먹다
Ăn
마시다
Uống
자다
Ngủ
이야기하다
Nói chuyện
읽다
Đọc
듣다
Nghe
보다
Nhìn, xem
일하다
Làm việc
공부하다
Học bài
운동하다
Tập thể dục, thể thao
쉬다
Nghỉ ngơi
만나다
Gặp gỡ
사다
Mua
팔다
Bán
일어나다
Thức dậy
이를 닦다
Đánh răng
세수하다
Rửa mặt
청소하다
Dọn vệ sinh
목욕하다
Tắm
쇼핑하다
Mua sắm
산책하다
Đi dạo
요리하다
Nấu
앉다
Ngồi
드리다
Tặng
사랑하다
Yêu
준비하다
Chuẩn bị
뛰다
Chạy
만나다
Gặp
웃다
Cười
울다
Khóc
2. 형용사 (1): TÍNH TỪ
크다
To, lớn
작다
Nhỏ
많
Nhiều
적다
Ít
나쁘다
Xấu, tồi
좋다
Tốt
재미있
Hay, thú vị
재미없다
Không hay
덥다
Nóng
춥다
Lạnh
빠르다
Nhanh
느리다
Chậm
무겁다
Nặng
가볍다
Nhẹ
높다
Cao
낮다
Thấp
▶ 일상생활 관련 어휘: Từ thường dùng trong ngày
차: Trà | 커피: Cà phê | 빵: Bánh mì | 우유: Sữa |
영화: Phim | 음악: Âm nhạc | 신문: Báo | 친구: Bạn bè |
▶ 의문대명사: Đại từ để hỏi
무엇: Cái gì | 어디: Đâu | 누구: Ai | 언제: Khi nào, bao giờ |
- 듣기 LUYỆN NGHE
TRACK 24: Hãy nghe và nối tên người với nghề nghiệp của họ
TRACK 25: Hãy nghe và chọn bức tranh đúng
TRACK 26: Nghe và chỉ ra đáp án đúng sai
TRACK 27: Nghe và chọn địa điểm diễn ra hội thoại
TRACK 28: Nghe và liên kết những thông tin có liên quan với nhau
TRACK 29: Nghe và điền vào chỗ trống
TRACK 30: Nghe và điền vào chỗ trống
Mời bạn đánh giá