- 검사반: bộ phận kiểm tra
- 포장반: bộ phận đóng gói
- 가공반: bộ phận gia công
- 완성반: bộ phận hoàn tất
- 잔업: làm thêm
- 주간근무: làm ngày
- 야간근무: làm đêm
- 휴식: nghỉ ngơi
- 출근하다: đi làm
- 퇴근하다: tan ca
- 결근: nghỉ việc
- 모단결근: nghỉ không lí do
- 일을 시작하다: bắt đầu công việc
- 일을 끝내다: kết thúc công việc
- 수량: số lượng
- 품질: chất lượng
- 작업량: lượng công việc
- 부서: bộ phận
- 안전모: mũ an toàn
- 퇴사하다: thôi việc
- 근무처: nơi làm việc
- 근무시간: thời gian làm việc
- 공구: công cụ
- 작업복: áo quần bảo hộ lao động
- 장갑: găng tay
- 재단기: máy cắt
- 포장기: máy đóng gói
- 자수기계: máy thêu
- 라인: dây chuyền
- 트럭: xe chở hàng, xe tải
- 지게차: xe nâng
- 크레인: xe cẩu
- 반: chuyền
- 기계: máy móc
- 미싱: máy may
- 섬유기계: máy dệt
- 프레스: máy dập
- 선반: máy tiện
- 용접기: máy hàn
- 제폼: sản phẩm
- 부품: phụ tùng
- 원자재: nguyên phụ kiện
- 불량품: hàng hư
- 수출품: hàng xuất khẩu
- 내수품: hàng tiêu dùng nội địa
- 재고품: hàng tồn kho
- 스위치: công tắc
- 켜다: bật
- 끄가: tắt
- 작동시키다: khởi động
- 정지시키다: dừng máy
- 고치다: sửa chữa
- 고장이 나다: hư hỏng
- 조정하다: điều chỉnh
- 분해시키다: tháo máy
- 미싱사: thợ may
- 목공: thợ mộc
- 용접공: thợ hàn
- 기계공: thợ cơ khí
- 선반공: thợ tiện