Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Nhựa

tu vung tieng han nhu 2
  1. 활제: Chất bôi trơn
  2. 열안정제: Chất ổn định nhiệt
  3. 가소제: Chất hoá dẻo
  4. 산화 방지 제: Chất chống oxy hoá
  5. 난영제: Chất chống cháy
  6. 충진제: Chất độn
  7. 가교제: Chất lưu hoá, chất kết dính
  8. 착색제: Chất tạo màu
  9. 강화제: Chất tăng cường độ dẻo
  10. 윤활제: Chất bôi trơn, dầu bôi trơn
Chia sẽ bài viết này