하나 | một |
둘 | hai |
셋 | ba |
넷 | bốn |
다섯 | năm |
스물 | hai mươi |
스물하나 | hai mươi mốt |
여러 | nhiều |
개 | cái |
한개 | một cái |
두개 | hai cái |
세개 | ba cái |
네개 | bốn cái |
다섯 개 | năm cái |
스무개 | hai mươi cái |
스물한 개 | hai mươi mốt cái |
여러 개 | nhiều cái |
명/사람 | người |
한명 | một người |
두명 | hai người |
세명 | ba người |
네명 | bốn người |
다섯 명 | năm người |
스무 명 | hai mươi |
스물한 명 | hai mươi mốt |
여러 명 | nhiều người |
마리 | con |
한 마리 | một con |
두 마리 | hai con |
세 마리 | ba con |
네 마리 | bốn con |
다섯 마리 | năm con |
스무 마리 | hai mươi con |
스물한 마리 | hai mươi mốt |
여러 마리 | nhiều con |
잔 | chén |
한잔 | chén, cốc, ly |
두잔 | hai chén |
세잔 | ba chén |
네잔 | bốn chén |
다섯잔 | năm chén |
스무잔 | hai mươi chén |
스물한 잔 | hai mươi mốt chén |
여러 잔 | nhiều chén |
대 | chiếc |
한대 | một chiếc |
두대 | hai chiếc |
세대 | ba chiếc |
네대 | bốn chiếc |
다섯 대 | năm chiếc |
스무대 | hai mươi chiếc |
스물한 대 | hai mươi mốt |
여러 대 | nhiều chiếc |
병 | Bình |
한병 | một bình |
두병 | hai bình |
세병 | ba bình |
네병 | bốn bình |
다섯병 | năm bình |
스무병 | hai mươi bình |
스물한 병 | hai mươi mốt bình |
여러 병 | nhiều bình |
켤레 | đôi |
한 켤레 | một đôi |
두 켤레 | hai đôi |
세 켤레 | ba đôi |
네 켤레 | bốn đôi |
다섯 켤레 | năm đôi |
스무 켤레 | hai mươi đôi |
스물한 켤레 | hai mốt đôi |
여러 켤레 | nhiều đôi |
권 | quyển |
한권 | một quyển |
두권 | hai quyển |
세권 | ba quyển |
네권 | bốn quyển |
다섯 권 | năm quyển |
스무 권 | hai mươi |
스물한 권 | hai mươi mốt quyển |
여러 권 | nhiều quyển quyển |
장 | trang |
한장 | một trang |
두장 | hai trang |
세장 | ba trang |
네장 | bốn trang |
다섯장 | năm trang |
스무장 | hai mươi |
스물한 장 | hai mươi mốt |
여러 장 | nhiều trang trang |
과일 | Hoa quả |
채소 | rau |
음료수 | thức uống |
옷 | áo |
바지 | quần |
치마 | váy |
구두 | giày |
모자 | mũ |
광천수 | nước khoáng |
세븐업 | 7 up |
펩시 | pepsi |
콜라 | cola |
밀크티 | trà sữa |
카푸치노 커피 | cà phê Cappuccino |
커피 | cà phê |
맥주 | bia |
호박 | bí ngô (bí đỏ) |
가지 | cà tím |
고추 | quả ớt |
무 | củ cải |
생강 | gừng |
마늘 | tỏi |
고구마 | khoai lang |
감자 | khoai tây |
양파 | hành tây |
치커리 | rau diếp xoăn |
티셔츠 | áo sơ mi |
잠옷 | áo hai dây |
1. 쇼핑 : mua sắm
2. 시장 : chợ
3. 백화점 : siêu thị
4. 가게 : cửa hàng
5. 잡화점 : cửa hàng tạp hóa
6. 상점 : hiệu buôn bán
7. 꽃가게: cửa hàng bán hoá
8. 빵가게: cửa hàng bánh
9. 매점 : căn tin
10. 값 : giá tiền
11. 가격 : giá cả
12. 세일 : giảm giá
13. 고정가격 :giá cố định
14. 물건을 싸다: mua hàng
15. 물건을 교환하다: đổi trả hàng
Từ vựng tiếng Hàn về quần áo
1. 원단 : vải
2. 우라 : mặt trái của vải
3. 오무데 : mặt phải của vải
4. 옷 : áo
5. 반판 : áo ngắn tay
6. 긴팔 : áo dài tay
7. 와이셔츠 : áo sơ mi
8. 내복 : quần áo lót
9. 바지 : quần
10. 반바지 : quần soóc
11. 청바지 : quần bò
12. 팬티 : quần lót
13. 신발 : giày dép
14. 수건 : khăn mặt
15. 손수건 : khăn tay
16. 스카프 : khăn quàng cổ
17. 숄 : khăn choàng vai
18. 스커트 : váy
19. 미니 스커트 : váy ngắn
20. 원피스 : đầm
21. 선물: quà
22. 기념품 : quà lưu niệm
Mời bạn đánh giá