Từ vựng tiếng Hàn văn phòng máy tính
마 우스를 클릭하다: nhấp chuột 문 서를 작성하다: soạn văn bản 디 스켓을 넣다, 빼다: cho đĩa vào, lấy đĩa ra 파 일을 열다, 닫다: mở, đóng tập tin 파 일을 볼러오다: mở file ra xem 파일을 복사하다: copy tập tin 파일을 저장하다: lưu tập tin 파일을 삭제하다: xóa tập tin 파일을 전송하다: gửi tập […]
Từ vựng tiếng Hàn văn phòng máy tính Xem thêm »
Từ vựng