Từ vựng

Từ vựng bài 8 – Thức ăn

듣기 LUYỆN NGHE 기본 어휘 TỪ VỰNG CƠ BẢN  1. 한국 음식 THỨC ĂN HÀN QUỐC 국  Canh 김치  Kim Chi 된장찌개  Canh Doen-jang 비빔밥 Bibimbap (cơm trộn) 냉면 Naeng-myeon 떡  Bánh tteok 라면  Mì gói 삼겹살  Thịt ba chỉ nướng 김치찌개  Canh kim chi 갈비탕  Súp sườn bò 삼계탕  Gà tần sâm 볶음밥  Cơm

Từ vựng bài 8 – Thức ăn Xem thêm »

Từ vựng