Từ vựng bài 8 – Thức ăn

기본 어휘 TỪ VỰNG CƠ BẢN

 1. 한국 음식 THỨC ĂN HÀN QUỐC

tu-vung-tieng-han-canh-2

국 

Canh

tu-vung-tieng-han-kim-chi-2

김치 

Kim Chi

tu-vung-tieng-han-canh-tuong

된장찌개 

Canh Doen-jang

tu vung tieng han bimbap com tron

비빔밥

Bibimbap (cơm trộn)

tu-vung-tieng-han-mi-lanh

냉면

Naeng-myeon

tu-vung-tieng-han-banh-tteok

떡 

Bánh tteok

tu vung tieng han canh mi

라면 

Mì gói

tu-vung-tieng-han-thit-ba-chi

삼겹살 

Thịt ba chỉ nướng

tu-vung-tieng-han-canh-kim-chi

김치찌개 

Canh kim chi

tu-vung-tieng-han-sup-suon-bo-2

갈비탕 

Súp sườn bò

tu-vung-tieng-han-ga-tan-sam

삼계탕 

Gà tần sâm

tu-vung-tieng-han-com-chien

볶음밥 

Cơm chiên

tu-vung-tieng-han-suon-nuong

갈비

Sườn nướng

tu-vung-tieng-han-mi-bun

국수

Mì, bún

tu-vung-tieng-han-com-cuon

김밥

Cơm cuộn

tu-vung-tieng-han-com-kim-chi

김치밥

Cơm kim chi

tu-vung-tieng-han-chao-hat-thong

잣죽

Cháo hạt thông

tu-vung-tieng-han-nam-chien-thit-bo

표고버섯전

Nấm chiên thịt bò

맛 (1) MÙI VỊ (1)

맛있다Ngon
맛없다Không ngon

맛 (2) MÙI VỊ (2)

달다Ngọt
짜다 Mặn
맵다 Cay
쓰다 Đắng
시다 Chua
싱겁다 Nhạt

TRACK 76: Hãy nghe và điền câu phù hợp

TRACK 77: Hãy nghe và chọn đáp án đúng

TRACK 78: Nghe hội thoại và chỉ ra đáp đúng sai

TRACK 79:Nghe hội thoại chọn món ăn ưa thích của từng người

TRACK 80: Hãy nghe và điền vào chỗ trống

TRACK 81: Hãy nghe và chọn câu trả lời phù hợp.

Chia sẽ bài viết này