Từ vựng

Từ vựng tiếng Hàn văn phòng máy tính

마 우스를 클릭하다: nhấp chuột 문 서를 작성하다: soạn văn bản 디 스켓을 넣다,  빼다: cho đĩa vào,  lấy đĩa ra 파 일을 열다, 닫다: mở,  đóng tập tin 파 일을 볼러오다: mở file ra xem 파일을 복사하다: copy tập tin 파일을 저장하다: lưu tập tin 파일을 삭제하다: xóa tập tin 파일을 전송하다: gửi tập […]

Từ vựng tiếng Hàn văn phòng máy tính Xem thêm »

Từ vựng

Từ vựng tiếng hàn đường thủy

거룻배,짐배: xà lan 쌍동선: bè thuyền đôi 상선,상인: thuyền buôn 보트,요트: thuyền bè, ghe 모터보트: thuyền máy 통나무배: thuyền độc mộc 너벅선: thuyền thúng 어선: thuyền đánh cá 선박: thuyền, tàu thủy 카누: ca nô 거룻배,나룻배: đò 나루터,선착장: đò, phà 뗏목: bè 노: chèo 장대: sào 매점: sạp 앞돛대: mũi 보트의 앞노: lái 지붕널: mui

Từ vựng tiếng hàn đường thủy Xem thêm »

Từ vựng

Từ vựng tiếng hàn đường sắt

기차역: ga xe lửa 엔진,기관: máy xe lửa 엔지나어: trưởng máy 기차표: vé tàu lửa 매표소: phòng bán vé 표 판매원: nhân viên bán vé 발착시간: lịch trình xe 기차 시간표: bảng giờ tàu 대합실: phòng đợi 안내소: phòng hướng dẫn 급행 열차: tàu tốc hành 완행열차: tàu địa phương 철도: đường rây 방책,방벽: rào

Từ vựng tiếng hàn đường sắt Xem thêm »

Từ vựng

Từ vựng tiếng hàn đường hàng không

공간: không phận 공중 수송: không vận 흴주로: đường băng 이륙하다:cất cánh 착륙하다: hạ cánh 관제탑: không lưu 조종사: phi công 부조종사: phi công phụ 조종실: buồng máy bay 비행기: phi cơ 제트기: phản lực 헬리콥터: trực thăng 공항,비행장: sân bay 이착륙장: phi trường 관제사: nhân viên kiểm soát không lưu 숙박하다: đăng ký vé

Từ vựng tiếng hàn đường hàng không Xem thêm »

Từ vựng

Từ vựng tiếng Hàn đường bộ

대로: đại lộ 기리,가로: đường phố 철도: đường sắt 선: đường 지름길: đường tắt 길, 도로: Đường bộ 길,통로:  đường xá 크길: quốc lộ 하이웨이: xa lộ 돌아서 가는 길: đường xoắn ốc 터널,지하도: đường hầm 육교: cầu vượt 삼거리: ngã ba 막다른 골목: ngõ cụt 길,도로: đường đi 골목: đường hẻm 육로로: bằng đường

Từ vựng tiếng Hàn đường bộ Xem thêm »

Từ vựng