Từ vựng tiếng Hàn côn trùng sâu bọ

  1. 곤충: côn trùng
  2. 바퀴: gián
  3. 회충: giun
  4. 고치: kén(tằm)
  5. 개미: kiến
  6. 흰개미: mối
  7. 나무좀: mọt
  8. 벼룩: bọ, rận
  9. 나방: sâu, bướm
  10. 나비: bươm bướm
  11. 잠자리: chuồn chuồn
  12. 메뚜기: châu chấu
  13. 파리: ruồi
  14. 모기: muối
  15. 거미: nhện
  16. 귀뚜라미: dế
  17. 벌,꿀벌: ong
  18. 말벌: ong bắp cài
  19. 빈대: con rệp
  20. 매미: ve sầu
  21. 방아벌레: bổ củi
  22. 말벌류의 총칭: tò vò
  23. 달팽이: ốc
  24. 민달팽이: ốc sên
  25. 조개,조가비: ốc xà cừ
  26. 애벌레: sâu (bướm)
  27. 진디: rệp cây
  28. 풍뎅이: bọ cánh cứng
  29. 전갈: bọ cạp
  30. 사마귀: bọ ngựa
  31. 무당벌레: bọ rùa
  32. 풍뎅이의 일종: bọ hung
Chia sẽ bài viết này