Từ vựng

Từ vựng tiếng Hàn hôn nhân – 01

장가가다: lấy vợ 재혼: tái hôn 전통혼례: hôn lễ truyền thống 정자: tinh trùng 주례: chủ lễ 예물: lễ vật 웨딩드레스: áo cưới 하객: khách mừng 함: cái hộp 해산: sinh, đẻ 일부다처제: chế độ một chồng nhiều vợ 임산부: sản phụ 임신: có mang 임신하다: có thai, có mang 입덧: nghén 잉꼬부부: vợ chồng […]

Từ vựng tiếng Hàn hôn nhân – 01 Xem thêm »

Từ vựng

Từ vựng tiếng hàn về ẩm thực, gia vị và bánh

밥 : cơm 백밥:cơm trắng 볶음 밥: cơm chiên 죽: cháo 이탈리아식 국수: mỳ ý 스파게티: mì ống ý 스펀지 케이크: bánh bò 만두, 찜빵: bánh bao, bánh hấp 팬케이크: bánh xèo 빵: bánh mì 머핀: bánh mì sốp 백빵: mì trắng 구운빵:bánh mì lát nướng 핫케이크: bánh nướng 케이크, 양과자:bánh ngọt 월병: bánh trung

Từ vựng tiếng hàn về ẩm thực, gia vị và bánh Xem thêm »

Từ vựng

Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng

시멘트 Xi măng 황사 Cát vàng 돌 Đá 벽돌 Gạch ống 콘크리트 벽돌 Gạch bê tông 자기 질타일 Gạch men 철판 Tôn 철근 콘크리트 기둥 Cọc bê tông cốt thép 철근 거푸집 Cốp pha thép 고무 교좌 Bố cầu bằng cao su 받침 기둥(목제) Cây chống (bằng gỗ) 철근 받침 기둥 Cây chống thép 철

Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng Xem thêm »

Từ vựng, Uncategorized