Uncategorized

Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng

시멘트 Xi măng 황사 Cát vàng 돌 Đá 벽돌 Gạch ống 콘크리트 벽돌 Gạch bê tông 자기 질타일 Gạch men 철판 Tôn 철근 콘크리트 기둥 Cọc bê tông cốt thép 철근 거푸집 Cốp pha thép 고무 교좌 Bố cầu bằng cao su 받침 기둥(목제) Cây chống (bằng gỗ) 철근 받침 기둥 Cây chống thép 철

Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng Xem thêm »

Từ vựng, Uncategorized

Ngữ pháp Sogang 1

서강 교재 1 권   준비 1: 반갑습니다 문법: * Đuôi Câu: 이다 Danh từ chỉ đồ vật, nơi chốn, người Danh từ + 이에요/예요: LÀ (DANH TỪ) – Danh từ có patchim dùng 이에요. – Danh từ không có patchim dùng 예요. 친구예요   선생님이에요. 1/가: 이름이 뭐예요?   뭐= 무엇: gì, cái gì? 나: 저는

Ngữ pháp Sogang 1 Xem thêm »

Uncategorized