Từ vựng tiếng hàn đường sắt

  1. 기차역: ga xe lửa
  2. 엔진,기관: máy xe lửa
  3. 엔지나어: trưởng máy
  4. 기차표: vé tàu lửa
  5. 매표소: phòng bán vé
  6. 표 판매원: nhân viên bán vé
  7. 발착시간: lịch trình xe
  8. 기차 시간표: bảng giờ tàu
  9. 대합실: phòng đợi
  10. 안내소: phòng hướng dẫn
  11. 급행 열차: tàu tốc hành
  12. 완행열차: tàu địa phương
  13. 철도: đường rây
  14. 방책,방벽: rào chắn
  15. 승강장,플랫폼: sân ga
  16. 역: nhà ga
  17. 출구: lối ra
  18. 입구: lối vào
  19. 도착시간: giờ tàu đến
  20. 출발시간: giờ tàu đi
  21. 확성기,스피커: loa phóng thanh
  22. 플랫폼 시계: đồng hồ ở sân ga
  23. 플랫폼 지붕: mái che sân ga
  24. 대피선: đường tránh
  25. 터널,지하도: đường hầm
  26. 안내자: người soát vé
  27. 수화물: hành lý
  28. 직월: nhân viên
  29. 트레일러: toa xe
  30. 운반차: hành khách
  31. 특등 객차: toa hạng sang
  32. 화물열차: toa hàng hóa
  33. 식당차: toa hàng ăn
  34. 침대차: giường ngủ
  35. 팔걸이: tay ghế
  36. 더블 의자: ghế đôi
  37. 싱글 의자: ghế đơn
  38. 접의자: ghế xếp
  39. 쿠션: đệm ghế
Chia sẽ bài viết này