밥 : cơm
백밥:cơm trắng
볶음 밥: cơm chiên
죽: cháo
이탈리아식 국수: mỳ ý
스파게티: mì ống ý
스펀지 케이크: bánh bò
만두, 찜빵: bánh bao, bánh hấp
팬케이크: bánh xèo
빵: bánh mì
머핀: bánh mì sốp
백빵: mì trắng
구운빵:bánh mì lát nướng
핫케이크: bánh nướng
케이크, 양과자:bánh ngọt
월병: bánh trung thu
샌드위치 : bánh xăng uých
볶음 국수: mỳ sào
라면: mỳ gói
버미첼리: miến
국수: hủ tiếu, phở
쌀국수: bún
비스킷 : bánh bích quy
크루아상 : bánh sừng bò
새우 크래커: bánh phồng tôm
라이스 퍼이퍼:bánh tráng cuốn
가벼운 식사: bữa ăn nhẹ
야외 요리: bữa ăn ngoài trời
잔치,향연: bữa tiệc
술잔치,주연: bữa nhậu
식사: bữa ăn
아침 식사: bữa ăn sáng
점심 식사: bữa ăn trưa
저녁 식사: bữa ăn tối