ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp

 

Tổng hợp 100 ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp

Mong rằng với 100 ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp này, bạn sẽ sử dụng tiếng Hàn chính xác trong giao tiếp dễ dàng hơn. Đặc biệt sẽ đạt điểm cao trong các kỳ thi năng lực tiếng Hàn TOPIK.


1. N + 은/는 → S

– Trợ từ chủ ngữ đứng sau danh từ, biến danh từ thành chủ ngữ trong câu

– Danh từ có phụ âm cuối + 은, danh từ không có phụ âm cuối + 는

– Nhấn mạnh vào phần vị ngữ

Ví dụ:

+ 저는 학생입니다 Tôi là học sinh

+ 밥은 맛있어요 → Cơm thì ngon

 

2. N + 이/가 → S : Tiểu từ chủ ngữ

– Tiểu chủ ngữ đứng sau danh từ, biến danh từ thành chủ ngữ trong câu, tương tự 은/는

– Danh từ có phụ âm cuối + , danh từ không có phụ âm cuối +

– Nhấn mạnh vào phần chủ ngữ

Ví dụ:

+ 제가 학생입니다 → Tôi là học sinh

+ 이 집이 크네요 → Căn nhà to quá

 

3. N + 을/를 → O: Tân ngữ

– Đứng sau danh từ đóng vai trò tân ngữ trong câu, là đối tượng (người, vật, con vật…) bị chủ ngữ tác động lên.

Ví dụ

+ 저는 밥을 먹어요 → Tôi ăn cơm

+ 엄마가 김치를 사요 → Mẹ tôi mua Kimchi

 

4. N + 입니다 : Là

– Đuôi câu định nghĩa, đứng sau danh từ định nghĩa nhằm giải thích cho chủ ngữ.

– Đuôi câu này có nghĩa là “Là”

– Là đuôi câu kính ngữ cao nhất trong tiếng Hàn

Ví dụ:

+ 저는 학생입니다 → Tôi là học sinh

+ 제 형은 선생님입니다 → Anh tôi là giáo viên

 

5. N + 입니까? : Có phải là ….?

– Đuôi câu nghi vấn của 입니다

– Đuôi câu này có nghĩa là “Có phải là…”

– Là đuôi câu kính ngữ cao nhất trong tiếng Hàn

Ví dụ:

+ 당신은 학생입니까? →  Bạn có phải là học sinh không?

+ 민수 씨는 한국 사람입니까? → Bạn Minsu có phải là người Hàn Quốc không?

 

6. N + 예요/이에요: Là

– Đuôi câu định nghĩa, đứng sau danh từ định nghĩa nhằm giải thích cho chủ ngữ

– Đuôi câu này có nghĩa là “Là”

– Là đuôi câu kính ngữ thân thiện trong tiếng Hàn, mức độ kính ngữ thấp hơn 입니다

Ví dụ:

+ 저는 학생이에요 → Tôi là học sinh

+ 저는 요리사예요 → Tôi là đầu bếp

Xem ưu dãi khóa học dành cho người mới bắt đầu

Tổng hợp mẹo học ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp hiệu quả nhất

7. N + 이/가 아닙니다: Không phải là

– Đuôi câu phủ định, đứng sau danh từ nhằm phủ định chủ ngữ

– Đuôi câu này có nghĩa là “Không phải là”

– Là đuôi câu kính ngữ cao nhất trong tiếng Hàn, là dạng phủ định của 입니다

Ví dụ:

+ 저는 베트남 사람이 아닙니다 → Tôi không phải là người Việt Nam

+ 이 시람은 제 친구가 아닙니다 → Người này không phải là bạn của tôi

 

8. N + 이/가 아니에요 : Không phải là

– Đuôi câu phủ định, đứng sau danh từ nhằm phủ định chủ ngữ

– Đuôi câu này có nghĩa là “Không phải là”

– Là đuôi câu kính ngữ thân thiện trong tiếng Hàn, là dạng phủ định của 예요/이에요

Ví dụ:

+ 이것은 책이 아니에요 →  Cái này không phải quyển sách

+ 저 분은 우리 교수가 아니에요 →  Vị đó không phải giáo sư của chúng tôi

 

9. N + 하고/와/과+ N : Và, với

– Liên từ nối giữa 2 danh từ, để thể hiện sự bổ sung

– Được dịch là “Và”

– Còn có nghĩa là “với” khi sử dụng trong cấu trúc (Chủ ngữ + 은/는 hoặc 이/가 + Đối tượng nào đó + 하고/와/과 + Động từ)

Ví dụ:

+ 밥하고 고기를 먹어요 → Tôi ăn cơm và thịt

+ 저는 친구하고 학교에 가요 → Tôi đi học với bạn tôi

 

10. V/A + ㅂ니다/습니다

– Đuôi câu kính ngữ trang trọng lịch sự nhất cho động từ/tính từ

– Động/tính từ có phụ âm cuối + 습니다

– Động/tính từ không có phụ âm cuối + ㅂ니다

Ví dụ:

+ 저는 밥을 먹습니다 → Tôi ăn cơm

+ 지금 잡니다 → Bây giờ tôi ngữ

+ 날씨가 덥습니다 → Thời tiết nóng

+ 이거는 너무 비쌉니다 → Cái này mắc quá

Tốt lắm! chúc mừng bạn đã vượt qua 10 ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp, Hãy cùng Trang Tiếng Hàn học tiếp ngữ pháp. Bạn có gặp khăn gì về ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp có thể inbox cho Trang nhé.

