- 마 우스를 클릭하다: nhấp chuột
- 문 서를 작성하다: soạn văn bản
- 디 스켓을 넣다, 빼다: cho đĩa vào, lấy đĩa ra
- 파 일을 열다, 닫다: mở, đóng tập tin
- 파 일을 볼러오다: mở file ra xem
- 파일을 복사하다: copy tập tin
- 파일을 저장하다: lưu tập tin
- 파일을 삭제하다: xóa tập tin
- 파일을 전송하다: gửi tập tin
- 출력하다 (프린트하다): in
- 자류를 백업하다: phục hồi tài liệu
- 문서를 편집하다: biên tập văn bản
- 자류를 다운받다: tải dữ liệu xuống
- 컴퓨터가 다운되다: máy tính bị treo
- 바이러스 체크하다: kiểm tra vi rút
- 로그인다: Đăng nhập
- 로그아웃하다: Thoát
- 드라이브: ổ đĩa máy tính
- 공급 센터: trung tâm dữ liệu
- 도장: con dấu
- 업무용 편지: công văn
- 특허증: bằng sáng chế
- 칸막이 벽: vách ngăn
- 컴퓨터를 켜다, 끄다: mở, tắt máy tính
- 메 일을 확인하다 (체크하다): kiểm tra email
- 회신하다: Trả lời thư, hồi âm
- 사무실: văn phòng
- 사무 직원: phụ tá văn phòng
- 비서,서기: thư ký
- 사무 일: công việc văn phòng
- 서류: hồ sơ
- 서류함: tủ (hộp) tài liệu
- 링바인드: bìa kẹp tài liệu
- 일기수첩: sổ ghi cuộc hẹn
- 노트: sổ tay, sổ ghi chép
- 비밀서류: tài liệu mật
- 금고: két sắt