Từ vựng bài 12 – Điện thoại 듣기 LUYỆN NGHE 기본 어휘 TỪ VỰNG CƠ BẢN 1. 전화 관련 어휘 Từ liên quan đến điện thoại 집 Nhà ở 공중 Công cộng 휴대 Điện thoại cầm tay 집전화 Điện thoại nhà riêng 휴대전화 Điện thoại di động 공중전화 Điện thoại công cộng 2. 전화 관련 표현 Biểu hiện liên quan đến điện thoại 전화번호Số điện thoại전화 요금Phí điện thoại국내 전화 Điện thoại quốc nội수신자 부담 Điện thoại người nhận trả tiền연락처 Nơi liên lạc, số liên lạc전화 카드 Thẻ điện thoại국제전화 Điện thoại quốc tế인터넷 전화 Điện thoại internet 요금제Cước phí điện thoại충전하다Nạp tiền차단하다Chặn, việc chặn음성통화Cuộc gọi tiếng영상통화Cuộc gọi hình 듣기 LUYỆN NGHE TRACK 113: Nghe và liên kết nội dung phù hợpTRACK 114: Hãy nghe các số điện thoại dưới đây và ghi lạiTRACK 115: Hãy nghe và liên kết với nội dung phù hợpTRACK 116: Nghe hội thoại và chỉ ra đáp án đúng, saiTRACK 117: Nghe hội thoại và trả lời câu hỏiTRACK 118: Nghe hội thoại và chỉ ra đáp án đúng, saiTRACK 119: Nghe và điền vào chỗ trốngTRACK 120: Nghe hội và chọn câu trả lời phù hợp. Từ vựng bài 13 Quay lại bài học Chia sẽ bài viết này