| 무슨 | Gì |
| 어떤 | Thế nào |
| 어느 | Nào |
| 영화를 보다 | xem phim |
| 운동하다 | vận động |
| 여행하다 | du lịch |
| 쇼핑하다 | mua sắm |
| 수영하다 | bơi lội |
| 쉬다 | nghỉ, nghỉ ngơi |
| 외식하다 | ăn ngoài |
| 친구를 만나다 | gặp bạn |
| 산책하다 | đi dạo |
| 소풍가다 | đi dã ngoại |
| 책을 읽다 | đọc sách |
| 요리하다 | nấu ăn |
| 시장 | chợ |
| 도서관 | thư viện |
| 공원 | công viên |
| 서점 | hiệu sách |
| 놀이터 | khu vui chơi |
| 동물원 | sở thú |
| 휴가 | kỳ nghỉ |
| 캠핑 | cắm trại |
| 공부하다 | học bài |
| 등산하다 | leo núi |
| 운동하다 | vận động |
| 여행하다 | du lịch |
| 쇼핑하다 | mua sắm |
| 쉬다 | nghỉ |
Đánh giá