Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Nhựa 활제: Chất bôi trơn열안정제: Chất ổn định nhiệt가소제: Chất hoá dẻo산화 방지 제: Chất chống oxy hoá난영제: Chất chống cháy충진제: Chất độn가교제: Chất lưu hoá, chất kết dính착색제: Chất tạo màu강화제: Chất tăng cường độ dẻo윤활제: Chất bôi trơn, dầu bôi trơn Mời bạn đánh giáChia sẽ bài viết này