Từ vựng làm việc tại công ty Hàn Quốc 2
일: công việc 일을하다: làm việc 주간: ca ngày 야간: ca đêm 이교대: hai ca 사무실: văn phòng 컴퓨터: máy vi tính 복사기: máy photocoppy 팩스기: máy fax 전화기: điện thoại 프린트기: máy in 계산기: máy tính 장부: sổ sách 백지: giấy trắng 월급: lương 출급카드: thẻ chấm công 보너스: tiền thưởng 월급명세서: bảng lương […]
Từ vựng làm việc tại công ty Hàn Quốc 2 Xem thêm »
Từ vựng