| 먹다 | Ăn |
| 마시다 | Uống |
| 자다 | Ngủ |
| 이야기하다 | Nói chuyện |
| 읽다 | Đọc |
| 듣다 | Nghe |
| 보다 | Nhìn, xem |
| 일하다 | Làm việc |
| 공부하다 | Học bài |
| 운동하다 | Tập thể dục thể thao |
| 쉬다 | Nghỉ ngơi |
| 만나다 | Gặp gỡ |
| 사다 | Mua |
| 팔다 | Bán |
| 일어나다 | Thức dậy |
| 이를 닦다 | Đánh răng |
| 세수하다 | Rửa mặt |
| 청수하다 | Dọn vệ sinh |
| 목욕하다 | Tắm |
| 쇼핑하다 | Mua sắm |
| 산채하다 | Đi dạo |
| 입다 | mặc |
| 서다 | đứng |
| 살다 | sống |
| 앉다 | ngồi |
| 하다 | làm |
| 요리하다 | nấu |
| 청소하다 | dọn dẹp |
| 드리다 | tặng |
| 사랑하다 | yêu |
| 팔다 | bán |
| 보내다 | gửi |
| 고싶다 | muốn |
| 뛰다 | chạy |
| 알다 | biết |
| 모르다 | không biết |
| 이해하다 | hiểu |
| 잊다 | quên |
| 보고싶다 | nhớ |
| 일어나다 | thức dậy |
| 준비하다 | chuẩn bị |
| 시작하다 | bắt đầu |
| 만나다 | gặp |
| 이야기하다 | trò chuyện |
| 웃다 | cười |
| 울다 | khóc |
| 부드럽다 | mềm |
| 무겁다 | nặng |
| 짧다 | ngắn |
| 춥다 | lạnh |
| 부지런하다 | siêng năm, cần cù |
| 어둡다 | tối |
| 따뜻하다 | ấm áp |
| 힘들다 | khó khăn |
| 아니다 | không phải |
| 빠르다 | nhanh |
| 시다 | chua |
| 낮다 | thấp |
| 이기적이다 | ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ lợi cho bản thân mình |
| 걱정이 있다 | có nỗi lo |
| 얌전하다 | nhã nhặn, lịch thiệp |
| 엄하다 | nghiêm khắc |
| 폭력적이다 | tính bạo lực |
| 인내심 강하다 | tính nhẫn nại, chịu đựng |
| 꼼꼼하다 | thận trọng, cẩn thận |
| 온화하다 | ôn hòa |
| 욕심이 많다 | tham lam |
Đánh giá