ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp

 

Tổng hợp 100 ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp – Phần 2

Mong rằng với 100 ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp này, bạn sẽ sử dụng tiếng Hàn chính xác trong giao tiếp dễ dàng hơn. Đặc biệt sẽ đạt điểm cao trong các kỳ thi năng lực tiếng Hàn TOPIK.


Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp

16. N + 이/가 있다/없다: Có, không có

– Ngữ pháp sở hữu

– 있다/없다 đứng sau danh từ chỉ người, vật… mà chủ ngữ sở hữu

– Được dịch là “Có (있다)” hoặc “không có (없다)” gì đó

Ví dụ:

+ 저는 돈이 있어요 → tôi có tiền

+ 저는 차가 없어요→ tôi không có xe

 

17. N + 에 있다/없다: Ở, không ở

– Ngữ pháp chỉ sự tồn tại

– Được dịch là “ở”

– Được dịch là “Có (있다)” hoặc “không có (없다)” gì đó

Ví dụ:

+ 제 집이 호치민 시에 있어요 →  Nhà tôi ở TPHCM

+ 제 친구가 집에 없어요 →  Bạn tôi không có (ở) nhà

 

18. Nơi chốn + vị trí + 에 있다/없다

Ngữ pháp chỉ sự tồn tại

– Được dịch là “ở”

– Được dịch là “Có (있다)” hoặc “không có (없다)” gì đó

– Các danh từ vị trí : 앞: Trước, 뒤: Sau, 위: Trên, 아래/밑: Dưới, 오른쪽: Bên phải, 왼쪽 : bên trái, 안: trong, 밖: ngoài, 가운데: giữa, 옆: bên cạnh, 근처 : gần

Ví dụ:

+ 책이 책상 위에 있어요 → Quyển sách ở trên bàn

+ 우리 집이 병원 뒤에 있어요 →  Nhà tôi ở sau công viên

+ 린 씨가 화 씨 오랜쪽에 있어요 →  Linh ở bên phải Hoa

 

19. V/A + 고: Và

– Ngữ pháp nối giữa 2 động từ hoặc tính từ với nhau diễn tả vế sau bổ sung cho vế trước

– Được dịch là “Và”

Ví dụ:

+ 책을 읽고 자요 →  Tôi đọc sách và ngủ

+ 음식이 맛있고 조금 매워요 →  Món ăn ngày ngon và hơi cay

Xem khóa học tiếng Hàn dành cho người mới bắt đầu

20. V/A + 았/었/였다: Đã

– Ngữ pháp thì quá khứ

– Được dịch là “đã”

– Chia với động từ/tính từ

Ví du:

+ 학교에 갔어요 →  Tôi đã đi đến trường

+ 책을 읽었어요 →  Tôi đã đọc sách

 

21. V + 으세요/세요: Hãy

– Đuôi câu cầu khiến, yêu cầu người nghe làm việc gì một cách lịch sự

– Được dịch là “Hãy”

Ví dụ:

+ 열심히 공부하세요 →  Hãy học hành chăm chỉ

+ 책을 많이 읽으세요 →  Hãy đọc nhiều sách vào

 

22. V + 읍/ㅂ시다: Nha

– Đuôi cầu rủ rê một cách lịch sự, mong muốn người đối diện cùng làm việc gì đó

– Được dịch là “…thôi”, “…nha”

Ví dụ:

+ 학교에 같이 갑시다 →  Chúng ta cùng đi dến trường nha

+ 한국 음식을 먹읍시다 →  Cùng ăn món Hàn nhé !

