ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp

 

Tổng hợp 100 ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp – Phần 4

Mục lục

Mong rằng với 100 ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp này, bạn sẽ sử dụng tiếng Hàn chính xác trong giao tiếp dễ dàng hơn. Đặc biệt sẽ đạt điểm cao trong các kỳ thi năng lực tiếng Hàn TOPIK.


Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp

51. V + to go + V: Để

– Ngữ pháp nối (으)려고 đứng giữa 2 mệnh đề

– Diễn tả mục đích của hành động, mục đích đứng trước (으)려고, hành động đứng sau (으) 려고

– Được dịch là “Để”

– Động từ có phụ âm cuối + 으려고, động từ không có phụ âm cuối + 려고

Ví dụ:

+ Làm bánh cho bạn bè → Tôi làm bánh để tặng bạn

* (으)러 가다/오다 : Để (tuy nhiên chỉ đi với động từ di chuyển)

– Tôi đi chợ mua thịt → Tôi đi chợ để mua thịt

 

52. V + I will / I will: Sẽ, liền

– Đuôi câu khẳng định kính ngữ

– Diễn tả một hành động trong tương lai gần, hoặc lời hứa hẹn của người nói

– Chỉ đi với ngôi thứ nhất (내가, 제가)

– Được dịch là “Sẽ”, “Liền”

Ví dụ:

+ 지금 잘게요  →  Bây giờ tôi ngủ đây

+ 맛있는 걸 사줄게요  →  Để tôi mua đồ ăn ngon cho

 

53. V + while: Vừa … Vừa

– Ngữ pháp đứng giữa 2 mệnh đề

– Diễn tả 2 hành động diễn ra song song cùng thời điểm

– Dịch là “Vừa…vừa…”

Ví dụ:

+ Tôi vừa nghe nhạc vừa làm bài → Vừa làm bài vừa nghe nhạc

 

54. N + (이)라고 하다 : Được gọi là, được cho là, nói là

– Đuôi câu khẳng định

– Ngữ pháp gián tiếp tường thuật lại lời nói của người khác

– Được dịch là “Được cho là”, “Được gọi là”, “Nói là”…

Ví dụ:

+ Tên tôi là Taeyeon Kim → Tôi (được gọi) là Kim Tae Yeon

Xem khóa học tiếng Hàn dành cho người mới bắt đầu học.

55. V/A + 거나 : Hoặc, hay

– Liên từ nối giữa 2 động từ

– Diễn tả sự lựa chọn giữa 2 hành động

– Được dịch là “Hoặc”, “hay”

Ví dụ:

– Ngày mai chúng ta đi công viên giải trí hay xem phim nhé? → Mai mình đi công việc giải trí hay đi xem phim ha?

– 수영하거나 농구하자 → Đi bơi hay chơi bóng rổ đi

 

56. N + hoặc Hoặc, hay

– Liên từ nối giữa 2 danh từ

– Diễn tả sự lựa chọn giữa 2 chủ thể

– Được dịch là “Hoặc”, “hay”

– Bạn ăn cơm hay bánh mì? → Ăn cơm hay ăn bánh mì?

 

57. V + 을/ㄹ 줄 알다 : Biết làm việc gì đó

– Đuôi câu kết thúc

– Diễn tả việc chủ thể biết làm 1 việc gì đó

– Được dịch là “Biết”

Ví dụ:

– Tôi đã biết bơi → Tôi đã biết quen rồi

 

58. V + 는 것: Biến động từ thành danh từ

– Ngữ pháp đứng sau động từ, biến động từ thành danh từ

– Được dịch là “Sự…”, “Việc…”

– Tương tự thêm “tion”, “ing”, “ance” trong tiếng Anh

Ví dụ:

+ Tôi thích xem bóng đá → Tôi thích xem đá banh

+ Tôi không thể ngừng làm bánh → Làm bánh kem không dễ

 

59. N + 동안 : Trong vòng

– 동안 đứng sau danh từ

– Diễn tả khoảng thời gian nào đó

– Được dịch là “trong vòng”, “trong”

Ví dụ:

