Từ vựng

Từ vựng tiếng Hàn nhà bếp

부엌: nhà bếp 난로: bếp 도마: thớt 냄비: Nồi 후라이팬: chảo 오븐: lò nướng 그릴: ngăn nướng 믹서기: máy xay sinh tố 캐서롤: nồi hầm 깡통:  hộp băng kim loại 토스터:  máy nướng báng mì 로우스트 팬: khay nướng 식기 세척기: máy rửa chén 접시 배수구: rổ đựng chén 찜통:  khay hấp 깡통 따개:  đồ […]

Từ vựng tiếng Hàn nhà bếp Read More »

Từ vựng tiếng Hàn khách sạn, nhà nghỉ

호텔 매니저: quản lý khách sạn 호텔 직원: nhân viên khách sạn 호텔: khách sạn 영빈관: nhà khách 2인용 방: phòng đôi 1인용 방: phòng đơn 식당: phòng ăn 연회방: phòng tiệc 로비: tiền sảnh 손님: khách trọ 일시 손님: khách trọ ngắn hạn 방을 예약하다: đặt phòng trước 선선하다: thoáng mát 편리하다: tiện nghi

Từ vựng tiếng Hàn khách sạn, nhà nghỉ Read More »

Từ vựng tiếng Hàn văn phòng

인사하다: chào hỏi 명함을 주고받다: đưa và nhận danh thiếp 악수하다: bắt tay 자신을 소개하다: tự giới thiệu 사무실을 안내하다: hướng dẫn văn phòng 업무를 설명하다: giải thích công việc 회의하다: hội thảo 협상하다: đàm phán, thương lượng 접대하다: tiếp đãi, tiếp đón 계시판: bảng thông báo 전화 번후부: danh bạ điện thoại 팩시밀리,송수신기: máy

Từ vựng tiếng Hàn văn phòng Read More »

Từ vựng tiếng Hàn văn phòng phẩm

주간 잡지:  tạp chí tuần 잡지:  tạp chí 문방구:  văn phòng phẩm 종이:  giấy 필기용지:  giấy viết 압지:  giấy thấm 카분지:  giấy than 편지지:  giấy viết thư 포장지:  giấy gói quà 압핀,압정:  đinh bấm giấy 책방:  tiệm sách 책:  sách 안내서:  hướng dẫn 서적상인:  người bán sách 공책,노트:  sổ tay 소설:  tiểu thuyết 단편소설:  truyện

Từ vựng tiếng Hàn văn phòng phẩm Read More »

Từ vựng tiếng Hàn văn phòng máy tính

마 우스를 클릭하다: nhấp chuột 문 서를 작성하다: soạn văn bản 디 스켓을 넣다,  빼다: cho đĩa vào,  lấy đĩa ra 파 일을 열다, 닫다: mở,  đóng tập tin 파 일을 볼러오다: mở file ra xem 파일을 복사하다: copy tập tin 파일을 저장하다: lưu tập tin 파일을 삭제하다: xóa tập tin 파일을 전송하다: gửi tập

Từ vựng tiếng Hàn văn phòng máy tính Read More »

Từ vựng tiếng hàn đường thủy

거룻배,짐배: xà lan 쌍동선: bè thuyền đôi 상선,상인: thuyền buôn 보트,요트: thuyền bè, ghe 모터보트: thuyền máy 통나무배: thuyền độc mộc 너벅선: thuyền thúng 어선: thuyền đánh cá 선박: thuyền, tàu thủy 카누: ca nô 거룻배,나룻배: đò 나루터,선착장: đò, phà 뗏목: bè 노: chèo 장대: sào 매점: sạp 앞돛대: mũi 보트의 앞노: lái 지붕널: mui

Từ vựng tiếng hàn đường thủy Read More »

Từ vựng tiếng hàn đường sắt

기차역: ga xe lửa 엔진,기관: máy xe lửa 엔지나어: trưởng máy 기차표: vé tàu lửa 매표소: phòng bán vé 표 판매원: nhân viên bán vé 발착시간: lịch trình xe 기차 시간표: bảng giờ tàu 대합실: phòng đợi 안내소: phòng hướng dẫn 급행 열차: tàu tốc hành 완행열차: tàu địa phương 철도: đường rây 방책,방벽: rào

Từ vựng tiếng hàn đường sắt Read More »

Từ vựng tiếng hàn đường hàng không

공간: không phận 공중 수송: không vận 흴주로: đường băng 이륙하다:cất cánh 착륙하다: hạ cánh 관제탑: không lưu 조종사: phi công 부조종사: phi công phụ 조종실: buồng máy bay 비행기: phi cơ 제트기: phản lực 헬리콥터: trực thăng 공항,비행장: sân bay 이착륙장: phi trường 관제사: nhân viên kiểm soát không lưu 숙박하다: đăng ký vé

Từ vựng tiếng hàn đường hàng không Read More »

Từ vựng tiếng Hàn đường bộ

대로: đại lộ 기리,가로: đường phố 철도: đường sắt 선: đường 지름길: đường tắt 길, 도로: Đường bộ 길,통로:  đường xá 크길: quốc lộ 하이웨이: xa lộ 돌아서 가는 길: đường xoắn ốc 터널,지하도: đường hầm 육교: cầu vượt 삼거리: ngã ba 막다른 골목: ngõ cụt 길,도로: đường đi 골목: đường hẻm 육로로: bằng đường

Từ vựng tiếng Hàn đường bộ Read More »

A. 안녕하세요? 저는 박준영입니다.

B. 안녕하세요? 제 이름은 흐엉입니다.

    박준영 씨는 한국 사람입니까?

A. 네, 한국 사람입니다.

    흐엉 씨는 말레이시아 사람입니까?

B. 아니요, 저는 베트남 사람입니다.

 

[contact-form-7 id="5b4a51d" title="Ghi chú"]