Từ vựng bài 6 – Cuối tuần

기본 어휘 TỪ VỰNG CƠ BẢN

2. 주말 활동: HOẠT ĐỘNG CUỐI TUẦN

tu-vung-tieng-han-leo-nui

등산하다

Leo núi

tu-vung-tieng-xem-phim

영화를 보다 

Xem phim

tu-vung-tieng-han-van-dong

운동하다 

Vận động

tu-vung-tieng-han-du-lich

여행하다 

Du lịch

tu-vung-tieng-han-mua-sam

쇼핑하다 

Mua sắm

tu vung tieng han the thao

수영하다 

Bơi lội

tu-vung-tieng-han-nghi-ngoi

쉬다 

Nghỉ ngơi

tu-vung-tieng-han-an-ngoai

외식하다 

Ăn ngoài

tu-vung-tieng-han-gap-nhau

친구를 만나다 

Gặp bạn

tu-vung-tieng-han-di-dao

산책하다 

Đi dạo

tu-vung-tieng-han-da-ngoai

소풍가다 

Đi dã ngoại

tu-vung-tieng-han-doc-sach

책을 읽다 

Đọc sách

tu-vung-tieng-han-so-thu

동물원

Sở thú

tu-vung-tieng-han-khu-vui-choi

놀이터

Khu vui chơi

tu-vung-tieng-han-cong-vien

공원

Công viên

tu-vung-tieng-han-cho

시장 

Chợ

tu-vung-tieng-han-ky-nghi

휴가

Kỳ nghỉ

tu-vung-tieng-han-cam-trai

캠핑

Cắm trại

TRACK 56: Nghe và liên kết với bức tranh phù hợp

TRACK 57: Hãy nghe và chọn bức tranh đúng

TRACK 58: Hãy nghe và hội và chỉ ra đáp án đúng sai.

TRACK 59: Hãy nghe và hội và chọn đáp án đúng

TRACK 60: Hãy nghe và hội và và trả lời câu hỏi.

TRACK 61: Hãy nghe và điền vào chỗ trống

TRACK 62: Nghe hội thoại và chọn câu trả lời phù hợp.

Chia sẽ bài viết này