![Từ vựng bài 5 - Công việc hằng ngày 1 tu-vung-tieng-han-buoi-sang](https://trangtienghan.com/wp-content/uploads/2022/05/tu-vung-tieng-han-buoi-sang.jpg)
오전
Buổi sáng
![Từ vựng bài 5 - Công việc hằng ngày 2 tu-vung-tieng-han-buoi-chieu](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
오후
Buổi chiều
![Từ vựng bài 5 - Công việc hằng ngày 3 tu-vung-tieng-han-ban-ngay](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
낮
Ban ngày
![Từ vựng bài 5 - Công việc hằng ngày 4 tu-vung-tieng-han-ban-dem](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
밤
Ban đêm
![Từ vựng bài 5 - Công việc hằng ngày 5 tu-vung-tieng-han-sang](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
아침
Sáng
![Từ vựng bài 5 - Công việc hằng ngày 6 tu vung tieng han trua](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
점심
Trưa
![Từ vựng bài 5 - Công việc hằng ngày 7 tu-vung-tieng-han-toi](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
식당저녁
Tối
![Từ vựng bài 5 - Công việc hằng ngày 8 tu-vung-tieng-han-sang-som](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
새벽
Sáng sớm
![Từ vựng bài 5 - Công việc hằng ngày 9 tu-vung-tieng-han-ve-thoi-gian-1h](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
1시
![Từ vựng bài 5 - Công việc hằng ngày 10 tu-vung-tieng-han-ve-thoi-gian-2h5](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
2시 5분
![Từ vựng bài 5 - Công việc hằng ngày 11 tu-vung-tieng-han-ve-thoi-gian-3h10](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
3시 10분
![Từ vựng bài 5 - Công việc hằng ngày 12 tu-vung-tieng-han-ve-thoi-gian-4h15](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
4시 15분
![Từ vựng bài 5 - Công việc hằng ngày 13 tu-vung-tieng-han-ve-thoi-gian-5h20](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
5시 20분
* SỐ ĐẾM THUẦN HÀN (dùng cho đơn vị, tuổi, giờ):
– 영: 0
– 하나: 1
– 둘: 2
– 셋: 3
– 넷: 4
– 다섯: 5
– 여섯: 6
– 일곱: 7
– 여덟: 8
– 아홉: 9
– 열: 10
– 열하나: 11
– 열둘: 12
– 열셋: 13
스물 | 서른 | 마흔 | 쉰 | 예순 | 일흔 | 여든 | 아흔 |
20 | 30 | 40 | 50 | 60 | 70 | 80 | 90 |
* 단위: đơn vị
1. 개: cái, trái, hộp
2. 마리: con
3. 시: giờ
4. 명: người
5. 대: chiếc
6. 병:chai , bình
7. 권: quyển
8. 살: tuổi
9. 잔: ly, cốc
10. 장: tờ, trang
11. 채: căn nhà, ngôi nhà
– 사과 한 개 있습니다.
– 학생 두 명 있습니다.
– 지금 네 시입니다.
* Khi có đơn vị ở phía sau 5 chữ số này thì:
– 하나 >>한 개
– 둘 >> 두 개
– 셋 >> 세 명
– 넷 >> 네 시
– 스물 >> 스무 살
* 시간: Thời gian
….시…..분…..초 (giờ Hàn phút Hán)
….giờ….phút…..giây
삼십분 = 반: 30 phút (rưỡi)
8시30분= 8시반
밤 열두 시:12 giờ đêm, 아침 아홉시 반: 9 giờ rưỡi sáng,
금요일 저녁 일곱 시:7 giờ tối thứ 6
* 전: kém, trước 아홉시 오분 전: 9giờ kém 5 phút
1/가: 지금 몇 시입니까?
나: 한 시 십 분입니다.
2/ 토요일 저녁 6시에 공원에서 친구를 만납니다.
3/ 일요일 아침에 등산을 합니다.
2. 일상 표현 동사: Động từ chỉ sinh hoạt hằng ngày
![Từ vựng bài 5 - Công việc hằng ngày 14 tu-vung-tieng-han-thuc-day](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
일어나다
Thức dậy
![Từ vựng bài 5 - Công việc hằng ngày 15 tu-vung-tieng-han-danh-rang](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
이를 닦다
Đánh răng
![Từ vựng bài 5 - Công việc hằng ngày 16 tu-vung-tieng-han-rua-mat](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
세수하다
Rửa mặt
![Từ vựng bài 5 - Công việc hằng ngày 17 tu-vung-tieng-han-doc-sach](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
읽다
Đọc
![Từ vựng bài 5 - Công việc hằng ngày 18 tu-vung-tieng-han-nhin](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
보다
Xem
![Từ vựng bài 5 - Công việc hằng ngày 19 tu-vung-tieng-han-di-bo](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
다니다
Đi lại (có tính thường xuyên)
![Từ vựng bài 5 - Công việc hằng ngày 20 hoctienghan2](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
배우다
Học
![Từ vựng bài 5 - Công việc hằng ngày 21 hoctienghan3](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
숙제하다
Làm bài tập
![Từ vựng bài 5 - Công việc hằng ngày 22 tu-vung-tieng-han-don-ve-sinh](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
청소하다
Dọn vệ sinh
![Từ vựng bài 5 - Công việc hằng ngày 23 tu-vung-tieng-han-tam](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
목욕하다
Tắm
![Từ vựng bài 5 - Công việc hằng ngày 24 tu-vung-tieng-han-di-lam](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
출근하다
Đi làm
![Từ vựng bài 5 - Công việc hằng ngày 25 tu-vung-tieng-han-tan-ca](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
퇴근하다
Tan ca
![Từ vựng bài 5 - Công việc hằng ngày 26 tu-vung-tieng-han-chuan-bi](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
시작하다
Bắt đầu
![Từ vựng bài 5 - Công việc hằng ngày 27 tu-vung-tieng-han-xong-ket-thuc](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
끝나다
Xong, kết thúc
![Từ vựng bài 5 - Công việc hằng ngày 28 tu-vung-tieng-han-ngu](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
자다
Ngủ
- 듣기 LUYỆN NGHE