듣기 LUYỆN NGHE 기본 어휘 TỪ VỰNG CƠ BẢN 1. 계절 Mùa 봄Mùa xuân여름Mùa hè가을Mùa thu겨울Mùa đông 따뜨타다Ấm áp덥따Nóng쌀쌀하다Se se lạnh춥따Lạnh 비가 오다/내리다Trời mưa비가 그치다Tạnh mưa눈이 오다/내리다Tuyết rơi눈이 그치다Tuyết ngừng rơi 막따Trong xanh, sáng sủa흐리다Âm u바람이 불다Gió thổi구름이 끼다Nhiều mây 천둥 Sấm홍수 Lũ lụt젖은 Ẩm ướt폭설 Bão tuyết먹구름 Mây đen구름이 끼다 Mây giăng마른, 건조한 Khô시원하다 Mát mẻ 2. 날씨 관련 어휘 Từ vựng liên quan thời tiết 해(태양) Mặt trời비 Mưa눈 Tuyết구름Mây 3. 기온 Nhiệt độ không khí 기온 Nhiệt độ không khí영상 Trên không (độ), đó dương영하 Dưới không (độ), độ ẩm도Độ 듣기 LUYỆN NGHE TRACK 104: Nghe và liên kết các hiện tượng thời tiết với những ngày phù hợpTRACK 105: Nghe và đánh dấu check vào những hiện tượng thời tiết phù hợp.TRACK 106: Nghe và đánh dấu check vào những hiện tượng thời tiết phù hợp.TRACK 107: Nghe hội thoại và chọn câu trả lời phù hợpTRACK 108: Nghe hội thoại điền vào chỗ trốngTRACK 109: Nghe hội thoại và chọn câu trả lời phù hợp. Từ vựng bài 12 Quay lại bài học Đánh giá