 

23. N + 도: Cũng

– 도 đứng sau danh từ

– Ngữ pháp này được dịch là “Cũng”

– 도 có thể thay thế cho các trợ từ 이/가, 은/는, 을/를

Ví dụ:

+ 저도 한국어를 공부해요 →  Tôi cũng học tiếng Hàn

+ 케이크도 먹고, 커피도 마셔요 →  Tôi cũng ăn bánh và cũng uống cà phê nữa

+ 월요에도 태권도를 배워요 →  Vào thứ 2 tôi cũng học Taekwondo nữa

 

24. N + 만: Chỉ

– 만 đứng sau danh từ

– Ngữ pháp này được dịch là “Chỉ”

– 만 có thể thay thế cho các trợ từ 이/가, 은/는, 을/를

Ví dụ:

+ 화 씨만 베트남 사람입니다 →  Chỉ có Hoa là người VN

+ 오늘 빵만 먹어요 > Hôm nay tôi chỉ ăn bánh mì thôi

 

25. V/A + 지만: Nhưng, nhưng mà

– 지만 đứng sau động từ/tính từ diễn tả sự đối lập giữa 2 vế

– Ngữ pháp này được là “nhưng”

Ví dụ:

+ 한국어가 어렵지만 재미있어요 →  Tiếng Hàn khó nhưng thú vị

+ 오늘 수업이 있지만 내일 수업이 없어요 → Hôm nay tôi có lớp học nhưng mày mai tôi không có

 

26. V/A + 을/ㄹ까요? Nha? Nhé?

– Đuôi câu hỏi 을/ㄹ까요? diễn tả việc hỏi ý kiến người đối diện về việc gì đó hoặc rủ rê ai làm việc gì đó.

– Ngữ pháp này được dịch là “Nha?”, “nhé?”, “không?”

+ 내일 영화를 볼까요? →  Ngày mai đi xem phim nha?

+ 이 옷은 예쁠까요? → (Bạn thấy) cái áo này đẹp không?

 

27. V/A + 네요: Cảm thán

– Đuôi câu 네요 diễn tả sự cảm thán của người nói về sự việc, sự vật nào đó

Ví dụ:

+ 오늘 날씨가 덥네요 → Hôm nay thời tiết nóng ghê

+ 오~ 눈이 오네요 → Ồ tuyết rơi rồi kìa

 

28. V/A + (으)시다: Động từ kính ngữ

– Kính ngữ hoá động từ, biến động từ thường thành động từ kính ngữ, thể hiện sự tôn trọng của người nói với ngôi thứ 2, ngôi thứ 3 (không dùng cho ngôi thứ 1)

– Tương tự việc chuyển đổi từ động từ Ăn  →  Dùng bữa, Chết  →  Qua đời…

– Động tính từ có phụ âm cuối chia với 으시다, động tính từ không có phụ âm chia với 시다

Ví dụ:

+ 가다 →  가시다: Đi

+ 읽다 →  읽으시다: Đọc

 

29. N 부터 ~ N 까지: Từ ~ đến

– Ngữ pháp diễn tả khoảng cách thời gian, từ mốc thời gian này đến mốc thời gian khác

– 부터 là “từ”, 까지 là “đến”

Ví dụ:

+ 월요일부터 금요일까지 한국어를 공부해요 → Tôi học tiếng Hàn từ thứ 2 đến thứ 6

+ 어제부터 오늘까지 시험공부를 열심히 해요 → Từ hôm qua đến hôm nay tôi học thi chăm chỉ

 

30. N 에서 ~ N까지: Từ ~ đến

– Ngữ pháp diễn tả khoảng cách địa lý, từ nơi này đến nơi khác

에서 là “từ”, 까지 là “đến”

Ví dụ:

+ 집에서 학교까지 버스를 타면15 분 걸려요 → Nếu đi xe bus từ nhà tôi đến trường thì mất 15p

+ 학교에서 도서관까지 걸어요 → Tôi đi bộ từ trường đến thư viện

Chúc mừng bạn đã vượt qua 30 ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp, Cùng mình tiếp tục ngữ pháp phần 3 link bên dưới bạn nhé! 

👉 Học tiếp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp phần 3


Bài viết liên quan:

Theo dõi Fanpage để nhận chia sẽ mới nhất!
Nguồn tài liệu ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: StuDocu

Mời bạn đánh giá
Chia sẽ bài viết này