Từ vựng bài 1 – giới thiệu

국가Quc gia
베트남Vit Nam
캐나다Canada
잉글Anh
미국M
일본Nht Bn
중국Trung Quc
한국Hàn Quc
프랑스Phá
러시아Nga
독일Đức
태국Thái Lan
싱가포르Singapore
인도네시아In-đô-nê-si-a
필리핀Phi-lip-pin
라오스Lào
캄보디아Campuchia
호주Úc
뉴질랜드New Zealand
브라질Brazil
칠레Chile
캄보디아Campuchia
마카오Macao
말레이시아Malaysia
미얀마Myanmar
쿠바Cuba
이탈리아Ý
파키스탄Pakistan
싱가포르Singapore
스페인Tây Ban Nha
대만Đài Loan
캐나다Canada
폴란드Ba Lan
회사원 Nhân viên công ty
은행원 Nhân viên ngân hàng
선생님 Giáo viên
의사 Bác sĩ
공무원 Nhân viên công chức
관광안내원 Hướng dẫn viên du lịch
주부 Nội trợ
약사 Dược sĩ
운전기사 Lái xe
영화배우 Diễn viên điện ảnh
가수 Ca sĩ
군인 Bộ đội
학생 Học sinh
안내원 Hướng dẫn viên
호사 Luật sư
작곡가Nhạc sĩ
유모bảo mẫu
가수ca sỹ
요리사đầu bếp
배우, 연주자diễn viên
변호사luật sư
사진작가nhiếp ảnh gia
기자phóng viên, nhà báo
이발사thợ cắt tóc
수리자thợ sửa chữa
정비사thợ sửa máy
배관공thợ sửa ống nước
미용사thợ làm tóc, vẽ móng tay…
철근공thợ sắt
소방관lính cứu hoả
작곡가nhạc sĩ
도예가nghệ nhân làm gốm
성우người lồng tiếng
아나운서phát thanh viên
Mời bạn đánh giá
Chia sẽ bài viết này