+ 3개월동안 한국어를 공부해요  →  Tôi học tiếng Hàn trong vòng 3 tháng

+ 삼년동안 계속 기숙사에 살았어요  →  Tôi đã sống liên tục ở KTX trong 3 năm trời

 

* while V +: Trong lúc

– Có rất nhiều điều khó khăn trong khi học → Trong lúc học có nhiều cái khó

 

✔ Cùng mình tiếp tục học ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp nhé

60. V + 는데 : Mệnh đề trước làm tiền đề cho mệnh đề sau

– Từ nối 는데 đứng sau động từ để nối 2 mệnh đề với nhau

– Mệnh đề trước làm tiền đề cho mệnh đề sau xảy ra, có thể là sự đối lập, nguyên nhân kết quả…

– Dịch là “Nhưng”, “mà”, “vì”… tuỳ ngữ cảnh

– Tương tự “That” trong tiếng Anh

Ví dụ:

+ Thật khó để học tiếng Hàn – → Tôi học tiếng Hàn mà nó khó

+ 비가 오는데 왜 나가요?  →  Trời mưa mà sao bạn đi ra ngoài?

Mẹo học ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp mà bạn cần biết

61. A + Silver / B De: Tương tự V + De

– Từ nối 은/ㄴ데 đứng sau tính từ để nối 2 mệnh đề với nhau

– Mệnh đề trước làm tiền đề cho mệnh đề sau xảy ra, có thể là sự đối lập, nguyên nhân kết

quả…

– Dịch là “Nhưng”, “mà”, “vì”… tuỳ ngữ cảnh

– Tương tự “That” trong tiếng Anh

– Tính từ có phụ âm cuối + 은데, tính từ không có phụ âm cuối + ㄴ데

Ví dụ:

+ Mặc áo khoác khi trời lạnh → Trời lạnh đó mặc áo khoác vào

+ Kimchi cay nhưng kimbap thì không → Kimchi thì cay nhưng Kimbap thì không cay

 

62. N + is: Tương tự V + là

– Từ nối 인데 đứng sau danh từ từ để nối 2 mệnh đề với nhau

– Mệnh đề trước làm tiền đề cho mệnh đề sau xảy ra, có thể là sự đối lập, nguyên nhân kết quả…

– Dịch là “Nhưng”, “mà”, “vì”… tuỳ ngữ cảnh

– Tương tự “That” trong tiếng Anh

Ví dụ:

+ Tôi là người Việt Nam và tôi đang học tiếng Hàn → Tôi là người Việt Nam và tôi học tiếng Hàn

 

63. A + trông giống như bạc / b: Chắc la, có may

– Đuôi câu khẳng định

– Diễn tả sự dự đoán của người nói về 1 sự vật sự việc nào đó

– Được dịch là “Chắc là”, “Có lẽ”

Ví dụ:

+ Tôi nghĩ quần áo rất đắt → Săn chắc là cái áo đó mắc tiền

 

64. Than N +: So với

– 보다 đứng sau danh từ bị so sánh

– Diễn tả việc chủ thể bị so sánh với

– Được dịch là “So với”, “hơn”

Ví dụ:

+ Chị gái xinh hơn em gái tôi → Chị thì xinh hơn em

+ Tiếng Hàn khó hơn tiếng Anh → Tiếng anh khó hơn tiếng hàn

 

65. A / V + I wish it was / was / is: Nếu … thì tốt quá

– Đuôi câu khẳng định

– Diễn tả mong muốn, nguyện vọng giả định của người nói.

– Tương tự If loại 2 trong tiếng Anh

– Dịch là “Nếu…thì tốt quá”, “Ước gì”

Ví dụ:

+ 돈이 많았으면 좋겠어요 →  Nếu tôi nhiều tiền thì tốt quá (Ước gì có nhiều tiền)

+ Tôi hy vọng lần này tôi có thể xin được việc tại công ty đó → Ước gì lần này tôi có thể xin được vào công ty đó.

