dập
- 선반 : máy tiện tay
- 연마기: máy mài
- 용접: máy hàn
- 경도기: máy đo độ cứng của kim loại
- 샌딩기: máy thổi lớp mảng bám cơ khí
- 크레인(호이스트): máy cẩu
- 레디알: máy bán tự động
- 시엔시: máy gia công CNC
- 방전가공 시엔시 머신: máy cắt dây EDM CNC
- 터닝시엔시머신: máy tiện CNC hệ FAGOR
- 십자드라이버: tô vít cạnh
- 탭빈유: loại dầu để bôi mũi ren
- 절삭유: loại dầu pha làm mát mũi phay, tiện
- 마이크로 메타: Panme
- 텝 마이크로메타: Panme đo độ sâu
- 디지털 노기스: thước kẹp điện tử
- 경도계: đồng hồ đo độ cứng
- 노기스: thước kẹp
- 드라이버: tô vít
- 디지털노기스: thước kẹp điện tử
- 드릴: khoan tay
- 리머: mũi doa
- 마이크로: thước tròn
- 볼트: bulong
- 보루방: khoan tay có giá đỡ cố định
- 야스리: dũa
- 용접봉: que hàn
- 자석: nam châm điện
- 진동로: máy xử lí nhiệt phần thô
- 절단기: máy cắt
- 커터날(카타날): đá cắt sắt
- 톱날: lưỡi cưa
- 태핑유: dầu để bôi mũi ren
- 파: vật cách điện và nhiệt
Tải file từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí (pdf): [link u=”https://drive.google.com/file/d/1jVrFm2cahowSzKoRypoNVwZ3zakzy3bQ/view?usp=sharing” t=”Tải ngay”]
Bài viết trên mình đã giúp bạn tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí để trao dồi thêm kiến thức, hy vọng bài viết mang đến nhiều hữu ích cho bạn.
👉 Từ vựng chuyên ngành theo chủ đề
Bài viết liên quan:
- Từ vựng chuyên ngành chủ đề
- Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng
- Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí
Theo dõi Fanpage để nhận chia sẽ bài mới nhất!
Nguồn từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí: sưu tầm Internet