위
Trên
아래
Dưới
안
Trong
빆
Ngoài
옆
Bên cạnh
사이
Giữa
앞
Trước
뒤
Sau
2. 집과 가구 Nhà cửa và đồ gia dụng
▶ 집 Nhà cửa
주택
Nhà riêng
아파트
Chung cư
연립주택
Nhà tập thể
공부방
Phòng học
거실
Phòng khách
안방
Phòng ngủ chính
화장실
Nhà vệ sinh
세탁씰
Phòng giặt đồ
베란다
Ban công
현관
Lối vào
▶ 가구 Đồ gia dụng
침대 | Giường | |
책짱 | Tủ sách | |
옷짱 | Tủ quần áo | |
소파 | Ghê sô pha | |
탁짜 | Cái bàn | |
식탁 | Bàn ăn | |
화장대 | Bàn trang điểm | |
다정자 | Bàn trà |
3. 장소 (2): Nơi chốn (2)
경찰써
Sở cảnh sát
세탁소
Tiệm giặt ủi
방물관
Viện bảo tàng
슈퍼마켓
Siêu thị
주유소
Trạm xăng
버스 정뉴장
Trạm xe bus
빵찝
Tiệm bánh
꽃찝
Tiệm bán hoa
이발소
Tiệm cắt tóc nam
미용실
Tiệm cắt tóc nữ
- 듣기 LUYỆN NGHE
TRACK 85: Hãy nghe và ghi số hiệu đúng với bức tranh
TRACK 86: Hãy nghe hội thoại sau và tìm nhà của (Phùng) 풍.
TRACK 87: Hãy nghe hội thoại và chỉ ra đáp án đúng, sai.
TRACK 88: Hãy nghe hội thoại và chọn câu trả lời phù hợp.
TRACK 89: Hãy nghe và điền vào chỗ trống
TRACK 90: Hãy nghe hội thoại và chọn câu trả lời phù hợp.
Mời bạn đánh giá