0%
Loading ...

Giảm 30% đăng ký học tiếng Hàn

KẾT THÚC:
:
:
:
logo-gia-su-tieng-han

Từ vựng bài 7 – Mua sắm

기본 어휘 TỪ VỰNG CƠ BẢN

 1.단위명사(1): DANH TỪ CHỈ ĐƠN VỊ (1)

하나Một
Hai
Ba
Bốn
다섯Năm
스물Hai mươi
스물하나Hai mươi mốt
여러Nhiều

개 : Cái

한개Một cái
두개Hai cái
세개Ba cái
네개Bốn cái
다섯 개Năm cái
스무개Hai mươi cái
스물한 개Hai mươi mốt cái
여러 개Nhiều cái

명/사람 : Người

한명 Một người
두명 Hai người
세명 Ba người
네명 Bốn người
다섯 명 Năm người
스무 명 Hai mươi
스물한 명 Hai mươi mốt
여러 명 Nhiều người

마리 : Con

한 마리 Một con
두 마리 Hai con
세 마리 Ba con
네 마리 Bốn con
다섯 마리 Năm con
스무 마리 Hai mươi con
스물한 마리 Hai mươi mốt
여러 마리 Nhiều con

잔 : Chén

한잔 Chén, cốc, ly
두잔 Hai chén
세잔 Ba chén
네잔Bốn chén
다섯잔 Năm chén
스무잔 Hai mươi chén
스물한 잔 Hai mươi mốt chén
여러 잔 Nhiều chén

대 : Chiếc

한대 Một chiếc
두대Hai chiếc
세대 Ba chiếc
네대 Bốn chiếc
다섯 대 Năm chiếc
스무대 Hai mươi chiếc
스물한 대 Hai mươi mốt
여러 대 Nhiều chiếc

병 : Bình

한병 
Một bình

 

두병 
Hai bình
 세병 
Ba bình
 네병  Bốn bình
 다섯병  Năm bình
 스무병 
Hai mươi bình
 스물한 병 
Hai mươi mốt bình
여러 병    Nhiều bình 

켤레 : Đôi

한 켤레 Một đôi
두 켤레 Hai đôi
세 켤레 Ba đôi
네 켤레 Bốn đôi
다섯 켤레 Năm đôi
스무 켤레 Hai mươi đôi
스물한 켤레 Hai mốt đôi
여러 켤레 Nhiều đôi

권: Quyển

한권 
Một quyển
 두권  Hai quyển
세권 
 Ba quyển
 네권  Bốn quyển
다섯 권 
 Năm quyển
 스무 권 
Hai mươi
스물한 권 
Hai mươi mốt quyển
여러 권  Nhiều quyển quyển  

장: Trang

한장 Một trang
두장 Hai trang
세장 Ba trang
네장 Bốn trang
다섯장 Năm trang
스무장 Hai mươi 
스물한 장 Hai mươi mốt
여러 장 Nhiều trang trang

2. 물건 사기 관련 표현 Các biểu hiện liên quan mua sắm

tu-vung-tieng-han-trai-cay

과일 

Hoa quả

tu-vung-tieng-han-rau-cai

채소

Rau

tu-vung-tieng-han-nuoc-uong

음료수 

Thức uống

tu-vung-tieng-han-ao-thun

옷 

Áo

tu-vung-tieng-han-quan

바지 

Quần

tu-vung-tieng-han-vay

치마

Váy

tu-vung-tieng-han-giay

구두 

Giày

tu-vung-tieng-han-non

모자 

Mũ (nón)

tu-vung-tieng-han-coca

콜라

Cocacola

tu-vung-tieng-han-pesi

펩시

Pepsi

tu-vung-tieng-han-cafe

커피

Cafe

tu-vung-tieng-han-qua-bi

호박

Bí ngô (bí đỏ)

tu-vung-tieng-han-ca-tim

가지

Cà tím

감자

Khoai tây

고추

Ớt

양파

Hành tây

생강

Gừng

당근

Cà rốt

Từ vựng mở rộng

Từ vựng liên quan mua sắm

1. 쇼핑 : mua sắm
2. 시장 : chợ
3. 백화점 : siêu thị
4. 가게 : cửa hàng
5. 잡화점 : cửa hàng tạp hóa
6. 상점 : hiệu buôn bán
7. 꽃가게: cửa hàng bán hoá
8. 빵가게: cửa hàng bánh
9. 매점 : căn tin
10. 값 : giá tiền
11. 가격 : giá cả
12. 세일 : giảm giá
13. 고정가격 : giá cố định
14. 물건을 싸다: mua hàng
15. 물건을 교환하다: đổi trả hàng
 

Từ vựng tiếng Hàn về quần áo

1. 원단 : vải
2. 우라 : mặt trái của vải
3. 오무데 : mặt phải của vải
4. 옷 : áo
5. 반판 : áo ngắn tay
6. 긴팔 : áo dài tay
7. 와이셔츠 : áo sơ mi
8. 내복 : quần áo lót
9. 바지 : quần
10. 반바지 : quần sọt
11. 청바지 : quần bò
12. 팬티 : quần lót
13. 신발 : giày dép
14. 수건 : khăn mặt
15. 손수건 : khăn tay
 

TRACK 66: Hãy nghe và nối câu cho phù hợp.

TRACK 67: Hãy nghe và chọn bức tranh đúng.

TRACK 68: Hãy nghe và chọn bức tranh đúng.

TRACK 69: Hãy nghe hội thoại và chỉ ra đáp án đúng sai.

TRACK 70: Nghe hội thoại và trả lời câu hỏi.

TRACK 71: Hãy nghe và điền vào chỗ trống

TRACK 72: Hãy nghe hội thoại và trả lời câu hỏi

Mời bạn đánh giá