Từ vựng

Từ vựng làm việc tại công ty Hàn Quốc 2

일: công việc 일을하다: làm việc 주간: ca ngày 야간: ca đêm 이교대: hai ca 사무실: văn phòng 컴퓨터: máy vi tính 복사기: máy photocoppy 팩스기: máy fax 전화기: điện thoại 프린트기: máy in 계산기: máy tính 장부: sổ sách 백지: giấy trắng 월급: lương 출급카드: thẻ chấm công 보너스: tiền thưởng 월급명세서: bảng lương […]

Từ vựng làm việc tại công ty Hàn Quốc 2 Xem thêm »

Từ vựng

Từ vựng làm việc tại công ty Hàn Quốc

검사반: bộ phận kiểm tra 포장반: bộ phận đóng gói 가공반: bộ phận gia công 완성반: bộ phận hoàn tất 잔업: làm thêm 주간근무: làm ngày 야간근무: làm đêm 휴식: nghỉ ngơi 출근하다: đi làm 퇴근하다: tan ca 결근: nghỉ việc 모단결근: nghỉ không lí do 일을 시작하다: bắt đầu công việc 일을 끝내다: kết

Từ vựng làm việc tại công ty Hàn Quốc Xem thêm »

Từ vựng

Từ vựng tiếng Hàn côn trùng sâu bọ

곤충: côn trùng 바퀴: gián 회충: giun 고치: kén(tằm) 개미: kiến 흰개미: mối 나무좀: mọt 벼룩: bọ, rận 나방: sâu, bướm 나비: bươm bướm 잠자리: chuồn chuồn 메뚜기: châu chấu 파리: ruồi 모기: muối 거미: nhện 귀뚜라미: dế 벌,꿀벌: ong 말벌: ong bắp cài 빈대: con rệp 매미: ve sầu 방아벌레: bổ củi 말벌류의 총칭:

Từ vựng tiếng Hàn côn trùng sâu bọ Xem thêm »

Từ vựng

Từ vựng tiếng Hàn nông nghiệp nuôi trồng

농사일:  việc đồng áng 농약:  thuốc trừ sâu 농어민:  nông ngư dân 농업용수: nước dùng cho nông nghiệp 농원: nônng trường, trang trại 농작물: cây công nghiệp 농장:  nông trường 거름: phân bón 건어물:  cá khô 건조장:  sân phơi 경작지: đất canh tác 고기잡이: cái lưới, dụng cụ bắt cá 곡물: ngũ, cốc 공구: công

Từ vựng tiếng Hàn nông nghiệp nuôi trồng Xem thêm »

Từ vựng

Từ vựng tiếng Hàn dụng cụ nông nghiệp

농장집: Nhà Nông 농부: Nông dân 쇠스랑: cây xỉa (rơm rạ khô ) 트랙터: Máy kéo 가마: cái bao 가마니: cái rổ 들판: Cánh đồng 콤바인: Máy liên hiệp, máy đập giập 사닥다리: Cái thang 들: Đồng ruộng 목초지: Đồng cỏ 문: Cửa 수확하다: Thu hoạch 따다: Hái 갈다: Trồng trọt 짜다: Vắt 논밭: Ruộng

Từ vựng tiếng Hàn dụng cụ nông nghiệp Xem thêm »

Từ vựng