![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 1 tu-vung-tieng-han-an](https://trangtienghan.com/wp-content/uploads/2022/05/tu-vung-tieng-han-an.jpg)
먹다
Ăn
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 2 tu vung tieng han uong](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
마시다
Uống
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 3 tu-vung-tieng-han-ngu](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
자다
Ngủ
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 4 tu-vung-tieng-han-noi-chuyen](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
이야기하다
Nói chuyện
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 5 tu-vung-tieng-han-doc-sach](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
읽다
Đọc
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 6 tu-vung-tieng-han-nghe2](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
듣다
Nghe
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 7 tu-vung-tieng-han-nhin](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
보다
Nhìn, xem
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 8 tu-vung-tieng-han-lam-viec](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
일하다
Làm việc
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 9 tu-vung-tieng-han-hoc-bai](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
공부하다
Học bài
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 10 tu vung tieng han the thao](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
운동하다
Tập thể dục, thể thao
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 11 tu-vung-tieng-han-nghi-ngoi](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
쉬다
Nghỉ ngơi
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 12 tu-vung-tieng-han-gap-go](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
만나다
Gặp gỡ
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 13 tu-vung-tieng-han-mua](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
사다
Mua
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 14 tu-vung-tieng-han-ban-hang](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
팔다
Bán
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 15 tu-vung-tieng-han-thuc-day](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
일어나다
Thức dậy
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 16 tu-vung-tieng-han-danh-rang](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
이를 닦다
Đánh răng
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 17 tu-vung-tieng-han-rua-mat](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
세수하다
Rửa mặt
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 18 tu-vung-tieng-han-don-ve-sinh](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
청소하다
Dọn vệ sinh
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 19 tu-vung-tieng-han-tam](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
목욕하다
Tắm
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 20 tu-vung-tieng-han-mua-sam](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
쇼핑하다
Mua sắm
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 21 tu-vung-tieng-han-di-dao](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
산책하다
Đi dạo
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 22 tu-vung-tieng-han-nau-an](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
요리하다
Nấu
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 23 tu-vung-tieng-han-ngoi](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
앉다
Ngồi
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 24 tu-vung-tieng-han-tang-qua](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
드리다
Tặng
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 25 tu-vung-tieng-han-tang-tinh-yeu](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
사랑하다
Yêu
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 26 tu-vung-tieng-han-chuan-bi](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
준비하다
Chuẩn bị
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 27 tu-vung-tieng-han-chay](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
뛰다
Chạy
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 28 tu-vung-tieng-han-gap-nhau](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
만나다
Gặp
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 29 tu-vung-tieng-han-cuoi](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
웃다
Cười
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 30 tu-vung-tieng-han-khoc](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
울다
Khóc
2. 형용사 (1): TÍNH TỪ
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 31 tu-vung-tieng-han-lon-nho](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
크다
To, lớn
작다
Nhỏ
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 32 tu vung tieng han nhieu it](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
많
Nhiều
적다
Ít
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 33 tu vung tieng han tot](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
나쁘다
Xấu, tồi
좋다
Tốt
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 34 tu-vung-tieng-han-hay-khong-hay](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
재미있
Hay, thú vị
재미없다
Không hay
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 35 tu-vung-tieng-han-nong-lanh](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
덥다
Nóng
춥다
Lạnh
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 36 tu vung tieng han nhanh cham](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
빠르다
Nhanh
느리다
Chậm
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 37 tu-vung-tieng-han-nang-nhe](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
무겁다
Nặng
가볍다
Nhẹ
![Từ vựng bài 3 - Sinh hoạt hằng ngày 38 tu-vung-tieng-han-cao-thap](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
높다
Cao
낮다
Thấp
▶ 일상생활 관련 어휘: Từ thường dùng trong ngày
차: Trà | 커피: Cà phê | 빵: Bánh mì | 우유: Sữa |
영화: Phim | 음악: Âm nhạc | 신문: Báo | 친구: Bạn bè |
▶ 의문대명사: Đại từ để hỏi
무엇: Cái gì | 어디: Đâu | 누구: Ai | 언제: Khi nào, bao giờ |
- 듣기 LUYỆN NGHE
TRACK 24: Hãy nghe và nối tên người với nghề nghiệp của họ
TRACK 25: Hãy nghe và chọn bức tranh đúng
TRACK 26: Nghe và chỉ ra đáp án đúng sai
TRACK 27: Nghe và chọn địa điểm diễn ra hội thoại
TRACK 28: Nghe và liên kết những thông tin có liên quan với nhau
TRACK 29: Nghe và điền vào chỗ trống
TRACK 30: Nghe và điền vào chỗ trống
Mời bạn đánh giá