Từ vựng

Từ vựng bài 6 – Cuối tuần

듣기 LUYỆN NGHE 기본 어휘 TỪ VỰNG CƠ BẢN 2. 주말 활동: HOẠT ĐỘNG CUỐI TUẦN 등산하다 Leo núi 영화를 보다  Xem phim 운동하다  Vận động 여행하다  Du lịch 쇼핑하다  Mua sắm 수영하다  Bơi lội 쉬다  Nghỉ ngơi 외식하다  Ăn ngoài 친구를 만나다  Gặp bạn 산책하다  Đi dạo 소풍가다  Đi dã ngoại 책을 읽다  Đọc

Từ vựng bài 6 – Cuối tuần Xem thêm »

Từ vựng

Từ vựng bài 3 – Sinh hoạt hằng ngày

듣기 LUYỆN NGHE 기본 어휘 TỪ VỰNG CƠ BẢN 1. 동사(1): ĐỘNG TỪ 먹다 Ăn 마시다 Uống 자다 Ngủ 이야기하다 Nói chuyện 읽다 Đọc 듣다 Nghe 보다 Nhìn, xem 일하다 Làm việc 공부하다 Học bài 운동하다 Tập thể dục, thể thao 쉬다 Nghỉ ngơi 만나다 Gặp gỡ 사다 Mua 팔다 Bán 일어나다  Thức dậy 이를

Từ vựng bài 3 – Sinh hoạt hằng ngày Xem thêm »

Từ vựng