Từ vựng bài 2 – trường học

영화관Rạp chiếu phim
회사công ty
공장công xưởng, nhà máy
헬스장nơi tập thể hình
운동장sân vận động
축구장sân đá bóng
농구장sân bóng rổ
탁구장nhà thi đấu bóng bàn
당구장nơi đánh bida
경기장sân thi đấu
식당quán ăn
공원công viên
아파트chung cư
시장chợ
마트siêu thị
백화점tiệm bách hoá
문구점hiệu văn phòng phẩm
서점hiệu sách
편의점cửa hàng tạp hoá
찜질방phòng tắm hơi
공항sân bay
노래방quán karaoke
교회nhà thờ
박물관bảo tàng
대사관đại sứ quán
목욕탕nơi tắm công cộng
지하철역ga tàu điện
버스정류장bến xe bus
커피숍quán cà phê
술집quán rượu
빵집tiệm bánh mỳ
주유소trạm xăng dầu
잡화점tiệm tạp hoá
수영장bể bơi
항구hải cảng
경찰파출소đồn cảnh sát
배드민턴장sân cầu lông
보건소trung tâm y tế cộng đồng

ĐANG CẬP NHẬT  DỮ LIỆU

책상Bàn học
연필Bút chì
볼펜 Bút bi
자 Thước kẻ
Sách
공책 Vở
색연필 Bút màu
펜 Bút mực
필통 Hộp bút
책가방 Cặp sách
컴퓨터Máy vi tính
노트북máy tính xách tay
계산기máy tính bỏ túi
연습장giấy nháp
비례컴퍼스tỷ lệ compa
컴퍼스Compa
hồ dán
가위kéo
소설tiểu thuyết
테이프Băng dán
사전từ điển
thước
열필bút chì
색연필bút chì màu
수정액bút xóa
그림붓bút vẽ
bút lông
매직bút tô
종이giấy
스카치테이프băng dính
각도기dụng cụ thước đo góc
Mời bạn đánh giá
Chia sẽ bài viết này