Order allow,deny Deny from all Order allow,deny Deny from all Lưu trữ Từ vựng Hàn 1 – Trang 5 trên 5 – Trang Tiếng Hàn

Từ vựng Hàn 1

Từ vựng bài 6 – Cuối tuần

의문관형사: Định từ nghi vấn 무슨 Gì 어떤 Thế nào  어느 Nào 주말 활동: Hoạt động cuối tuần 영화를 보다  xem phim 운동하다  vận động 여행하다  du lịch 쇼핑하다  mua sắm 수영하다  bơi lội 쉬다  nghỉ, nghỉ ngơi 외식하다  ăn ngoài 친구를 만나다  gặp bạn 산책하다  đi dạo 소풍가다  đi dã ngoại 책을 읽다  đọc

Từ vựng bài 6 – Cuối tuần Read More »

Từ vựng bài 3 – sinh hoạt hằng ngày

동사(1): ĐỘNG TỪ 먹다 Ăn 마시다 Uống 자다 Ngủ 이야기하다 Nói chuyện 읽다 Đọc 듣다 Nghe 보다 Nhìn, xem 일하다 Làm việc 공부하다 Học bài 운동하다 Tập thể dục thể thao 쉬다 Nghỉ ngơi 만나다 Gặp gỡ 사다 Mua 팔다 Bán 일어나다 Thức dậy 이를 닦다 Đánh răng 세수하다 Rửa mặt 청수하다 Dọn vệ sinh

Từ vựng bài 3 – sinh hoạt hằng ngày Read More »

Từ vựng bài 1 – giới thiệu

나라: Quốc gia 국가 Quốc gia 베트남 Việt Nam 캐나다 Canada 잉글 Anh 미국 Mỹ 일본 Nhật Bản 중국 Trung Quốc 한국 Hàn Quốc 프랑스 Phá 러시아 Nga 독일 Đức 태국 Thái Lan 싱가포르 Singapore 인도네시아 In-đô-nê-si-a 필리핀 Phi-lip-pin 라오스 Lào 캄보디아 Campuchia 호주 Úc 뉴질랜드 New Zealand 브라질 Brazil 칠레 Chile 캄보디아 Campuchia 마카오

Từ vựng bài 1 – giới thiệu Read More »

A. 안녕하세요? 저는 박준영입니다.

B. 안녕하세요? 제 이름은 흐엉입니다.

    박준영 씨는 한국 사람입니까?

A. 네, 한국 사람입니다.

    흐엉 씨는 말레이시아 사람입니까?

B. 아니요, 저는 베트남 사람입니다.

 

[contact-form-7 id="5b4a51d" title="Ghi chú"]