Từ vựng tiếng Hàn dụng cụ nông nghiệp

  1. 농장집: Nhà Nông
  2. 농부: Nông dân
  3. 쇠스랑: cây xỉa (rơm rạ khô )
  4. 트랙터: Máy kéo
  5. 가마: cái bao
  6. 가마니: cái rổ
  7. 들판: Cánh đồng
  8. 콤바인: Máy liên hiệp, máy đập giập
  9. 사닥다리: Cái thang
  10. 들: Đồng ruộng
  11. 목초지: Đồng cỏ
  12. 문: Cửa
  13. 수확하다: Thu hoạch
  14. 따다: Hái
  15. 갈다: Trồng trọt
  16. 짜다: Vắt
  17. 논밭: Ruộng đất
  18. 허수 아비: Người rơm
  19. 과수원: Vườn cây ăn quả
  20. 과수: Cây ăn quả
  21. 농가: trang trại
  22. 가축 사료 지하 저장고: tháp ủ thức ăn
  23. 헛간: kho thóc
  24. 농부: Người chủ trại
  25. 울터리: hàng rào
  26. 가축: gia súc
  27. 건초: Cỏ khô
  28. 여물통: Máng ăn ( Cho vật nuôi)
  29. 개량종: giống lai
Chia sẽ bài viết này