Từ vựng tiếng Hàn văn phòng máy tính

  1. 마 우스를 클릭하다: nhấp chuột
  2. 문 서를 작성하다: soạn văn bản
  3. 디 스켓을 넣다,  빼다: cho đĩa vào,  lấy đĩa ra
  4. 파 일을 열다, 닫다: mở,  đóng tập tin
  5. 파 일을 볼러오다: mở file ra xem
  6. 파일을 복사하다: copy tập tin
  7. 파일을 저장하다: lưu tập tin
  8. 파일을 삭제하다: xóa tập tin
  9. 파일을 전송하다: gửi tập tin
  10. 출력하다 (프린트하다): in
  11. 자류를 백업하다: phục hồi tài liệu
  12. 문서를 편집하다: biên tập văn bản
  13. 자류를 다운받다: tải dữ liệu xuống
  14. 컴퓨터가 다운되다: máy tính bị treo
  15. 바이러스 체크하다: kiểm tra vi rút
  16. 로그인다: Đăng nhập
  17. 로그아웃하다: Thoát
  18. 드라이브: ổ đĩa máy tính
  19. 공급 센터: trung tâm dữ liệu
  20. 도장: con dấu
  21. 업무용 편지: công văn
  22. 특허증: bằng sáng chế
  23. 칸막이 벽: vách ngăn
  24. 컴퓨터를 켜다,  끄다: mở,  tắt máy tính
  25. 메 일을 확인하다 (체크하다): kiểm tra email
  26. 회신하다: Trả lời thư, hồi âm
  27. 사무실: văn phòng
  28. 사무 직원: phụ tá văn phòng
  29. 비서,서기: thư ký
  30. 사무 일: công việc văn phòng
  31. 서류: hồ sơ
  32. 서류함: tủ (hộp) tài liệu
  33. 링바인드: bìa kẹp tài liệu
  34. 일기수첩: sổ ghi cuộc hẹn
  35. 노트: sổ tay, sổ ghi chép
  36. 비밀서류: tài liệu mật
  37. 금고: két sắt
Chia sẽ bài viết này