 

66. A / V + Because: Vì … nên …

– Ngữ pháp liên kết nguyên nhân và kết quả, mệnh đề trước là nguyên nhân, mệnh đề sau là

kết quả

– Mệnh đề sau không dùng dưới dạng rủ rê, mệnh lệnh, nhờ vả, rủ rê

Ví dụ:

+ 지금 할 일이 없으니까 심심해요 →  Bây giờ tôi không có gì làm nên thấy chán quá

+ Nhà hàng đó đã đóng cửa, vì vậy chúng tôi đến một nhà hàng khác → Nhà hàng đó đóng cửa, chúng tôi đã đi nhà hàng khác

 

67. V + Kona: Rồi

– Ngữ pháp liên kết giữa 2 hành động liên tiếp

– Phía trước 고나서 là hành động diễn ra trước, sau 고나서 là hành động diễn ra sau

– Được dịch là “Rồi”

Ví dụ:

+ Tôi sẽ liên hệ với bạn sau khi suy nghĩ về điều đó → Tôi sẽ suy nghĩ kỹ rồi liên lạc lại cho

 

68. N + (이)라서: Vì là….nên

– Ngữ pháp nguyên nhân tường thuật

– Đứng sau danh từ

– Là cách viết tắt của (이)라고 해서

– Được dịch là “Vì là…nên…”, “Bởi vì là…”

Ví dụ:

+ 퇴근 시간이라서 길이 복잡해요 →  Vì là giờ tan tầm nên đường phố phức tạp

 

69. V + (으)면 되다: Nếu … là được

– Đuôi câu khẳng định

– Diễn tả điều kiện xảy ra

– Được dịch là “Nếu…là được”, “Cứ…là được”

Ví dụ:

+ Go right here → Từ đây cứ quẹo phải được

 

70. V + (으)면 안 되다: Nếu … thì không được (khuyên nhủ)

– Đuôi câu khẳng định

– Diễn tả điều kiện xảy ra

– Được dịch là “Nếu…là không được”, “…là không được được”

Ví dụ:

매일 늦게 자면 안 돼요 →  Nếu ngày nào cũng ngủ trễ là không được

 

71. V + 는지 알다/모르다: Biết là…/Không biết là …. (mệnh đề)

– Đuôi câu khẳng định

– Diễn tả việc người nói biết hay không biết 1 sự việc nào đó

– Mệnh đề trước 는지 알다/모르다 thường có từ để hỏi: 누구 (Ai), 어디 (Ở đâu), (어떻 게)…

Ví dụ:

– Tôi biết phải làm thế nào bây giờ → Bây giờ tôi biết phải làm sao rồi

– Tôi không biết bây giờ Minsu có sống tốt không → Tôi không biết là Minsu có sống tốt không nữa.

 

72. V + (으)려면: Nếu muốn … thì

– Ngữ pháp liên kết giữa 2 mệnh đề

– Mệnh đề phía trước là mong muốn, mệnh đề sau là hành động

– Được dịch là “Nếu muốn…thì…”

Ví dụ

– Nếu bạn muốn đi du học Hàn Quốc, bạn phải học tập chăm chỉ → Nếu ​​bạn muốn đi du học HQ thì bạn phải học hành chỉ

 

73. V+ 다가: Đang…thì…

– Ngữ pháp liên kết giữa 2 mệnh đề

– Diễn tả mệnh đề phía trước đang diễn ra thì có mệnh đề phía sau chen ngang

– Được dịch là “Đang…thì…”

Ví dụ:

– Hôm qua tôi đang xem Tiffy và mẹ tôi đến → Phiên bản cực chất tôi đang xem TV thì mẹ về nhà

 

74. Because of N +: Bởi vì

       Because of V / A +: Bởi vì

– Ngữ pháp liên kết giữa 2 mệnh đề

– Mệnh đề phía trước là nguyên nhân, mệnh đều sau là kết quả và mệnh đề sau không được dùng rủ rê, mệnh lệnh

Ví dụ:

+ 비때문에 학교에 못 갔어요  →  vì mưa nên tôi không đi học được

+ Tôi không thể đi học vì trời mưa → vì mưa nên tôi không đi học được

 

