Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành may mặc
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành may mặc: 봉제: Ngành may 봉제공장: Nhà máy may 봉제틀: Máy may (nói chung các loại máy may) .재단 (하다): Cắt 재단판: Bàn cắt 재단기:Máy cắt 아이롱(하다): Là, ủi 미싱(하다): May 미싱기: Máy may 미싱가마 :Ổ (máy may) 특종미싱 : Máy chuyên dụng 연단기 : Máy cắt đầu xà […]
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành may mặc Xem thêm »
Từ vựng chuyên ngành