Từ vựng bài 12 – Điện thoại
듣기 LUYỆN NGHE 기본 어휘 TỪ VỰNG CƠ BẢN 1. 전화 관련 어휘 Từ liên quan đến điện thoại 집 Nhà ở 공중 Công cộng 휴대 Điện thoại cầm tay 집전화 Điện thoại nhà riêng 휴대전화 Điện thoại di động 공중전화 Điện thoại công cộng 2. 전화 관련 표현 Biểu hiện liên quan đến điện […]
Từ vựng bài 12 – Điện thoại Xem thêm »
Từ vựng