Từ vựng tiếng Hàn nhà bếp
부엌: nhà bếp 난로: bếp 도마: thớt 냄비: Nồi 후라이팬: chảo 오븐: lò nướng 그릴: ngăn nướng 믹서기: máy xay sinh tố 캐서롤: nồi hầm 깡통: hộp băng kim loại 토스터: máy nướng báng mì 로우스트 팬: khay nướng 식기 세척기: máy rửa chén 접시 배수구: rổ đựng chén 찜통: khay hấp 깡통 따개: đồ […]