Từ vựng bài 6 – Cuối tuần

무슨
어떤Thế nào 
어느Nào
영화를 보다 xem phim
운동하다 vận động
여행하다 du lịch
쇼핑하다 mua sắm
수영하다 bơi lội
쉬다 nghỉ, nghỉ ngơi
외식하다 ăn ngoài
친구를 만나다 gặp bạn
산책하다 đi dạo
소풍가다 đi dã ngoại
책을 읽다 đọc sách
요리하다 nấu ăn
시장  chợ
도서관 thư viện
공원 công viên
서점 hiệu sách
놀이터 khu vui chơi
동물원 sở thú
휴가 kỳ nghỉ
캠핑 cắm trại
공부하다 học bài
등산하다 leo núi 
운동하다 vận động
여행하다 du lịch
쇼핑하다 mua sắm
쉬다 nghỉ
Mời bạn đánh giá
Chia sẽ bài viết này

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *