- 일: công việc
- 일을하다: làm việc
- 주간: ca ngày
- 야간: ca đêm
- 이교대: hai ca
- 사무실: văn phòng
- 컴퓨터: máy vi tính
- 복사기: máy photocoppy
- 팩스기: máy fax
- 전화기: điện thoại
- 프린트기: máy in
- 계산기: máy tính
- 장부: sổ sách
- 백지: giấy trắng
- 월급: lương
- 출급카드: thẻ chấm công
- 보너스: tiền thưởng
- 월급명세서: bảng lương
- 기본월급: lương cơ bản
- 잔업수당: tiền tăng ca, làm thêm
- 경리부: bộ phận kế toán
- 사장: giám đốc
- 사모님: bà chủ
- 부사장: phó giám đốc
- 이사: phó giám đốc
- 공장장: quản đốc
- 부장: trưởng phòng
- 과장: trưởng chuyền
- 대리: phó chuyền
- 반장: trưởng ca
- 비서: thư ký
- 관리자: người quản lý
- 관리부: bộ phận quản lý
- 무역부: bộ phận xuất nhập khẩu
- 총무부: bộ phận hành chính
- 업무부: bộ phận nghiệp vụ
- 생산부: bộ phận sản xuất
- 기록하다: vào sổ, ghi chép
- 전화번호: số điện thoại
- 열쇠,키: chìa khóa
- 여권: hộ chiếu
- 외국인등록증: thẻ người nước ngoài
- 근로자: người lao động
- 외국인근로자: lao động nước ngoài
- 연수생: tu nghiệp sinh
- 불법자: người bất hợp pháp
- 경비아저씨: bác bảo vệ
- 식당아주머니: bác gái nấu ăn
- 청소아주머니: bác gái dọn vệ sinh
- 특근수당: tiền làm ngày chủ nhật
- 심야수당: tiền làm đêm
- 유해수당: tiền trợ cấp độc hại
- 퇴직금: tiền trợ cấp thôi việc
- 월급날: ngày trả lương
- 공제: khoản trừ
- 의료보험료: phí bảo hiểm
- 의료보험카드: thẻ bảo hiểm
- 공장: nhà máy, công xưởng
- 기사: kỹ sư
- 운전기사: lái xe