- 농장집: Nhà Nông
- 농부: Nông dân
- 쇠스랑: cây xỉa (rơm rạ khô )
- 트랙터: Máy kéo
- 가마: cái bao
- 가마니: cái rổ
- 들판: Cánh đồng
- 콤바인: Máy liên hiệp, máy đập giập
- 사닥다리: Cái thang
- 들: Đồng ruộng
- 목초지: Đồng cỏ
- 문: Cửa
- 수확하다: Thu hoạch
- 따다: Hái
- 갈다: Trồng trọt
- 짜다: Vắt
- 논밭: Ruộng đất
- 허수 아비: Người rơm
- 과수원: Vườn cây ăn quả
- 과수: Cây ăn quả
- 농가: trang trại
- 가축 사료 지하 저장고: tháp ủ thức ăn
- 헛간: kho thóc
- 농부: Người chủ trại
- 울터리: hàng rào
- 가축: gia súc
- 건초: Cỏ khô
- 여물통: Máng ăn ( Cho vật nuôi)
- 개량종: giống lai