Từ vựng tiếng Hàn hôn nhân – 01

  1. 장가가다: lấy vợ
  2. 재혼: tái hôn
  3. 전통혼례: hôn lễ truyền thống
  4. 정자: tinh trùng
  5. 주례: chủ lễ
  6. 예물: lễ vật
  7. 웨딩드레스: áo cưới
  8. 하객: khách mừng
  9. 함: cái hộp
  10. 해산: sinh, đẻ
  11. 일부다처제: chế độ một chồng nhiều vợ
  12. 임산부: sản phụ
  13. 임신: có mang
  14. 임신하다: có thai, có mang
  15. 입덧: nghén
  16. 잉꼬부부: vợ chồng rất yêu thương nhau
  17. 잉태: có mang
  18. 자공: tử cung
  19. 음경: dương vật
  20. 이성: khác giới tính
  21. 이혼: ly hôn
  22. 인공분만: sinh đẻ nhân tạo
  23. 인공수정: thụ tinh nhân tạo
  24. 자연분만: sinh tự nhiên
  25. 창녀: gái điếm
  26. 처가살이: cuộc sống ở nhờ nhà vợ
  27. 처녀: thiếu nữ
  28. 중매: môi giới
  29. 중매결혼: hôn nhân do môi giới
  30. 중매쟁이: người làm mai
  31. 혼담: nói chuyện hôn nhân
  32. 혼례: hôn lễ
  33. 혼수: hôn thú
  34. 혼인: hôn nhân
  35. 혼인신고: đăng ký kết hôn
  36. 중성: chỉ người đồng tính
  37. 짝자랑: yêu đơn phương
  38. 총의금: tiền chúc mừng
  39. 출산: đẻ, sinh
  40. 키스: nụ hôn
  41. 태기: thai kỳ, tuổi của thai nhi
  42. 태아: bào thai, thai nhi
  43. 탯줄: dây rốn
  44. 총각: thanh niên
  45. 첫날밤: đêm tân hôn
  46. 첫사랑: mối tình đầu
  47. 청첩장: thiệp mời
  48. 청혼하다: cầu hôn
  49. 체위: sức mạnh
  50. 초혼: kết hôn lần đầu
  51. 포옹하다: ôm
  52. 피로연: tiệc vui, tiệc mừng
  53. 피임: tránh thai
  54. 피임약: thuốc tránh thai
Chia sẽ bài viết này