Từ vựng chuyên ngành

tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-may-mac

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành may mặc

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành may mặc: 봉제: Ngành may 봉제공장: Nhà máy may 봉제틀: Máy may (nói chung các loại máy may) .재단 (하다): Cắt 재단판: Bàn cắt 재단기:Máy cắt 아이롱(하다): Là, ủi 미싱(하다): May 미싱기: Máy may 미싱가마 :Ổ (máy may) 특종미싱 : Máy chuyên dụng 연단기 : Máy cắt đầu xà […]

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành may mặc Xem thêm »

Từ vựng chuyên ngành

Từ vựng tiếng Hàn kế toán

Từ vựng tiếng Hàn kế toán: 고정자산: Tài sản cố định 고정자산처분손실: Mất mát về bố trí tài sản cố định 대차대조표 감사: Kiểm tra bảng tổng kết tài sản 유동자산: Tài sản lưu động 재고자산: Tài sản tồn kho 비용동자산: Tài sản dài hạn 현금흐름표: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ 대여금: Tiền cho

Từ vựng tiếng Hàn kế toán Xem thêm »

Từ vựng chuyên ngành