Từ vựng tiếng Hàn hôn nhân – 01
장가가다: lấy vợ 재혼: tái hôn 전통혼례: hôn lễ truyền thống 정자: tinh trùng 주례: chủ lễ 예물: lễ vật 웨딩드레스: áo cưới 하객: khách mừng 함: cái hộp 해산: sinh, đẻ 일부다처제: chế độ một chồng nhiều vợ 임산부: sản phụ 임신: có mang 임신하다: có thai, có mang 입덧: nghén 잉꼬부부: vợ chồng […]
Từ vựng tiếng Hàn hôn nhân – 01 Xem thêm »
Từ vựng