Từ vựng bài 9 – Nhà cửa

기본 어휘 TỪ VỰNG CƠ BẢN

1. 위치와 방향: Từ chỉ phương hướng & vị trí

tu-vung-tieng-han-phuong-huong-3

Trên

tu-vung-tieng-han-phuong-huong-2

아래

Dưới

tu-vung-tieng-han-phuong-huong-4

Trong

tu-vung-tieng-han-phuong-huong-9

Ngoài

tu-vung-tieng-han-phuong-huong

Bên cạnh

tu-vung-tieng-han-phuong-huong-8

사이

Giữa

tu-vung-tieng-han-phuong-huong-6

Trước

tu-vung-tieng-han-phuong-huong-5

Sau

2. 집과 가구 Nhà cửa và đồ gia dụng

▶ 집 Nhà cửa

tu-vung-tieng-han-nha

주택 

Nhà riêng

tu-vung-tieng-han-chung-cu

아파트 

Chung cư

tu vung tieng han nha tap the

연립주택

Nhà tập thể

phong-hoc

공부방 

Phòng học

phong-khach

거실 

Phòng khách

tu-vung-tieng-han-phong-ngu-chinh

안방

Phòng ngủ chính

tu-vung-tieng-han-nha-ve-sinh

화장실 

Nhà vệ sinh

tu vung tieng han phong giat 2

세탁씰 

Phòng giặt đồ

tu-vung-tieng-han-bang-cong

베란다 

Ban công

tu vung tieng han loi vao

현관 

Lối vào

▶ 가구 Đồ gia dụng

침대 Giường
책짱 Tủ sách
옷짱 Tủ quần áo
소파 Ghê sô pha
탁짜 Cái bàn
식탁 Bàn ăn
화장대Bàn trang điểm
다정자Bàn trà

3. 장소 (2): Nơi chốn (2)

tu-vung-tieng-han-so-canh-sat

경찰써 

Sở cảnh sát

tu-vung-tieng-han-tiem-giat-ui

세탁소

Tiệm giặt ủi

tu-vung-tieng-han-vien-bao-tang

방물관 

Viện bảo tàng

tu-vung-tieng-han-sieu-thi

슈퍼마켓 

Siêu thị

tu-vung-tieng-han-tram-xang

주유소

Trạm xăng

tu-vung-tieng-han-tram-xe-bus

버스 정뉴장 

Trạm xe bus

tu-vung-tieng-han-tiem-ban-banh

빵찝 

Tiệm bánh

tu-vung-tieng-han-tiem-hoa

꽃찝 

Tiệm bán hoa

tu-vung-tieng-han-cat-toc-nam

이발소

Tiệm cắt tóc nam

tu-vung-tieng-han-cat-toc-nu

미용실

Tiệm cắt tóc nữ

TRACK 85: Hãy nghe và ghi số hiệu đúng với bức tranh

TRACK 86: Hãy nghe hội thoại sau và tìm nhà của (Phùng) 풍.

TRACK 87: Hãy nghe hội thoại và chỉ ra đáp án đúng, sai.

TRACK 88: Hãy nghe hội thoại và chọn câu trả lời phù hợp.

TRACK 89: Hãy nghe và điền vào chỗ trống

TRACK 90: Hãy nghe hội thoại và chọn câu trả lời phù hợp.

Chia sẽ bài viết này