✔ Cùng mình tiếp tục học ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp nhé

11. V/A + 아/어/여요

– Chia đuôi kính ngữ thân thiện cho Động từ/tính từ

– Mức độ kính ngữ thấp hơn 습니다/ㅂ니다

– Đuôi câu này chia làm 3 trường hợp

Trường hợp 1: V/A + 아요

– Động tính từ chứa nguyên âm trước và không có phụ âm cuối (pathcim) +

+ 가다 + 요 → 가요

+ 자다 + 요 → 자요

+ 비싸다 + 요 → 비싸요

– Động tính từ chứa nguyên âm 아/오 trước 다 chia với 아요

+ 받다 + 아요 → 받아요

+ 찾다 + 아요 →  찾아요

+ 오다 + 아요 → 오아요 → 와요

+ 보다 + 아요 → 보아요 + 봐요

+ 속다 + 아요 → 속아요

 

Trường hợp 2: V/A + 어요

– Tất cả động tính từ không chứa nguyên âm 아/오 trước 다 chia với 어요

+ 먹다 + 어요 → 먹어요

+ 읽다 + 어요 → 읽어요

+ 주다 + 어요 → 주어요 → 줘요

 

Trường hợp 3: V/A + 여요

– Tất cả động tính từ kết thúc bằng 하다 chia với 어요 và biến đổi thành 해요

+ 사랑하다 + 여요 → 사랑해요

+ 공부하다 + 여요 →  공부해요

Chú ý:

– Các động tính từ chứa nguyên âm 어,내 trước 다 chỉ chia với 요

+ 서다 → 서요

+ 지내다 → 지내요

+ 빼다 → 빼요

 

12. N + 에서: Ở, tại, từ

– Trợ từ 에서 đứng sau động từ chỉ nơi chốn

– N + 에서 được dùng trong 2 ngữ cảnh

– Được dịch là “Ở” khi câu kết thúc bằng động từ hành động (không phải động từ di chuyển) như ăn, uống, tập thể dục… để diễn tả nơi mà hành động diễn ra

+ 저는 집에서 밥을 먹어요 다 → Tôi ăn cơm ở nhà

+ 우리 언니는 도서관에서 책을 읽어요 → Chị tôi đọc sách ở thư viện

– Được dịch là “Từ” khi câu kết thúc bằng hành động di chuyển như xuất phát, đến từ, lấy ra…, để diễn tả nơi mà hành động xuất phát

+ 저는 베트남에서 왔어요 → Tôi đến từ Việt Nam

+ 이 버스가 벤탄시장 장류장에서 출발했어요 → Xe bus này xuất phát từ trạm xe bus chợ Bến Thành

 

13. N + 에: Đến, Ở, Vào

– Trợ từ 에 đứng sau danh từ chỉ nơi chốn

– N + 에 được dùng trong 2 ngữ cảnh

– Được dịch là “Đến” khi câu kết thúc bằng động từ chỉ sự di chuyển như đi, đến, đặt… để diễn tả nơi mà hành động hướng đến

– Được dịch là “ở” khi câu kết thúc bằng động từ chỉ sự tồn tại 있다/없다 (ở, không ở/ có, không có)

+ 학교에 가요 → Tôi đi đến trường

+ 집에 있어요 → Tôi ở nhà

– Trợ từ 에 đứng sau danh từ chỉ thời gian

– Được dịch và “Vào” (thời gian nào đó)

+ 월요일에 → Vào thứ 2

+ 한 시에 → Vào lúc 1 giờ

 

14. 안+ V/A: Không

– Ngữ pháp phủ định động từ/tính từ trong tiếng Hàn

– Được dịch là không

– Được sử dụng đa số trong văn nói

Ví dụ:

+ 오늘 학교에 안 가요 →  Hôm nay tôi không đi đến trường

+ 날씨가 안 추워요 → Thời tiết không lạnh

Chú ý: Động từ kết thúc bằng gốc 하다 , 안 đứng trước 하다

+ 엄마가 요리 안 해요 → Mẹ tôi không nấu ăn

 

15. V/A + 지 않다: Không

– Ngữ pháp phủ định động từ/tính từ trong tiếng Hàn

– Được dịch là không

– Tương tự ngữ pháp 14, tuy nhiên ngữ pháp này thường được sử dụng đa số trong văn viết

Ví dụ:

+ 이걸 사지 않아요 → Tôi không mua cái này

+ 이 음식이 맵지 않아요 → Món ăn này không cay

Chúc mừng bạn đã vượt qua 15 ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp, Cùng mình tiếp tục ngữ pháp phần 2 link bên dưới bạn nhé! 

👉 Học tiếp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp phần 2


Bài viết liên quan:

Theo dõi Fanpage để nhận chia sẽ mới nhất!
Nguồn tài liệu ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: StuDocu

Mời bạn đánh giá
Chia sẽ bài viết này