Từ vựng bài 7 – Mua sắm

하나 một
둘 hai
셋 ba
넷 bốn
다섯 năm
스물 hai mươi 
스물하나 hai mươi mốt
여러 nhiều
  
개 cái
한개 một cái
두개 hai cái
세개 ba cái  
네개 bốn cái
다섯 개 năm cái
스무개 hai mươi cái
스물한 개 hai mươi mốt cái
여러 개 nhiều cái
  
명/사람 người
한명 một người
두명 hai người
세명 ba người
네명 bốn người
다섯 명 năm người
스무 명 hai mươi
스물한 명 hai mươi mốt
여러 명 nhiều người
  
마리 con
한 마리 một con
두 마리 hai con
세 마리 ba con
네 마리 bốn con
다섯 마리 năm con
스무 마리 hai mươi con
스물한 마리 hai mươi mốt
여러 마리 nhiều con
  
잔 chén
한잔 chén, cốc, ly
두잔 hai chén
세잔 ba chén
네잔 bốn chén
다섯잔 năm chén
스무잔 hai mươi chén
스물한 잔 hai mươi mốt chén
여러 잔 nhiều chén
  
대 chiếc
한대 một chiếc
두대 hai chiếc
세대 ba chiếc
네대 bốn chiếc
다섯 대 năm chiếc 
스무대 hai mươi chiếc
스물한 대 hai mươi mốt
여러 대 nhiều chiếc
  
병 Bình
한병 một bình
두병 hai bình
세병 ba bình
네병 bốn bình
다섯병 năm bình
스무병 hai mươi bình
스물한 병 hai mươi mốt bình
여러 병 nhiều bình
  
켤레 đôi
한 켤레 một đôi
두 켤레 hai đôi
세 켤레 ba đôi
네 켤레 bốn đôi
다섯 켤레 năm đôi
스무 켤레 hai mươi đôi
스물한 켤레 hai mốt đôi
여러 켤레 nhiều đôi
  
권 quyển
한권 một quyển
두권 hai quyển
세권 ba quyển
네권 bốn quyển
다섯 권 năm quyển
스무 권 hai mươi
스물한 권 hai mươi mốt quyển
여러 권 nhiều quyển quyển
  
장 trang
한장 một trang
두장 hai trang
세장 ba trang
네장 bốn trang
다섯장 năm trang
스무장 hai mươi 
스물한 장 hai mươi mốt
여러 장 nhiều trang trang
과일 Hoa quả
채소rau
음료수 thức uống
옷 áo
바지 quần
치마váy
구두 giày
모자 
광천수 nước khoáng
세븐업 7 up
펩시 pepsi
콜라 cola
밀크티 trà sữa
카푸치노 커피 cà phê Cappuccino
커피 cà phê
맥주 bia
호박bí ngô (bí đỏ)
가지cà tím
고추quả ớt
củ cải
생강gừng
마늘tỏi
고구마khoai lang
감자khoai tây
양파hành tây
치커리rau diếp xoăn
티셔츠  áo sơ mi
잠옷  áo hai dây

1. 쇼핑 : mua sắm

2. 시장 : chợ

3. 백화점 : siêu thị

4. 가게 : cửa hàng

5. 잡화점 : cửa hàng tạp hóa

6. 상점 : hiệu buôn bán

7. 꽃가게: cửa hàng bán hoá

8. 빵가게: cửa hàng bánh

9. 매점 : căn tin

10. 값 : giá tiền

11. 가격 : giá cả

12. 세일 : giảm giá

13. 고정가격 :giá cố định

14. 물건을 싸다: mua hàng

15. 물건을 교환하다: đổi trả hàng

 

T vng tiếng Hàn v qun áo

1. 원단 : vải

2. 우라 : mặt trái của vải

3. 오무데 : mặt phải của vải

4. 옷 : áo

5. 반판 : áo ngắn tay

6. 긴팔 : áo dài tay

7. 와이셔츠 : áo sơ mi

8. 내복 : quần áo lót

9. 바지 : quần

10. 반바지 : quần soóc

11. 청바지 : quần bò

12. 팬티 : quần lót

13. 신발 : giày dép

14. 수건 : khăn mặt

15. 손수건 : khăn tay

16. 스카프 : khăn quàng cổ

17. 숄 : khăn choàng vai

18. 스커트 : váy

19. 미니 스커트 : váy ngắn

20. 원피스 : đầm

21. 선물: quà

22. 기념품 : quà lưu niệm

Mời bạn đánh giá
Chia sẽ bài viết này