![Từ vựng bài 9 - Nhà cửa 1 tu-vung-tieng-han-phuong-huong-3](https://trangtienghan.com/wp-content/uploads/2022/05/tu-vung-tieng-hhan-phuong-huong-3.jpg)
위
Trên
![Từ vựng bài 9 - Nhà cửa 2 tu-vung-tieng-han-phuong-huong-2](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
아래
Dưới
![Từ vựng bài 9 - Nhà cửa 3 tu-vung-tieng-han-phuong-huong-4](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
안
Trong
![Từ vựng bài 9 - Nhà cửa 4 tu-vung-tieng-han-phuong-huong-9](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
빆
Ngoài
![Từ vựng bài 9 - Nhà cửa 5 tu-vung-tieng-han-phuong-huong](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
옆
Bên cạnh
![Từ vựng bài 9 - Nhà cửa 6 tu-vung-tieng-han-phuong-huong-8](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
사이
Giữa
![Từ vựng bài 9 - Nhà cửa 7 tu-vung-tieng-han-phuong-huong-6](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
앞
Trước
![Từ vựng bài 9 - Nhà cửa 8 tu-vung-tieng-han-phuong-huong-5](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
뒤
Sau
2. 집과 가구 Nhà cửa và đồ gia dụng
▶ 집 Nhà cửa
![Từ vựng bài 9 - Nhà cửa 9 tu-vung-tieng-han-nha](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
주택
Nhà riêng
![Từ vựng bài 9 - Nhà cửa 10 tu-vung-tieng-han-chung-cu](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
아파트
Chung cư
![Từ vựng bài 9 - Nhà cửa 11 tu vung tieng han nha tap the](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
연립주택
Nhà tập thể
![Từ vựng bài 9 - Nhà cửa 12 phong-hoc](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
공부방
Phòng học
![Từ vựng bài 9 - Nhà cửa 13 phong-khach](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
거실
Phòng khách
![Từ vựng bài 9 - Nhà cửa 14 tu-vung-tieng-han-phong-ngu-chinh](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
안방
Phòng ngủ chính
![Từ vựng bài 9 - Nhà cửa 15 tu-vung-tieng-han-nha-ve-sinh](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
화장실
Nhà vệ sinh
![Từ vựng bài 9 - Nhà cửa 16 tu vung tieng han phong giat 2](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
세탁씰
Phòng giặt đồ
![Từ vựng bài 9 - Nhà cửa 17 tu-vung-tieng-han-bang-cong](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
베란다
Ban công
![Từ vựng bài 9 - Nhà cửa 18 tu vung tieng han loi vao](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
현관
Lối vào
▶ 가구 Đồ gia dụng
침대 | Giường | |
책짱 | Tủ sách | |
옷짱 | Tủ quần áo | |
소파 | Ghê sô pha | |
탁짜 | Cái bàn | |
식탁 | Bàn ăn | |
화장대 | Bàn trang điểm | |
다정자 | Bàn trà |
3. 장소 (2): Nơi chốn (2)
![Từ vựng bài 9 - Nhà cửa 19 tu-vung-tieng-han-so-canh-sat](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
경찰써
Sở cảnh sát
![Từ vựng bài 9 - Nhà cửa 20 tu-vung-tieng-han-tiem-giat-ui](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
세탁소
Tiệm giặt ủi
![Từ vựng bài 9 - Nhà cửa 21 tu-vung-tieng-han-vien-bao-tang](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
방물관
Viện bảo tàng
![Từ vựng bài 9 - Nhà cửa 22 tu-vung-tieng-han-sieu-thi](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
슈퍼마켓
Siêu thị
![Từ vựng bài 9 - Nhà cửa 23 tu-vung-tieng-han-tram-xang](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
주유소
Trạm xăng
![Từ vựng bài 9 - Nhà cửa 24 tu-vung-tieng-han-tram-xe-bus](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
버스 정뉴장
Trạm xe bus
![Từ vựng bài 9 - Nhà cửa 25 tu-vung-tieng-han-tiem-ban-banh](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
빵찝
Tiệm bánh
![Từ vựng bài 9 - Nhà cửa 26 tu-vung-tieng-han-tiem-hoa](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
꽃찝
Tiệm bán hoa
![Từ vựng bài 9 - Nhà cửa 27 tu-vung-tieng-han-cat-toc-nam](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
이발소
Tiệm cắt tóc nam
![Từ vựng bài 9 - Nhà cửa 28 tu-vung-tieng-han-cat-toc-nu](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
미용실
Tiệm cắt tóc nữ
- 듣기 LUYỆN NGHE
TRACK 85: Hãy nghe và ghi số hiệu đúng với bức tranh
TRACK 86: Hãy nghe hội thoại sau và tìm nhà của (Phùng) 풍.
TRACK 87: Hãy nghe hội thoại và chỉ ra đáp án đúng, sai.
TRACK 88: Hãy nghe hội thoại và chọn câu trả lời phù hợp.
TRACK 89: Hãy nghe và điền vào chỗ trống
TRACK 90: Hãy nghe hội thoại và chọn câu trả lời phù hợp.
Mời bạn đánh giá