Từ vựng bài 3 – sinh hoạt hằng ngày

먹다Ăn
마시다Uống
자다Ngủ
이야기하다Nói chuyện
읽다Đọc
듣다Nghe
보다Nhìn, xem
일하다Làm việc
공부하다Học bài
운동하다Tập thể dục thể thao
쉬다Nghỉ ngơi
만나다Gặp gỡ
사다Mua
팔다Bán
일어나다Thức dậy
이를 닦다Đánh răng
세수하다Rửa mặt
청수하다Dọn vệ sinh
목욕하다Tắm
쇼핑하다Mua sắm
산채하다Đi dạo 
입다mặc
 서다đứng
살다sống
앉다ngồi
하다làm
요리하다nấu
청소하다dọn dẹp
드리다tặng
사랑하다yêu
팔다bán
보내다gửi
고싶다muốn
뛰다chạy
알다 biết
모르다không biết
이해하다 hiểu
잊다quên
보고싶다 nhớ
일어나다 thức dậy
준비하다chuẩn bị
시작하다bắt đầu
만나다gặp
이야기하다trò chuyện
웃다cười
울다 khóc

 

 부드럽다 mềm
 무겁다 nặng
 짧다 ngắn
 춥다 lạnh
 부지런하다 siêng năm, cần cù
 어둡다 tối
 따뜻하다 ấm áp
 힘들다 khó khăn
 아니다 không phải
 빠르다 nhanh
 시다 chua
 낮다 thấp
 이기적이다 ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ lợi cho bản thân mình
 걱정이 있다 có nỗi lo
 얌전하다 nhã nhặn, lịch thiệp
 엄하다 nghiêm khắc
 폭력적이다 tính bạo lực
 인내심 강하다 tính nhẫn nại, chịu đựng
 꼼꼼하다 thận trọng, cẩn thận
 온화하다 ôn hòa
 욕심이 많다 tham lam
Mời bạn đánh giá
Chia sẽ bài viết này