Từ vựng bài 10 – Gia đình
할아버지 ông nội 할머니 bà nội 매형 anh rể (em trai gọi) 형부 anh rể (em gái gọi) 형수 chị dâu 매부 em rể (đối với anh vợ) 제부 em rể (đối với chị vợ) 조카 cháu 친가 친척 Họ hàng bên nội 형제 anh chị em 큰아버지 bác, anh của bố 작은아버지 chú, em […]
할아버지 ông nội 할머니 bà nội 매형 anh rể (em trai gọi) 형부 anh rể (em gái gọi) 형수 chị dâu 매부 em rể (đối với anh vợ) 제부 em rể (đối với chị vợ) 조카 cháu 친가 친척 Họ hàng bên nội 형제 anh chị em 큰아버지 bác, anh của bố 작은아버지 chú, em […]
위치와 방향: Từ chỉ phương hướng & vị trí 위 bên trên 아래 bên dưới 안 bên trong 박 bên ngoài 엽 bên cạnh 사이 ở giữa 압 đằng trước 뒤 đằng sau 위쪽 Phía trên 밑에 Bên dưới 밑쪽 Phía dưới 앞면 Mặt trước 앞쪽 Phía trước 뒤쪽 Phía sau 뒷면 Mặt sau 동
단위명사(1): DANH TỪ CHỈ ĐƠN VỊ 하나 một 둘 hai 셋 ba 넷 bốn 다섯 năm 스물 hai mươi 스물하나 hai mươi mốt 여러 nhiều 개 cái 한개 một cái 두개 hai cái 세개 ba cái 네개 bốn cái 다섯 개 năm cái 스무개 hai mươi cái 스물한 개 hai mươi mốt cái
의문관형사: Định từ nghi vấn 무슨 Gì 어떤 Thế nào 어느 Nào 주말 활동: Hoạt động cuối tuần 영화를 보다 xem phim 운동하다 vận động 여행하다 du lịch 쇼핑하다 mua sắm 수영하다 bơi lội 쉬다 nghỉ, nghỉ ngơi 외식하다 ăn ngoài 친구를 만나다 gặp bạn 산책하다 đi dạo 소풍가다 đi dã ngoại 책을 읽다 đọc
월요일: thứ hai 화요일: thứ ba 수요일: thứ tư 목요일: thứ năm 금요일: thứ sáu 토요일: thứ bảy 일요일: chủ nhật 년: năm 월: tháng 일: ngày 시: giờ
동사(1): ĐỘNG TỪ 먹다 Ăn 마시다 Uống 자다 Ngủ 이야기하다 Nói chuyện 읽다 Đọc 듣다 Nghe 보다 Nhìn, xem 일하다 Làm việc 공부하다 Học bài 운동하다 Tập thể dục thể thao 쉬다 Nghỉ ngơi 만나다 Gặp gỡ 사다 Mua 팔다 Bán 일어나다 Thức dậy 이를 닦다 Đánh răng 세수하다 Rửa mặt 청수하다 Dọn vệ sinh
장소 (1): NƠI CHỐN (1) 영화관 Rạp chiếu phim 회사 công ty 공장 công xưởng, nhà máy 헬스장 nơi tập thể hình 운동장 sân vận động 축구장 sân đá bóng 농구장 sân bóng rổ 탁구장 nhà thi đấu bóng bàn 당구장 nơi đánh bida 경기장 sân thi đấu 식당 quán ăn 공원 công viên 아파트
나라: Quốc gia 국가 Quốc gia 베트남 Việt Nam 캐나다 Canada 잉글 Anh 미국 Mỹ 일본 Nhật Bản 중국 Trung Quốc 한국 Hàn Quốc 프랑스 Phá 러시아 Nga 독일 Đức 태국 Thái Lan 싱가포르 Singapore 인도네시아 In-đô-nê-si-a 필리핀 Phi-lip-pin 라오스 Lào 캄보디아 Campuchia 호주 Úc 뉴질랜드 New Zealand 브라질 Brazil 칠레 Chile 캄보디아 Campuchia 마카오