75. V + ah / uh / split: … mất rồi

– Đuôi câu khẳng định

– Diễn tả việc gì đã hoàn toàn kết thúc

– Có cảm giác người nói cảm thấy trút bỏ được gánh nặng trong lòng. Hoặc cảm giác buồn vì đà làm điều đó

– Được dịch là “Mất rồi”

Ví dụ:

+ Tôi đã quên → Tôi quên quên mất rồi

+ I let you go → Anh phải để em đi rồi

 

76. Khi V + là / d: Khi …

– 을/ㄹ때 đứng sau động từ

– Diễn tả về 1 khoảng thời gian khi việc gì đó xảy ra

– Được dịch là “Khi”

Ví dụ:

+ Hỏi xem bạn có thắc mắc gì trong khi học không → Khi học có câu hỏi gì thì cứ hỏi nhé

 

77. N + có nghĩa là & A + có nghĩa là / B có nghĩa là & N + có nghĩa là: kết thúc câu, nhấn mạnh

– 데요 là đuôi câu kết thúc nhấn mạnh.

– Diễn tả sự mong chờ của người nói, mong người nghe sẽ hồi đáp

Vi dụ:

+ Xin chào. Tên tôi là Minsu → Alo. Toi la Minsu nè.

+ 그집이 너무 예쁜데요  →  Cái nhà đó đẹp quá đi

 

78. V + is on: Đang …

– Đuôi câu khẳng định

– Diễn tả việc gì đó đang diễn ra ở ngay thời điểm hiện tại

– Được dịch là “Đang”

Ví dụ:

+ Tôi đang lái xe → Tôi đang (trong lúc) lái xe

 

79. A + 은/ㄴ가요? Đuôi kết thúc nhẹ nhàng, tự nhiên

– Đuôi câu nghi vấn

– Kết thúc câu 1 cách tự nhiên, nhẹ nhàng và thân thiện nhưng vẫn giữ được sự tôn trọng với người nghe

Ví dụ:

+ 이 옷이 예쁜가요?  →  Cái áo này đẹp đúng không?

 

80. V + 나요? Đuôi kết thúc nhẹ nhàng tự nhiên

– Đuôi câu nghi vấn

– Kết thúc câu 1 cách tự nhiên, nhẹ nhàng và thân thiện nhưng vẫn giữ được sự tôn trọng với người nghe

Ví dụ:

+ 밥을 먹나요?  →  Thếbạn đã ăn cơm chưa?

 

81. Có phải là N + không? Tương tự có phải là A + silver / b không?

– Đuôi câu nghi vấn

– Kết thúc câu 1 cách tự nhiên, nhẹ nhàng và thân thiện nhưng vẫn giữ được sự tôn trọng với người nghe

Ví dụ:

+ 학생인가요?  →  Bạn là học sinh đúng không ha?

 

82. N + 밖에: Ngoài ra + phủ định (chỉ)

– 밖에 đứng sau danh từ, sau 밖에 là phủ định (안: Không, 없다: Không có…)

– Diễn tả việc ngoài N ra thì ko có phương án tốt hơn

– Có thể dịch là “Ngoài…ra thì không” hoặc “Chí…”

Ví dụ:

+ 당신 밖에 없어요 →  Anh không có gì ngoài em = anh chỉ có mình em

+ 맥주 한병 밖에 못 먹어요 →  Tôi không thể uống nhiều hơn 1 chai bia = tôi chỉ uống được 1 chai bia

Top bí quyết học ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp hay nhất

83. Trở thành cua V +: Được

– Đuôi câu khẳng định

– Diễn tả việc người nào đó “được” làm 1 việc gì theo nghĩa tích cực

Ví dụ:

+ 아이돌을 만나게 됐어요 →  Tôi được gặp thần tượng của mình

 

84. V + (으)면 큰 일이다: Nếu … thì lớn chuyện đó

– Đuôi câu kết thúc

– Diễn tà sự giả định về 1 việc sẽ có kết quả tiêu cực

– Được dịch là “Nếu…thì lớn chuyện đó”

Ví dụ:

