듣기 LUYỆN NGHE 기본 어휘 TỪ VỰNG CƠ BẢN 1. 요일 THỨ 월요일 Thứ 2 화요일 Thứ 3 수요일 Thứ 4 목요일 Thứ 5 금요일 Thứ 6 토요일 Thứ 7 일요일 Chủ nhật 시 Giờ 일 Ngày 월 Tháng 년 Năm 2. 날짜 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến ngày, tháng 그저께Hôm kia어제Hôm qua오늘Hôm nay모레Ngày kia지난해(작년)Năm trước, năm ngoái지난달Năm sau올해(금년)Năm nay이번 달Tháng trước다음 해(내년)Tháng này다음 달Tháng sau지난주Tuần trước이번 주Tuần này다음 주Tuần sau평일(주중)Ngày thường (trong tuần)주말Cuối tuần 듣기 LUYỆN NGHE TRACK 34: Hãy nghe và nối với ngày phù hợp dưới đây.TRACK 35: Hãy nghe và viết các số dưới đây thành chữTRACK 36: Nghe và chọn nội dung đúng với mẫu dưới đâyTRACK 37: Nghe hội thoại chỉ ra đáp án đúng sai.TRACK 38: Nghe hội thoại và trả lời câu hỏiTRACK 39: Hãy nghe và điền vào chổ trốngTRACK 40: Hãy nghe và chọn câu trả lời phù hợp Từ vựng bài 5 Quay lại bài học Đánh giá