![Từ vựng bài 11 - Thời tiết 1 tu-vung-tieng-han-xuan-ha-thu-dong](https://trangtienghan.com/wp-content/uploads/2022/05/tu-vung-tieng-han-xuan-ha-thu-dong.jpg)
봄 | Mùa xuân | |
여름 | Mùa hè | |
가을 | Mùa thu | |
겨울 | Mùa đông |
![Từ vựng bài 11 - Thời tiết 2 tu vung tieng han thoi tiet nong](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
따뜨타다 | Ấm áp | |
덥따 | Nóng | |
쌀쌀하다 | Se se lạnh | |
춥따 | Lạnh |
![Từ vựng bài 11 - Thời tiết 3 tu-vung-tieng-han-thoi-tiet-mua](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
비가 오다/내리다 | Trời mưa | |
비가 그치다 | Tạnh mưa | |
눈이 오다/내리다 | Tuyết rơi | |
눈이 그치다 | Tuyết ngừng rơi |
![Từ vựng bài 11 - Thời tiết 4 tu-vung-tieng-han-thoi-tiet-gio](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
막따 | Trong xanh, sáng sủa | |
흐리다 | Âm u | |
바람이 불다 | Gió thổi | |
구름이 끼다 | Nhiều mây |
![Từ vựng bài 11 - Thời tiết 5 banner thoi tiet](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
천둥 | Sấm | |
홍수 | Lũ lụt | |
젖은 | Ẩm ướt | |
폭설 | Bão tuyết | |
먹구름 | Mây đen | |
구름이 끼다 | Mây giăng | |
마른, 건조한 | Khô | |
시원하다 | Mát mẻ |
2. 날씨 관련 어휘 Từ vựng liên quan thời tiết
![Từ vựng bài 11 - Thời tiết 6 banner-thoi-tiet-2](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
해(태양) | Mặt trời | |
비 | Mưa | |
눈 | Tuyết | |
구름 | Mây |
3. 기온 Nhiệt độ không khí
![Từ vựng bài 11 - Thời tiết 7 baner-thoi-tiet-3](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
기온 | Nhiệt độ không khí | |
영상 | Trên không (độ), đó dương | |
영하 | Dưới không (độ), độ ẩm | |
도 | Độ |
- 듣기 LUYỆN NGHE
TRACK 104: Nghe và liên kết các hiện tượng thời tiết với những ngày phù hợp
TRACK 105: Nghe và đánh dấu check vào những hiện tượng thời tiết phù hợp.
TRACK 106: Nghe và đánh dấu check vào những hiện tượng thời tiết phù hợp.
TRACK 107: Nghe hội thoại và chọn câu trả lời phù hợp
TRACK 108: Nghe hội thoại điền vào chỗ trống
TRACK 109: Nghe hội thoại và chọn câu trả lời phù hợp.
Mời bạn đánh giá