+ 그렇게 하면 큰 일이다 →  Nếu bạn làm như vậy là sẽ xảy ra chuyện lớn đó

+ 니가 계속 거짓말하면 큰 일이다 →  Nếu bạn cứ tiếp tục nói dối sẽ lớn chuyện đó

 

85. V + 기로 하다: Quyết định là …

– Đuôi câu kết thúc

– Diễn tả quyết định của người nói về 1 việc nào đó

– Được dịch là “Quyết định là”

Ví dụ:

+ 한국에 유학가기로 했어요 →  Tôi đã quyết định là sẽ đi du học HQ

 

86. V + Eun / N Has / Never: Đã từng / chưa từng

– Đuôi câu khẳng định

– Diễn tả kinh nghiệm trải nghiệm về 1 việc đã làm trong quá khứ

– Được dịch là “Đã từng”

– 적이 있다 là đã từng, 적이 없다 là chưa từng

Ví dụ:

+ Tôi đã từng đến Hàn Quốc: Tôi đã từng đi HQ

+ Tôi chưa từng đến Hàn Quốc: Tôi chưa từng đi HQ

+ Bạn đã từng ăn bún chưa? Bạn đã từng ăn phở chưa?

Tài liệu ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp pdf

87. V + Ah / Ah / Yeah: Đang

– Đuôi câu kết thúc khẳng định

– Diễn tả 1 sự việc đang diễn ra ở thời điểm hiện tại

– Được dịch là “Đang”

Ví dụ:

+ Em tôi đang ngồi: Em tôi đang ngồi

 

88. N to (to / to) + S is fit: Hợp với

– Ngữ pháp diễn tả 1 điều gì đó hợp với ai đó

– Được dịch là “Hợp với”

Ví dụ:

+ Trang phục này trông đẹp cho khách hàng → Cái áo này hợp với khách lắm

+ Tóc ngắn phù hợp với bạn → Tóc ngắn hợp với bạn đó

 

89. V + ㄴ/는다: Đuôi câu kết thúc trong văn bản

– Đuôi câu khẳng định, đứng sau động từ

– Sử dụng trong báo chí, sách vở. Không phải là ngữ pháp kính ngữ, nhưng cũng không thể hiện sự hạ thấp người đọc

– Cách dùng khác: Cách nói trống không, sử dụng với người nhỏ hơn, ngang tuổi, không kính ngữ

Ví dụ:

+ Hôm nay tôi gặp một người bạn → Hôm nay tôi gặp bạn

+ Ăn một mình → Tôi ăn cơm 1 mình

 

90. A + 다: Đuôi câu kết thúc trong văn bản

– Đuôi câu khẳng định, đứng sau tính từ

– Sử dụng trong báo chí, sách vở. Không phải là ngữ pháp kính ngữ, nhưng cũng không thể hiện sự hạ thấp người đọc

– Cách dùng khác: Cách nói trống không, sử dụng với người nhỏ hơn, ngang tuổi, không kính ngữ

Ví dụ:

+ Chà! Augur ngon quá → Woa, cái này ngon quá

 

91. N + 이다: Đuôi câu kết thúc trong văn bản

– Đuôi câu khẳng định, đứng sau danh từ

– Sử dụng trong báo chí, sách vở. Không phải là ngữ pháp kính ngữ, nhưng cũng không thể hiện sự hạ thấp người đọc

– Cách dùng khác: Cách nói trống không, sử dụng với người nhỏ hơn, ngang tuổi, không kính ngữ

Ví dụ:

+ 그는 제 남친이다 →  Anh ấy là bạn trai tôi

Chúc mừng bạn đã nắm ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp căn bản nhất rồi đấy. Hãy cùng mình tiếp tục ngữ pháp Hàn trung cấp link bên dưới bạn nhé! 

Nếu bạn gặp khó khăn về ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp cứ mạnh dạn inbox trao đổi với Mình nhé!

👉 Học tiếp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp


Bài viết liên quan:

Theo dõi Fanpage để nhận chia sẽ mới nhất!
Nguồn tài liệu ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: StuDocu

Mời bạn đánh giá
Chia sẽ bài viết này